Máy in mã vạch Zebra ZT411
Showing all 3 results
-
Máy in mã vạch
Máy In Mã Vạch Zebra ZT411 | ZT41142-T0P0000Z
Thông số kỹ thuật Công nghệ in – In nhiệt trực tiếp
– Truyền nhiệt gián tiếpĐộ phân giải 203 dpi Độ rộng in tối đa 4.09 inch – 104 mm Tốc độ in 203 dpi: 61 – 356 mm/giây Giao diện kết nối – Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host
– Optional: arallel (Bi-directional interface)
Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator InterfaceBộ nhớ 256 MB RAM, 512 MB Flash Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch Cảm biến Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ Độ dài in 203 dpi: 157 in./3988 mm Loại nhãn in Continuous, die-cut, notch, black-mark Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D. Môi trường Môi trường hoạt động:
– Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C)
– In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C)
– Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ
Môi trường lưu trữ:
– 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C)
– Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụKích thước máy Cao: 324 mm
Rộng: 269 mm
Dài: 495 mmTrọng lượng máy 16.33 kg Bảo hành 1 năm, đầu in 6 tháng SKU: Máy In Mã Vạch Zebra ZT411 | ZT41142-T0P0000Z -
Máy in mã vạch
Máy In Mã Vạch Zebra ZT411 | ZT41143-T0P0000Z
Thông số kỹ thuật Công nghệ in – In nhiệt trực tiếp
– Truyền nhiệt gián tiếpĐộ phân giải 300 dpi Độ rộng in tối đa 4.09 inch – 104 mm Tốc độ in 300 dpi: 61 – 254mm/giây Giao diện kết nối – Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host
– Optional: arallel (Bi-directional interface)
Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator InterfaceBộ nhớ 256 MB RAM, 512 MB Flash Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch Cảm biến Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ Độ dài in 300 dpi: 73 in./1857 mm Loại nhãn in Continuous, die-cut, notch, black-mark Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D. Môi trường Môi trường hoạt động:
– Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C)
– In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C)
– Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ
Môi trường lưu trữ:
– 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C)
– Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụKích thước máy Cao: 324 mm
Rộng: 269 mm
Dài: 495 mmTrọng lượng máy 16.33 kg Bảo hành 1 năm, đầu in 6 tháng SKU: Máy In Mã Vạch Zebra ZT411 | ZT41143-T0P0000Z -
Máy in mã vạch
Máy In Mã Vạch Zebra ZT411 | ZT41146-T0P0000Z
Thông số kỹ thuật Công nghệ in – In nhiệt trực tiếp
– Truyền nhiệt gián tiếpĐộ phân giải 600 dpi Độ rộng in tối đa 4.09 inch – 104 mm Tốc độ in 600 dpi: 38 – 102 mm/giây Giao diện kết nối – Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host
– Optional: arallel (Bi-directional interface)
Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator InterfaceBộ nhớ 256 MB RAM, 512 MB Flash Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch Cảm biến Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ Độ dài in 600 dpi: 39 in./991 mm Loại nhãn in Continuous, die-cut, notch, black-mark Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D. Môi trường Môi trường hoạt động:
– Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C)
– In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C)
– Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ
Môi trường lưu trữ:
– 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C)
– Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụKích thước máy Cao: 324 mm
Rộng: 269 mm
Dài: 495 mmTrọng lượng máy 16.33 kg Bảo hành 1 năm, đầu in 6 tháng SKU: ZT41146-T0P0000Z