Chức năng in : |
Tốc độ in |
A4: 35 trang/ phút ; A3: 20 trang/ phút |
Ngôn ngữ in |
PCL5e, PostScript 3 (emulation), SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX) |
Độ phân giải |
ProQ2400 Công nghệ in đa lớp, 1200 x 600dpi (thật). |
Thời gian in trang đầu |
5 giây |
Thời gian sẵn sàng in |
19 giấy |
In đảo mặt tự động |
không tích hợp sẵn |
In qua mạng |
Có |
In từ USB |
Có |
Công suất in |
Tối đa : 100.000 trang/tháng
In ổn định : 20,000 trang/tháng |
Hệ điều hành tương thích |
Windows XP / XP x64 / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2; Mac OS X 10.3.9 – 10.6.4; Unix/Linux using PPD |
Giao thức mạng & Phần mềm hỗ trợ : |
Cổng kết nối |
10/100-TX Ethernet, USB 2.0 Hi-Speed, IEEE 1284 Bi-directional Parallel |
Giao thức mạng |
TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng. |
Hỗ trợ bảo mật |
IP Filtering, MAC Filtering, SSL/TLS, NIC Driver (IC+),
WindowsRally EmailAlert, EAP(IEEE802.1X), IPSec |
Phần mềm |
Print Job Accounting : Quản lý in ấn – cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên.
Network Card Setup : cài đặt IP cho máy
Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in
PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF
ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu |
Kiểu chữ hỗ trợ : |
Phông chữ |
Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode |
Mã vạch (barcode) |
12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417 |
Định lượng giấy hỗ trợ : |
Khay 01 (khay dưới) |
- 530 tờ (80 gsm)
- Cỡ giấy A3, A4, A5, B5, A6
- Giấy dày từ 64 đến 176gsm
|
Khay tay (khay giấy đa chức năng) |
- 100 tờ (80 gsm)
- Cỡ giấy A3, A4,A5, B5, A6, Envelopes (C5, DL, Com-9, Com-10, Monarch), Index Card (3” x 5”) (75 x 125mm), cở giấy ảnh (4” x 6”, 5” x 7”) (100 x 150mm, 125 x 175mm), khổ tùy chọn (dài đến 1320mm dùng in banner)
- Giấy dày từ 64 đến 200 gsm
|
Thông tin chung : |
Bộ xử lý |
533MHZ |
Bộ nhớ (RAM) |
128 MB có thể nâng cấp đến 640 MB |
Công nghệ in |
LED (OKI là hãng tiên phong trên thế giới) |
Nhiệt độ |
10°C đến 32°C (dùng ổn định 17°C đến 27°C) |
Độ ẩm |
20% đến 80% RH (dùng ổn định 50% to 70% RH) |
Nguồn điện sử dụng |
220 đến 240VAC tần số 50-60Hz +/- 2% |
Công suất |
Bình thường : 550W; Khi khởi động : 1200W; Chế độ chờ : 75W;
Tiết kiệm điện : <15W; Chế độ ngũ : <1.2W; Khi máy tự động tắt : <0.5W |
Độ ồn |
33dB(A) |
Kích thước |
373 x 485 x 450mm |
Trọng lượng |
24 Kg |
Chưa có đánh giá nào.