Thiết bị mạng khác
Hiển thị 1–15 của 217 kết quả
-
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Bộ Chuyển Đổi 9 In 1 Ugreen 15375 USB-C sang 2 USB-C | RJ45 Gigabit | HDMI 4K60HZ | PD | SD | TF | 2 USB 3.0
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khácBộ Chuyển Đổi 9 In 1 Ugreen 15375 USB-C sang 2 USB-C | RJ45 Gigabit | HDMI 4K60HZ | PD | SD | TF | 2 USB 3.0
Thông Tin Sản Phẩm:
Tính Năng Chi Tiết Cổng Kết Nối 2x USB-C, 1x RJ45 Gigabit Ethernet, 1x HDMI 4K@60HZ, 1x Power Delivery (PD), 1x Khe đọc thẻ SD, 1x Khe đọc thẻ TF, 2x USB 3.0 HDMI 4K@60HZ Hỗ trợ độ phân giải 4K@60HZ cho trải nghiệm hình ảnh chất lượng cao. Ideal cho công việc, giải trí, thuyết trình, và chơi game. USB-C & USB-A 5 Gbps 2 cổng USB-C và 2 cổng USB-A với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 5 Gbps, kết nối nhanh chóng với nhiều thiết bị ngoại vi. RJ45 Gigabit Ethernet Cung cấp kết nối Ethernet ổn định với tốc độ 1Gbps, đảm bảo trải nghiệm online mượt mà và không gián đoạn. Power Delivery (PD) Hỗ trợ sạc nhanh với công suất lên đến 100W, giúp duy trì nguồn điện ổn định cho laptop và các thiết bị khác. Khe đọc thẻ SD/TF Cung cấp khả năng đọc dữ liệu từ thẻ SD và TF một cách thuận tiện, quản lý và chia sẻ dữ liệu dễ dàng. 2x USB 3.0 Cổng USB 3.0 để kết nối với các thiết bị USB nhanh chóng và thuận tiện. Thiết Kế Nhỏ Gọn Thiết kế nhỏ gọn, di động, thuận tiện mang theo mọi nơi. Chất Lượng Đỉnh Cao Chất liệu chống oxy hóa, đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài. Tương Thích Rộng Rãi Tương thích với MacBook Pro/Air, iPad Air/Pro, và nhiều thiết bị USB-C khác. SKU: Chuyển Đổi 9 In 1 Ugreen 15375 -
Bộ Chuyển Đổi (Cáp Chuyển), Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Bộ Chuyển Đổi USB WiFi TP-Link Archer TX20U Plus WiFi-6 AX1800
Bộ Chuyển Đổi (Cáp Chuyển), Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khácBộ Chuyển Đổi USB WiFi TP-Link Archer TX20U Plus WiFi-6 AX1800
Thông Tin Sản Phẩm:
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax Tốc độ 5 GHz: 1201 Mbps 2.4 GHz: 574 Mbps Ăng-ten 2 x Ăng-ten kép băng tần kép Cổng kết nối USB 3.0 Bảo mật WPA/WPA2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK Tính năng MU-MIMO, OFDMA, Beamforming Công suất truyền tải 5 GHz: 19dBm (FCC) / 16dBm (CE) (EIRP)
2.4 GHz: 19dBm (FCC) / 14.5dBm (CE) (EIRP)Cảm biến tiếp nhận tín hiệu (Reception Sensitivity) 5 GHz: -90 dBm (11ax HE80 MCS0), -59 dBm (11ax HE80 MCS11)
2.4 GHz: -94 dBm (11ax HE40 MCS0), -66 dBm (11ax HE40 MCS11)Chế độ Wi-Fi Infrastructure Mode Chứng chỉ FCC, CE, RoHS Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 0℃ ~ 40℃, Độ ẩm: 10% ~ 90% (không ngưng tụ) Hệ điều hành hỗ trợ Windows 10, 11 SKU: TP-Link Archer-TX20U-Plus WiFi-6 AX1800 -
Thiết bị mạng khác
Bộ phát Wifi di động 4G Prolink DL-7202
Thông tin sản phẩm
Loại thiết bị BỘ PHÁT WIFI DI ĐỘNG 4G PROLINK Mã SP DL-7202 Pin 3000mAH Nguồn USB type C 5V/2A Kết nối USB Type C, Wifi, MicroSD (128GB max) Khe cắm sim Nano SIM 4FF Kích thước màn hình 1.44” TFT 128 x 128 Ăng-ten LTE Tích hợp (2 x 2) Truy cập tối đa 16 thiết bị Tiêu chuẩn 802.11b/g/n Tốc độ LTE CAT4, 150Mbps DL, 50Mbps UL Kích thước 93 x 60 x 13 mm Cân nặng 161g SKU: Bộ phát Wifi di động 4G Prolink DL-7202 -
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Bộ Thu Phát Sóng Không Dây Thang Máy HIKVISION DS-5WF200CT-2N
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu Hikvision Chức năng Truyền tín hiệu không dây cho camera trong thang máy, khoảng cách tối đa 500m Chuẩn hỗ trợ IEEE 802.11b/g/n (2T2R 300Mbps) Ănten tích hợp H: 65°, V: 60° Cấu hình Zero Mỗi cặp có 1 ID mạng duy nhất, tự động tìm kiếm và khớp tần số Quản lý Cho phép truy cập qua web Bảo mật Lọc IP/MAC, ẩn SSID, cách ly giao diện Bộ sản phẩm Bao gồm 1 cặp thiết bị (1 màu đen, 1 màu trắng) Nguồn hỗ trợ PoE SKU: DS-5WF200CT-2N -
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Cáp Mạng Chuyên Dụng Hikvision CAT5E DS-1LN5E-E/E
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu Hikvision Loại cáp CAT5E Chất liệu lõi Đồng nguyên chất 99.97% Đường kính lõi đồng 0.450±0.005mm Đường kính sợi dây 0.82±0.04mm Độ dày vỏ 0.50±0.05 mm Đường kính dây 4.7±0.4 mm Vỏ cách điện lõi dây HDPE Vật liệu vỏ dây PVC, CM chống cháy Dây dù chống xê dịch lõi Có Lõi nhựa chữ thập Không có Chiều dài cuộn dây 305±1.5m Nhiệt độ hoạt động -20°C – 70°C Trở kháng ở 1.0-100.0MHz (Ω) 100±15 Độ trễ ở 1.0-100.0MHz (ns/100m) ≤45 Điện trở DC (Ω/100m) tối đa 14.8 SKU: CAT5E DS-1LN5E-E/E -
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Cáp Mạng Chuyên Dụng Hikvision CAT5E DS-1LN5E-S
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu Hikvision Loại cáp CAT5 Chất liệu lõi Đồng nguyên chất 99.95% Đường kính lõi đồng 0.5 ± 0.005 mm Đường kính sợi dây 0.88 ± 0.04 mm Độ dày vỏ 0.50 ± 0.05 mm Đường kính dây 5.0 ± 0.4 mm Vỏ cách điện lõi dây HDPE Vật liệu vỏ dây PVC Dây dù chống xê dịch lõi Có Lõi nhựa chữ thập Không có Màu sắc Xám Chiều dài cuộn dây 305 ± 1.5 m Nhiệt độ hoạt động -20°C đến 70°C Trở kháng ở 1.0-100.0 MHz (Ω) 100 ± 15 Độ trễ ở 1.0-100.0 MHz (ns/100m) ≤ 45 Điện trở DC (Ω/100m) tối đa 9.5
SKU: CAT5E DS-1LN5E-S -
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Cáp mạng chuyên dụng Hikvision CAT5E DS-1LN5EUEC0
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu Hikvision Loại cáp CAT5E Chất liệu lõi Lõi đồng nguyên chất 99.97% Đường kính lõi đồng 0.450±0.01mm Đường kính sợi dây 0.82±0.05mm Độ dày vỏ 0.50±0.05 mm Đường kính dây 4.7±0.5 mm Vỏ cách điện lõi dây HDPE Vật liệu vỏ dây PVC, không chống cháy Dây dù chống xê dịch lõi Có Lõi nhựa chữ thập Không có Chiều dài cuộn dây 305±1.5m Nhiệt độ hoạt động -20°C – 70°C Trở kháng ở 1.0-100.0MHz (Ω) 100±15 Độ trễ ở 1.0-100.0MHz (ns/100m) ≤45 Điện trở DC (Ω/100m) tối đa 14.8 SKU: CAT5E DS-1LN5EUEC0 -
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Cáp Mạng Chuyên Dụng Hikvision CAT6 DS-1LN6-UE-W
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu Hikvision Loại cáp CAT6 Lõi đồng Nguyên chất 99.95% Đường kính lõi đồng 0.530±0.005mm Đường kính sợi dây 0.95±0.05mm Độ dày vỏ 0.55±0.05 mm Đường kính dây 5.8±0.4 mm Vỏ cách điện lõi dây HDPE Vật liệu vỏ dây PVC, CM chống cháy Dây dù chống xê dịch lõi Có Lõi nhựa chữ thập Có Chiều dài cuộn dây 305±1.5m Nhiệt độ hoạt động -20°C – 75°C Trở kháng ở 1.0-250.0MHz (Ω) 100±15 Độ trễ ở 1.0-250.0MHz (ns/100m) ≤45 SKU: CAT6 DS-1LN6-UE-W -
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Cáp Mạng Chuyên Dụng Hikvision CAT6 DS-1LN6-UU
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu Hikvision Loại cáp CAT6 Lõi đồng Nguyên chất 99.95% Đường kính lõi đồng 0.565±0.005mm Đường kính sợi dây 1.02±0.05mm Độ dày vỏ 0.55±0.05 mm Đường kính dây 6.2±0.4 mm Vỏ cách điện lõi dây HDPE Vật liệu vỏ dây PVC, CM chống cháy Dây dù chống xê dịch lõi Có Lõi nhựa chữ thập Có Chiều dài cuộn dây 305±1.5m Nhiệt độ hoạt động -20°C – 75°C Trở kháng ở 1.0-250.0MHz (Ω) 100±15 Độ trễ ở 1.0-250.0MHz (ns/100m) ≤45 Điện trở DC (Ω/100m) tối đa 9.38 SKU: CAT6 DS-1LN6-UU -
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Cáp Mạng Chuyên Dụng Hikvision CAT6 DS-1LN6U-G
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu Hikvision Loại cáp CAT6 Lõi đồng Nguyên chất 99.95% Đường kính lõi đồng 0.55±0.005mm Đường kính sợi dây 0.98±0.05mm Độ dày vỏ 0.5±0.10 mm Đường kính dây 6.0±0.30 mm Vỏ cách điện lõi dây HDPE Vật liệu vỏ dây PVC, không chống cháy Dây dù chống xê dịch lõi Có Lõi nhựa chữ thập Có Chiều dài cuộn dây 305±1.5m Nhiệt độ hoạt động -20°C – 75°C Trở kháng ở 1.0-250.0MHz (Ω) 100±15 Độ trễ ở 1.0-250.0MHz (ns/100m) ≤45 Điện trở DC (Ω/100m) tối đa 9.38 SKU: CAT6 DS-1LN6U-G -
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Cáp Mạng Chuyên Dụng Hikvision CAT6 DS-1LN6UTC0
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu Hikvision Loại cáp CAT6 Lõi đồng Nguyên chất 99.95% Đường kính lõi đồng 0.515±0.005mm Đường kính sợi dây 0.93±0.05mm Độ dày vỏ 0.5±0.10 mm Đường kính dây 5.5±0.40 mm Vỏ cách điện lõi dây HDPE Vật liệu vỏ dây PVC, không chống cháy Dây dù chống xê dịch lõi Có Lõi nhựa chữ thập Có Chiều dài cuộn dây 305±1.5m Nhiệt độ hoạt động -20°C – 75°C Trở kháng ở 1.0-250.0MHz (Ω) 100±15 Độ trễ ở 1.0-250.0MHz (ns/100m) ≤45 Điện trở DC (Ω/100m) Tối đa 9.38 SKU: CAT6 DS-1LN6UTC0 -
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
Hikvision CAT5E DS-1LN5EU-SC0 – Cáp Mạng Lõi Đồng Nguyên Chất
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu Hikvision Loại cáp CAT5E Chất liệu lõi Đồng nguyên chất 99.95% Đường kính lõi đồng 0.5 ± 0.005 mm Đường kính sợi dây 0.88 ± 0.04 mm Độ dày vỏ dây 0.50 ± 0.05 mm Đường kính dây 5.0 ± 0.4 mm Vỏ cách điện lõi dây HDPE Vật liệu vỏ dây PVC CMX (không chống cháy) Dây dù chống xê dịch lõi Không có Lõi nhựa chữ thập Không có Màu sắc Xám Chiều dài cuộn dây 305 ± 1.5 m Nhiệt độ hoạt động -20°C đến 75°C Trở kháng ở 1.0-100.0 MHz (Ω) 100 ± 15 Độ trễ ở 1.0-100.0 MHz (ns/100m) ≤ 45 Điện trở DC (Ω/100m) tối đa 9.5 SKU: DS-1LN5EU-SC0 -
Thiết bị mạng khác
KIT Intel X710 Dual Port 10Gb Direct Attach, SFP+, Converged Network Adapter, Low Profile
Thiết bị mạng khácKIT Intel X710 Dual Port 10Gb Direct Attach, SFP+, Converged Network Adapter, Low Profile
Kit Intel X710 Dual Port 10Gb Direct Attach, SFP+, Converged Network Adapter, Low Profile tương thích với:
- PowerEdge R720
- PowerEdge R720XD
- PowerEdge R620
- PowerEdge T620
- PowerEdge R820
- PowerEdge C6220
- PowerEdge C6145
- PowerEdge T320
- …
SKU: 42DEP540-BBIX -
Thiết bị mạng khác
Kit Intel X710 Dual Port 10Gb Direct Attach, SFP+,PCIe Full Height, Cuskit
Kit Intel X710 Dual Port 10Gb Direct Attach, SFP+,PCIe Full Height, CuskitTương thính với:
- PowerEdge R720
- PowerEdge R720XD
- PowerEdge R620
- PowerEdge T620
- PowerEdge R820
- PowerEdge C6220
- PowerEdge C6145
- PowerEdge T320
- …
SKU: 42DEP540-BBIV -
Thiết bị mạng khác
KIT Intel X710 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Low Profile
Kit Intel X710 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Low Profile tương thính với:
- PowerEdge R720
- PowerEdge R720XD
- PowerEdge R620
- PowerEdge T620
- PowerEdge R820
- PowerEdge C6220
- PowerEdge C6145
- PowerEdge T320
- …
SKU: 42DEP540-BBML