Thiết bị khác
Showing 1–15 of 50 results
-
Thiết bị khác
Ổ cứng HPE 960GB SATA 6G Read Intensive SFF SC Multi-Vendor SSD P18424-B21
Tên sản phẩm: Ổ cứng HPE 960GB SATA 6G Read Intensive SFF SC Multi-Vendor SSD P18424-B21
Mã sản phẩm: P18424-B21
– Lifetime Writes: 1,400
– Endurance DWPD (Drive Writes Per Day): 0.8
– Read IOPS
- Random Read IOPS (4KiB, Q=16)=58,500
- Max Random Read IOPS (4KiB)=58,500@Q32
– Write IOPS
- Random Write IOPS (4KiB, Q=16)=29,000
- Max Random Write IOPS (4KiB)=29,000@Q4
– Power (Watts): 6
– Plug Type: Hot Pluggable
– Height: 7mm
– Minimum dimensions ( H x W x D): 12.7 x 22.86 x 17.78 cm
– Weight: 0.5 kg
Giá chưa VAT
SKU: P18424-B21 -
Thiết bị khác
HPE StoreEver LTO-6 Ultrium 6250 External Tape Drive-EH970A ( 5 HPE LTO-6 Ultrium 6.25 TB MP RW Data Cartridge-C7976A)
Thiết bị khácHPE StoreEver LTO-6 Ultrium 6250 External Tape Drive-EH970A ( 5 HPE LTO-6 Ultrium 6.25 TB MP RW Data Cartridge-C7976A)
Tên sản phẩm:HPE StoreEver LTO-6 Ultrium 6250 External Tape Drive-EH970A ( 5 HPE LTO-6 Ultrium 6.25 TB MP RW Data Cartridge-C7976A)
Mã sản phẩm:
- EH970A
- C7976A
– Recording technology: LTO-6 Ultrium 6250
– Capacity: 6.25TB Compressed 2.5:1
– Transfer rate: 1.45 TB/hr
– Compressed 2.5:1
– Buffer size
-
- 512MB
- Included
– Host interface: 6 Gb/sec SAS
– Encryption capability: AES 256-bit
– WORM capability: Yes
– BladeSystem supported: Yes, please reference the QuickSpecs for details
– Form factor: 5.25-inch half-height
Dimensions and weight
– Minimum dimensions (W x D x H): 29.8 x 7.9 x 22.5 cm
- -Weight: 8 Kg
What’s included
– Differentiator: External, half-height, LTO-6 Ultrium6250, 6 Gb/s SAS tape drive
- – Warranty – year(s) (parts/labor/onsite): 3/0/0
- – What’s in the box: HP LTO-6 Ultrium 6250 External SAS Tape Drive, the option to download Yosemite Server Backup Basic backup and recovery software, HP LTO-6 Ultrium 6.25 TB RW Data Cartridge, power cord, mini-SAS High Density to SFF8088 cable, documentation
- Giá chưa VAT
SKU: HPE StoreEver LTO-6 Ultrium 6250 External Tape Drive-EH970A ( 5 HPE LTO-6 Ultrium 6.25 TB MP RW Data Cartridge-C7976A) -
Thiết bị khác
UPS Liebert ITA 16KVA/14.4KW UPS 400V long backup model
Tên sản phẩm: UPS Liebert ITA 16KVA/14.4KW UPS 400V long backup model
Mã sản phẩm: 01200758
Battery pack 10 minutes to save 13500VA (32 batteries 17Ah)+Battery storage cabinets and accessories
Các thông số đầu vào Loại chỉnh lưu IGBT Mức điện áp 400VAC 3 pha, 4-dây Dải điện áp đầu vào 3 pha, 228VAC đến 478VAC Dải tần số đầu vào 45Hz to 70Hz Tài Liệu Kỹ Thuật Đặc Điểm Kỹ Thuật Các thông số môi trường Độ cao (m) 2000m Độ ẩm tương thích 5 đến 95%, không ngưng tụ Nhiệt độ hoạt động, °C (°F) 0 tới 400°C Các thông số đầu ra Mức công suất 16kVA /14.4kW Mức điện áp 3 pha vào / ra và 3 pha vào / 1 pha ra Độ ổn định điện áp 1% Độ ổn định tần số 0.25% Chỉ số THD điện áp đầu ra < 2% tải tuyến tính, <5% tải không tuyến tính Hệ số đỉnh tải 3:1 (tương thích IEC 62040-3) Hiệu suất tải bước 100% Khả năng chịu tải 105 tới 125% trong 5 phút 125 tới150% trong 1 phút > 150% trong 0.2 giây Pin Chủng loại Sealed, non-spillage, maintenance-free lead-acid battery Thời gian dự phòng khi đầy tải (Số lượng tủ pin nhỏ nhất) < 5 phút Thời gian sạc lại nguồn sạc tối đa 4.5kW Khả năng mở rộng thêm pin 02351253 (16 bình x 12V x 7.2Ah), Số lượng nhỏ nhất yêu cầu: 1 tủ Kích thước tủ pin: C x R x S (mm) 85 (2U) x 435 x 640 Trọng lượng tủ pin (kg) 50 Các thông số hệ thống và tiêu chuẩn Loại chuyển đổi Chuyển đổi kép trực tuyến Hoạt động song song Hoạt động song song 3+1 Hình dạng Thích hợp dùng gắn rack hay để tháp, tùy chọn railkit có sẵn Hiệu suất hệ thống Lên đến 94% Thời gian chuyển mạch Bằng 0 (hoạt động trực tiếp) Nhiễu ≤ 58dB Ngôn ngữ Tiếng Anh/Tiếng Hoa Các tiêu chuẩn IEC/EN62040-1-1 EMC IEC / EN 62040-2, IEC / EN61000-3-11,IEC / EN61000-3-12, YD / T1095-2008 Bảo vệ quá áp IEC / EN 61000-4-5 Mức độ bảo vệ IP20 Kích thước thiết bị: H x W x D (mm) 130 (3U) x 435 x 750 Trọng lượng tịnh (kg) 35 Bảo hành 2 năm Đáp ứng giấy phép Hệ số công suất đầu vào Full Load > 0.99 Giao tiếp và quản lý Loại giao diện USB / Intellislot (Dry Contact / SNMP Card / Modbus Card / RS485 Card) Phần mềm quản lí SiteMonitor Giá chưa VAT
SKU: 01200758 -
-
Thiết bị khác
Thiết bị Synology Rail Kit RKM114 chính hãng
Chiều rộng trụ treo phải bằng hoặc lớn hơn 450mm
Chiều rộng bảng điều khiển phải bằng hoặc lớn hơn 480mm
Độ sâu lắp giá: 570mm đến 720mm- 19-series: RS1219+, RS819
– 18-series: RX418
– 16-series: RS816
– 15-series: RS815, RX415
– 12-series: RS812(RP)+, RS812
– 11-series: RS411
– 10-series: RS810(RP)+, RX410
– 9-series: RS409(RP)+, RS409, RX4
Chiều sâu lắp giá: 570mm đến 810mm
– 20-series: RS820(RP)+
– 19-series: RS1619xs+
– 18-series: RS818(RP)+
– 15-series: RC18015xs+, RS815(RP)+
– 14-series: RS814(RP)+, RS814
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 1 năm
SKU: Synology Rail Kit RKM114 -
Thiết bị khác
Thiết bị Synology Rail Kit RKS1317 chính hãng
Chiều rộng trụ treo phải bằng hoặc lớn hơn 450mm
Chiều rộng bảng điều khiển phải bằng hoặc lớn hơn 480mm
Chiều sâu lắp giá: 610mm đến 890mm
Hỗ trợ lỗ lắp giá:
– lỗ vuông: ít nhất 9.5mm x 9.5mm
– lỗ tròn: ít nhất 7,1mm
Mô hình được áp dụng:
– FS-series: FS6400, FS3400, FS3017, FS2017
– SA-series: SA3600, SA3400, SA3200D
– UC-series: UC3200
– 20-series: RS820(RP)+
– 19-series: RS1619xs+, RS1219+, RS819, RXD1219sas
– 18-series: RS3618xs, RS2818RP+, RS2418(RP)+, RS818(RP)+, RX418
– 17-series: RS18017xs+, RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617(RP)xs, RX2417sas, RX1217sas, RX1217(RP)
– 16-series: RS18016xs+, RS2416(RP)+, RX1216sas, RS816
– 15-series: RC18015xs+, RXD1215sas, RS815(RP)+, RS815, RX415
– 14-series: RS3614xs+, RS3614(RP)xs, RS2414(RP)+, RS814(RP)+, RS814, RX1214(RP)
– 13-series: RS10613xs+, RS3413xs+, RX1213sas
– 12-series: RS3412(RP)xs, RS2212(RP)+, RS812(RP)+, RS812
– 11-series: RS3411(RP)xs, RS2211(RP)+, RS411, RX1211(RP)
– 10-series: RS810(RP)+, RX410
– 9-series: RS409(RP)+, RS409, RX4
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 1 năm
SKU: Synology Rail Kit RKS1317 -
Thiết bị khác
Lenovo ThinkPad X390 I5W10P – Laptop Lenovo
Tên sản phẩm: Laptop Lenovo ThinkPad X390 I5W10P
Mã sản phẩm: Lenovo ThinkPad X390 I5W10P
Màu sắc Đen Hệ điều hành Windows 10 Professional (64bit) Chipset Integrated Intel CPU CPU Intel Core i5, 8265U Processor, 6M Cache,1.60 GHz up to 3.90 GHz Ram 8GB DDR4 2400 Mhz Ổ cứng (HDD/SSD) 256GB SSD M.2 NVME Size màn hình 13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels), IPS anti-glare Cảm ứng màn hình Không Card đồ họa (VGA) Intel UHD Graphics 620 Âm thanh Dolby Audio™ Premium
Dual far-field microphonesBảo mật Vân tay Đĩa quang (DVD) Không Giao tiếp mạng Bluetooth 5.0, Intel® Dualband 9560 802.11 AC (2 x 2) Cổng giao tiếp 2 USB 3.1; 2 USB 3.1 Type-C ; 1 HDMI; 1 Combo audio/microphone jack Khe thẻ nhớ MicroSD card reader Webcam 720p HD Camera PIN/Battery Li-Ion 6 Cell 48WH Thiết kế Nhựa – kim loại Kích thước 311.9 x 217.2 x 16.9 mm (W x D x H) Trọng lượng 1.28 kg Hãng sản xuất Lenovo Bảo hành 36 tháng SKU: Lenovo ThinkPad X390 I5W10P -
Thiết bị khác
Lenovo ThinkPad X390 20Q0S03M00 – Laptop Lenovo
Tên sản phẩm Laptop Lenovo ThinkPad X390 20Q0S03M00 Mã sản phẩm Lenovo ThinkPad X390 20Q0S03M00 Bộ vi xử lý Bộ vi xử lý Intel Core i5-8265U Tốc độ 1.6 GHz upto 3.9 GHz, 4 Cores 8 Threads Bộ nhớ đệm 6MB Cache Bộ nhớ trong Dung lượng 8GB DDR4 Số khe cắm Ổ cứng Dung lượng 256GB SSD M.2 NVMe Tốc độ vòng quay Ổ đĩa quang (ODD) Hiển thị Màn hình 13.3″ Full HD IPS Độ phân giải 1920×1080 Đồ Họa (VGA) Card màn hình Intel® UHD Graphics 620 Kết nối (Network) Wireless 802.11ac Lan Bluetooth Bluetooth v4.2 Bàn phím , Chuột Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn Chuột Cảm ứng đa điểm Giao tiếp mở rộng Kết nối USB 2 x USB 3.1 Gen 1** (one Always On) 1 x USB 3.1 Gen 1** Type-C (Power Delivery, DisplayPort, Data transfer)
1 x USB 3.1 Gen 2** Type-C / Intel Thunderbolt 3 (Power Delivery, DisplayPort, Data transfer)
Kết nối HDMI/VGA 1xHDMI Khe cắm thẻ nhớ MicroSD card reader/Micro-SIM Tai nghe 1x jack 3.5mn Camera HD camera Dung lượng pin 6 cell 48Wh Sạc pin Đi kèm Hệ điều hành đi kèm DOS Trọng Lượng 1.3kg Màu sắc Đen SKU: Lenovo ThinkPad X390 20Q0S03M00 -
Thiết bị khác
HP Pavilion x360 14-dw0063TU 19D54PA – Laptop HP
Tên sản phẩm Laptop HP Pavilion x360 14-dw0063TU 19D54PA Mã sản phẩm HP Pavilion x360 14-dw0063TU 19D54PA Bộ vi xử lý Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-1065G7 Tốc độ 1.3 GHz base frequency, up to 3.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB L3 cache, 4 cores Bộ nhớ đệm 8MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 8GB(1 x 8 GB) DDR4-3200 SDRAM Số khe cắm 2 khe Ổ cứng Dung lượng 512GB SSD PCIe (M.2 2280) Tốc độ vòng quay Khe cắm SSD mở rộng Ổ đĩa quang (ODD) Không có Hiển thị Màn hình 14.0 inch diagonal FHD (1920 x 1080) IPS WLED-backlit – Cảm ứng Độ phân giải 1920*1080 Đồ Họa (VGA) Card màn hình Intel® Iris® Plus Graphics Kết nối (Network) Wireless Intel® Wi-Fi 6 AX201 (2×2) LAN Bluetooth Bluetooth® 5 combo (Supporting Gigabit file transfer speeds) Bàn phím , Chuột Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn Chuột Cảm ứng đa điểm Giao tiếp mở rộng Kết nối USB 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge);
2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rateKết nối HDMI/VGA 1 HDMI 2.0 Tai nghe 1 headphone/microphone combo Camera HP Wide Vision HD Camera with integrated dual array digital microphone Card mở rộng 1 multi-format SD media card reader LOA 2 Loa Kiểu Pin 3-cell, 43 Wh Sạc pin Đi kèm Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm Windows 10 Home Single Language 64 + Office Home and Student Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 32.4 x 22.1 x 1.87 cm Trọng Lượng 1.61 kg Màu sắc Vàng SKU: HP Pavilion x360 14-dw0063TU 19D54PA -
Thiết bị khác
RAID Controller HP Smart P440ar/2GB 726736-B21
Tên sản phẩm: HP Smart Array P440ar/2GB FBWC 12Gb 2-ports Int SAS Controller
Danh mục phụ: Mảng thông minh
Bus máy chủ: PCI Express 3.0 x8
Loại giao diện bộ điều khiển: SATA 6Gb / s SAS 12Gb / s
Tốc độ truyền dữ liệu: 1,2GB / s
Kích thước bộ đệm: 2GB
Cấp độ RAID: 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60
Thiết bị được hỗ trợ: Mảng đĩa (RAID)
Số lượng kênh: 26
Yếu tố hình thức: Thẻ plug-in
SKU: RAID Controller HP Smart P440ar/2GB 726736-B21 -
Thiết bị khác
RAID Controller HP Smart P440ar/2GB 749974-B21
Tên sản phẩm: HP Smart Array P440ar/2GB FBWC 12Gb 2-ports Int FIO SAS Controller
Danh mục phụ: Mảng thông minh
Bus máy chủ: PCI Express 3.0 x8
Loại giao diện bộ điều khiển: SATA 6Gb / s SAS 12Gb / s
Tốc độ truyền dữ liệu: 1,2GB / s
Kích thước bộ đệm: 2GB
Cấp độ RAID: 0, 1, 1 ADM, 10, 10 ADM, 5, 50, 6, 60
Thiết bị được hỗ trợ: Mảng đĩa (RAID)
Số lượng kênh: 26
Yếu tố hình thức: Thẻ plug-in
SKU: RAID Controller HP Smart P440ar/2GB 749974-B21 -
Thiết bị khác
Card màn hình VGA NVIDIA QUADRO RTX 8000 48GB
– Bộ nhớ GPU: 48GB GDDR6 with ECC
– Lõi CUDA: 4608
– Băng thông bộ nhớ: 672 GB/s
– Công suất tối đa: 295W
– Deep Learning TFLOPS: : 130.5 TFLOPS
– Kết nối màn hình: 4x Display Port 1.4, DVI-D DL (1) + VirtualLink (1)
SKU: VGA NVIDIA QUADRO RTX 8000 48GB