PC-Máy tính để bàn
Hiển thị 1–15 của 510 kết quả
-
Máy tính Dell
(PC) DELL AIO INS 5410 AIO5410_I3 i3-1215U(6*3.3)/8GD4/256GSSD/23.8FHD/Camera/BT5.2/KB/M/W11SL+OFFICE/Pro/ĐEN
Máy tính Dell(PC) DELL AIO INS 5410 AIO5410_I3 i3-1215U(6*3.3)/8GD4/256GSSD/23.8FHD/Camera/BT5.2/KB/M/W11SL+OFFICE/Pro/ĐEN
Tên Hãng Dell Bộ VXL Bộ xử lý Intel® Core™ I3-1215U Cạc đồ họa Intel Iris Xe Graphics Bộ nhớ 8Gb DDR4, 2666 MHz / 2 slot Ổ cứng M.2 2230, 256 GB OS Win 11 SL SKU: AIO5410_I3 -
Máy tính Dell, Thiết bị khác
(PC) DELL AIO INS 5420 AIO5420T_I5 i5-1335U(10*3.4)/16GD4/512GSSD/23.8FHDT/Camera/BT5.2/KB/M/W11SL+OFFICE/Pr/ĐEN
Máy tính Dell, Thiết bị khác(PC) DELL AIO INS 5420 AIO5420T_I5 i5-1335U(10*3.4)/16GD4/512GSSD/23.8FHDT/Camera/BT5.2/KB/M/W11SL+OFFICE/Pr/ĐEN
Tên Hãng Dell Bộ VXL Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1355U Cạc đồ họa Intel Iris Xe Graphics Bộ nhớ 16Gb DDR4, 2666 MHz / 2 slot Ổ cứng M.2 2230, 512 GB OS Win 11 SL SKU: AIO5420T_I5 -
Máy tính Dell, Thiết bị khác
(PC) DELL AIO INS 5420 AIO5420T_I7 i7-1355U(10*3.7)/16GD4/512GSSD/23.8FHDT/Camera/BT5.2/KB/M/W11SL+OFFICE/Pr/ĐEN
Máy tính Dell, Thiết bị khác(PC) DELL AIO INS 5420 AIO5420T_I7 i7-1355U(10*3.7)/16GD4/512GSSD/23.8FHDT/Camera/BT5.2/KB/M/W11SL+OFFICE/Pr/ĐEN
Tên Hãng Dell Bộ VXL Bộ xử lý Intel® Core™ i7-1355U Cạc đồ họa Intel Iris Xe Graphics Bộ nhớ 16Gb DDR4, 2666 MHz / 2 slot Ổ cứng M.2 2230, 512 GB OS Win 11 SL SKU: AIO5420T_I7 -
Máy tính bảng Công Nghiệp - Panel PC
Darveen Industrial Panel PC DPC-9150 Intel BayTrail J1900 | 8GB SO-DIMM | 256GB SSD | 15inch (1024×768) | Windows 10 IoT | 2Y – Máy Tính Công Nghiệp
Máy tính bảng Công Nghiệp - Panel PCDarveen Industrial Panel PC DPC-9150 Intel BayTrail J1900 | 8GB SO-DIMM | 256GB SSD | 15inch (1024×768) | Windows 10 IoT | 2Y – Máy Tính Công Nghiệp
Thông Tin Sản Phẩm:
Màn hình 15 inch, Độ phân giải 1024×768, Độ sáng 350 nits, Cảm ứng điện trở CPU Intel BayTrail J1900 RAM 8GB SO-DIMM DDR3L Bộ nhớ 256GB SSD Cổng kết nối 2 cổng COM, 4 cổng USB, 2 cổng LAN GbE, 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA Hệ điều hành Windows 10 IoT Chứng nhận bảo vệ IP65 (Chống bụi và nước) Khung vỏ Khung nhôm tản nhiệt, Thiết kế không quạt Lắp đặt Gắn trên panel, Hỗ trợ VESA Mount Bảo hành 24 tháng Nhiệt độ hoạt động -20°C đến 60°C Điện áp đầu vào 12V DC ± 10% Kích thước 371.5 x 243.5 x 58.5 mm (Dài x Rộng x Cao) Trọng lượng Khoảng 3.3 kg SKU: Darveen Industrial Panel PC DPC-9150 -
Máy tính Dell, PC-Máy tính để bàn
Dell Inspiron Desktop 3020 4VGWP1 i3-13100 | 8GB | 256GB SSD | Wifi & BT | KB & M | Win 11 Home| 1Y
Máy tính Dell, PC-Máy tính để bànDell Inspiron Desktop 3020 4VGWP1 i3-13100 | 8GB | 256GB SSD | Wifi & BT | KB & M | Win 11 Home| 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU Intel Core i3-13100 (4 nhân, 8 luồng, 3.4GHz – 4.5GHz) RAM 8GB DDR4 3200MHz (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng 256GB SSD M.2 PCIe NVMe Card đồ họa Intel UHD Graphics 730 Hệ điều hành Windows 11 Home bản quyền Kết nối mạng LAN Gigabit Ethernet, Wi-Fi (tuỳ phiên bản) Cổng kết nối 4 x USB 3.2, 4 x USB 2.0, HDMI, DisplayPort, LAN, jack 3.5mm Kích thước 290mm x 93mm x 293mm Khối lượng Khoảng 5.31 kg Nguồn 180W PSU Bảo hành 1 năm SKU: Dell Inspiron Desktop 3020 -
Máy tính Dell
Dell Precision 3660 Tower WST3660 i9-12900K | 8GB | 256GB SSD + 1T HDD | Ubuntu | 3Y Pro
Máy tính DellDell Precision 3660 Tower WST3660 i9-12900K | 8GB | 256GB SSD + 1T HDD | Ubuntu | 3Y Pro
CPU Intel Core i9-12900K processor (30MB Cache, 16 Core (8P+8E), 3.2GHz to 5.2GHz (125W)) RAM 8GB, 1x8GB, DDR5 up to 4400MHz UDIMM non-ECC Ổ Cứng 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 SSD + 1TB 7200rpm SATA 3.5″ HDD Card Đồ Hoạ Intel UHD Graphics 770 OS Ubuntu Bảo hành 3y pro-support Cổng Front ports:
USB 3.2 Type-A Gen 1 (5GB) port
USB 3.2 Type-A Gen 1 (5GB) port with PowerShare
USB 3.2 Type-C Gen 2 (10GB) port
USB 3.2 Type-C Gen 2×2 (20GB) port with PowerShare
Universal audio port
SD-card slot””Rear ports:
(2) DisplayPort 1.4 ports
(2) USB 2.0 (480MB) ports with SmartPower
(2) USB 3.2 Gen 2 (10GB) ports
(2) USB 3.2 Type-C Gen 2 (10GB) ports
RJ45 Ethernet port, 1Ghz
Audio Line out
KB & M Có SKU: WST3660 -
Máy tính Dell
Dell Precision 3660 Tower WST366016GT400 i9-12900K | 16GB DDR5 | 256GB + 1TB | Nvidia T400 4GB | 500W | Ubuntu | 3Y pro
Máy tính DellDell Precision 3660 Tower WST366016GT400 i9-12900K | 16GB DDR5 | 256GB + 1TB | Nvidia T400 4GB | 500W | Ubuntu | 3Y pro
CPU Intel Core i9-12900K processor (30MB Cache, 16 Core (8P+8E), 3.2GHz to 5.2GHz (125W)) RAM 16GB (2x8GB) DDR5 up to 4400MHz UDIMM non-ECC Ổ Cứng 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 SSD + 1TB 7200rpm SATA 3.5″ HDD Card Đồ Hoạ Intel UHD Graphics 770 OS Ubuntu Bảo hành 3y pro-support Cổng Front ports:
USB 3.2 Type-A Gen 1 (5GB) port
USB 3.2 Type-A Gen 1 (5GB) port with PowerShare
USB 3.2 Type-C Gen 2 (10GB) port
USB 3.2 Type-C Gen 2×2 (20GB) port with PowerShare
Universal audio port
SD-card slotRear ports:
(2) DisplayPort 1.4 ports
(2) USB 2.0 (480MB) ports with SmartPower
(2) USB 3.2 Gen 2 (10GB) ports
(2) USB 3.2 Type-C Gen 2 (10GB) ports
RJ45 Ethernet port, 1Ghz
Audio Line out
KB & M Có SKU: WST366016GT400 -
Máy tính Dell
Laptop Dell Alienware M18 | AMD Ryzen9 7845HX | 32GB DDR5 | 2TB SSD | RTX 4080 GDDR6 | 18″ FHD+ | Windows 11 Home | Dark Metallic Moon | 2Y
Máy tính DellLaptop Dell Alienware M18 | AMD Ryzen9 7845HX | 32GB DDR5 | 2TB SSD | RTX 4080 GDDR6 | 18″ FHD+ | Windows 11 Home | Dark Metallic Moon | 2Y
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU AMD Ryzen9 7845HX, tốc độ tối đa 5.1GHz Ổ cứng 2TB PCIe NVMe M.2 SSD RAM 32GB DDR5 4800MHz Card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4080 (12GB) GDDR6 Cổng giao tiếp Cổng USB 3.2 thế hệ 1 Type-C
(2x) Cổng Type-C (Bao gồm Thunderbolt™ 4.0, USB 4 Gen 2, DisplayPort 1.4 và khả năng cấp nguồn 15W (3A/5V))
Cổng USB 3.2 Gen 1 loại A
Cổng đầu ra HDMI 2.1
Khe cắm thẻ SD
Cổng nguồn/DC
Cổng RJ-45 Killer Ethernet E3100 2.5G
(2x) Cổng USB 3.2 thế hệ 1 loại AGiao tiếp Gb LAN, 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2 Hệ điều hành Windows 11 Home Khối lượng 4kg Bảo hành 2 năm SKU: Dell Alienware M18 -
iMac - Mac Mini - Mac Studio
Mac Studio Apple M2 Max MQH73SA/A 12C CPU | 30C GPU | 32GB | 512GB SOA | Bạc
iMac - Mac Mini - Mac StudioMac Studio Apple M2 Max MQH73SA/A 12C CPU | 30C GPU | 32GB | 512GB SOA | Bạc
Thông tin Sản phẩm:
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 30 lõi Bộ nhớ RAM 32GB, có thể nâng cấp lên 96GB (M2 Max với GPU 38 lõi) Dung lượng Lưu trữ 512GB-SOA, Có thể nâng cấp lên 2TB, 4TB hoặc 8TB Hỗ trợ Màn hình Hỗ trợ đồng thời lên đến năm màn hình Cổng Kết nối & Mở rộng Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ:
Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s)
DisplayPort
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)
Hai cổng USB-A (lên đến 5Gb/s)
Cổng HDMI
Ethernet 10Gb
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Mặt trước:
Hai cổng USB-C (lên đến 10Gb/s)
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)Kết nối Mạng Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)2
Bluetooth: Bluetooth 5.3
Ethernet: Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ‑45)SKU: Mac Studio Apple M2 Max MQH73SA/A -
iMac - Mac Mini - Mac Studio
Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0003L 12C CPU | 30C GPU | 32GB | 1TB SOA | Bạc
iMac - Mac Mini - Mac StudioMac Studio Apple M2 Max Z17Z0003L 12C CPU | 30C GPU | 32GB | 1TB SOA | Bạc
Thông tin Sản phẩm:
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 30 lõi Bộ nhớ RAM 32GB, có thể nâng cấp lên 96GB (M2 Max với GPU 38 lõi) Dung lượng Lưu trữ 1TB-SOA, Có thể nâng cấp lên 2TB, 4TB hoặc 8TB Hỗ trợ Màn hình Hỗ trợ đồng thời lên đến năm màn hình Cổng Kết nối & Mở rộng Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ:
Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s)
DisplayPort
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)
Hai cổng USB-A (lên đến 5Gb/s)
Cổng HDMI
Ethernet 10Gb
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Mặt trước:
Hai cổng USB-C (lên đến 10Gb/s)
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)Kết nối Mạng Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)2
Bluetooth: Bluetooth 5.3
Ethernet: Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ‑45)SKU: Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0003L -
iMac - Mac Mini - Mac Studio
Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0003R 12C CPU | 38C GPU | 32GB | 512GB SOA | Bạc
iMac - Mac Mini - Mac StudioMac Studio Apple M2 Max Z17Z0003R 12C CPU | 38C GPU | 32GB | 512GB SOA | Bạc
Thông tin Sản phẩm:
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 38 lõi Bộ nhớ RAM 32GB, có thể nâng cấp lên 96GB (M2 Max với GPU 38 lõi) Dung lượng Lưu trữ 512GB-SOA, Có thể nâng cấp lên 1TB, 2TB, 4TB hoặc 8TB Hỗ trợ Màn hình Hỗ trợ đồng thời lên đến năm màn hình Cổng Kết nối & Mở rộng Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ:
Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s)
DisplayPort
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)
Hai cổng USB-A (lên đến 5Gb/s)
Cổng HDMI
Ethernet 10Gb
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Mặt trước:
Hai cổng USB-C (lên đến 10Gb/s)
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)Kết nối Mạng Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)2
Bluetooth: Bluetooth 5.3
Ethernet: Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ‑45)SKU: Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0003R -
iMac - Mac Mini - Mac Studio
Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0011M 12C CPU | 30C GPU | 64GB | 2TB SOA | Bạc
iMac - Mac Mini - Mac StudioMac Studio Apple M2 Max Z17Z0011M 12C CPU | 30C GPU | 64GB | 2TB SOA | Bạc
Thông tin Sản phẩm:
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 30 lõi Bộ nhớ RAM 64GB, có thể nâng cấp lên 96GB (M2 Max với GPU 38 lõi) Dung lượng Lưu trữ 2TB-SOA, Có thể nâng cấp lên 4TB hoặc 8TB Hỗ trợ Màn hình Hỗ trợ đồng thời lên đến năm màn hình Cổng Kết nối & Mở rộng Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ:
Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s)
DisplayPort
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)
Hai cổng USB-A (lên đến 5Gb/s)
Cổng HDMI
Ethernet 10Gb
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Mặt trước:
Hai cổng USB-C (lên đến 10Gb/s)
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)Kết nối Mạng Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)2
Bluetooth: Bluetooth 5.3
Ethernet: Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ‑45)SKU: Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0011M -
iMac - Mac Mini - Mac Studio
Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0012U 12C CPU | 38C GPU | 96GB | 1TB SOA | Bạc
iMac - Mac Mini - Mac StudioMac Studio Apple M2 Max Z17Z0012U 12C CPU | 38C GPU | 96GB | 1TB SOA | Bạc
Thông tin Sản phẩm:
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 38 lõi Bộ nhớ RAM 96GB Dung lượng Lưu trữ 1TB-SOA, Có thể nâng cấp lên 2TB, 4TB hoặc 8TB Hỗ trợ Màn hình Hỗ trợ đồng thời lên đến năm màn hình Cổng Kết nối & Mở rộng Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ:
Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s)
DisplayPort
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)
Hai cổng USB-A (lên đến 5Gb/s)
Cổng HDMI
Ethernet 10Gb
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Mặt trước:
Hai cổng USB-C (lên đến 10Gb/s)
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)Kết nối Mạng Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)2
Bluetooth: Bluetooth 5.3
Ethernet: Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ‑45)SKU: Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0012U -
iMac - Mac Mini - Mac Studio
Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0018G 12C CPU | 38C GPU | 32GB | 1TB SOA | Bạc
iMac - Mac Mini - Mac StudioMac Studio Apple M2 Max Z17Z0018G 12C CPU | 38C GPU | 32GB | 1TB SOA | Bạc
Thông tin Sản phẩm:
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 38 lõi Bộ nhớ RAM 32GB, có thể nâng cấp lên 96GB (M2 Max với GPU 38 lõi) Dung lượng Lưu trữ 1TB-SOA, Có thể nâng cấp lên 2TB, 4TB hoặc 8TB Hỗ trợ Màn hình Hỗ trợ đồng thời lên đến năm màn hình Cổng Kết nối & Mở rộng Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ:
Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s)
DisplayPort
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)
Hai cổng USB-A (lên đến 5Gb/s)
Cổng HDMI
Ethernet 10Gb
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Mặt trước:
Hai cổng USB-C (lên đến 10Gb/s)
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)Kết nối Mạng Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)2
Bluetooth: Bluetooth 5.3
Ethernet: Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ‑45)SKU: Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0018G -
iMac - Mac Mini - Mac Studio
Mac Studio Apple M2 Max Z17Z001BQ 12C CPU | 30C GPU | 64GB | 1TB SSD | Bạc
iMac - Mac Mini - Mac StudioMac Studio Apple M2 Max Z17Z001BQ 12C CPU | 30C GPU | 64GB | 1TB SSD | Bạc
Thông tin Sản phẩm:
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 30 lõi Bộ nhớ RAM 64GB, có thể nâng cấp lên 96GB (M2 Max với GPU 38 lõi) Dung lượng Lưu trữ 1TB SSD, Có thể nâng cấp lên 2TB, 4TB hoặc 8TB Hỗ trợ Màn hình Hỗ trợ đồng thời lên đến năm màn hình Cổng Kết nối & Mở rộng Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ:
Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s)
DisplayPort
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)
Hai cổng USB-A (lên đến 5Gb/s)
Cổng HDMI
Ethernet 10Gb
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Mặt trước:
Hai cổng USB-C (lên đến 10Gb/s)
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)Kết nối Mạng Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)2
Bluetooth: Bluetooth 5.3
Ethernet: Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ‑45)SKU: Mac Studio Apple M2 Max Z17Z001BQ