-
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel® Core™ i7-1255U Processor (E-cores up to 3.50 GHz P-cores up to 4.70 GHz) RAM 16 GB DDR4-3200MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB PCIe SSD Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Touch, 45%CG, 300 nits, 60Hz, LED Backlight, Low Cost, Low Weight Battery/Weight 4 Cell 52.5Whr Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành FreeDos Bảo hành 1 năm SKU: Lenovo Thinkpad T14 Gen3 -
Laptop HP, Laptop và Macbook
Laptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Laptop HP, Laptop và MacbookLaptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-1235U (1.3 GHz – 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng) RAM 8 GB (1 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 NVMe Màn hình 14″ (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam Battery/Weight 3 cell 51 Wh , Pin liền Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành Win11 Home 64 Bảo hành 1 năm SKU: HP ProBook 440 G9 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
CPU 12 Gen Intel® Core™ i7-1255U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz, vPro® Essentials) RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro) -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a -
Màn hình Dell, Màn hình máy tính
Dell E2318H – Màn hình máy tính Dell 23 inch IPS FHD
Tên sản phẩm: Màn hình máy tính 23 inch IPS FHD Dell E2318H
Thông tin sản phẩm
Hãng sản xuất DELL Mã sản phẩm Dell E2318H Kích Thước Màn Hình 23 inch Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 100000000:1 (dynamic) Độ Phân Giải Màn Hình Full HD (1080p) 1920 x 1080 Thời Gian Đáp Ứng 5ms Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu Góc nhìn 178°/178° Tín hiệu đầu vào VGA
DPMức Tiêu Thụ̣ Điện 25W Trọng Lượng N/A Loa N/A Tính năng đặc biệt N/A SKU: Dell E2318H
-
Màn hình Samsung
Màn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Màn hình SamsungMàn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Thông Tin Sản Phẩm:
Kích thước màn hình 27 inch Độ phân giải 4K (3,840 x 2,160) Tần số quét 240Hz Thời gian phản hồi 0.03ms (GtG) Độ sáng 250 cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1,000,000:1 Góc nhìn 178°(H)/178°(V) Công nghệ hiển thị OLED Bộ xử lý NQ8 AI Gen3 Tính năng đặc biệt OLED Safeguard+ chống lưu ảnh
OLED Glare Free chống phản sángTích hợp Gaming Hub, Smart TV Loa Tích hợp với công nghệ Active Voice Amplifier Pro Thiết kế Kim loại thanh mảnh, chân đứng công thái học có thể điều chỉnh độ cao, xoay, nghiêng, lật Khả năng kết nối Cổng kết nối đa dạng, hỗ trợ Gaming Hub và ứng dụng Smart TV Bảo hành 24 tháng SKU: Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 -
Adapter
Bộ Sạc Dell 60W Type-C USFF AC with EURO power cord
Thông tin sản phẩm
Công suất 60W Điện áp đầu vào 100-240V AC Diện áp đầu ra 5/9/15/20V DC Dòng điện tối đa 3A Tương thích Dell Latitude 5320 2-in-1, 5330, 5430, 5530, 7330, 7430, 7530, 9420 2-in-1, 9430 Kết nối đầu ra USB-C 24 pin Dây điện kèm 1m SKU: Dell 60W Type-C USFF AC -
Webcam
Dell Pro Webcam WB5023 | 3Y
Thông số sản phẩm
Loại sản phẩm Webcam Mã SP WB5023 Độ phân giải FPS 2K QHD/30fps; Full HD/30fps; HD/60fps Trường nhìn chéo 78 độ Phóng 4x kỹ thuật số Micrô Micrô giảm tiếng ồn tích hợp Cổng Kết Nối USB-A Kích thước (D x R) 3,6 x 1,73 inch (92 x 44 mm) Cân nặng 155g Tính năng đặc biệt Tự động đóng khung AI Phạm vi mic Lên đến 3 mét Chiều dài cáp 1,5 m Bảo hành 3 năm SKU: Dell Pro Webcam WB5023 -
Màn hình HP, Màn hình máy tính
Màn hình HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA
Thông Tin Kỹ Thuật Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) Màn hình cảm ứng Không cảm ứng Tấm nền IPS Tần số quét 60 Hz Thời gian đáp ứng 5 ms (GTG) Công nghệ màn hình Giảm ánh sáng xanh, Chống chói Anti-Glare Số lượng màu 16.7 triệu màu Độ sáng 250 cd/m² Độ tương phản tĩnh 1000:1 Góc nhìn 178°(Dọc) / 178°(Ngang) Gắn ARM chuẩn VESA Có Tiện ích Điều chỉnh được độ nghiêng của màn hình Cổng kết nối 4 x USB 3.2, 1 x VGA, 1 x USB Type-B, 1 x HDMI 1.4, 1 x DisplayPort 1.2 Bảo hành 36 tháng SKU: HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA -
Laptop Acer
Laptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Laptop AcerLaptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU i5-13420H 8 nhân, 12 luồng RAM 8GB DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng 512GB SSD PCIe Gen4 16 Gb/s NVMe (nâng cấp tối đa 2Tb SSD) Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory Màn hình 15.6″ FHD (1920×1080), 60Hz, IPS Cổng giao tiếp 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2, Thunderbolt™ 4
2 x USB 3.2 Gen 1
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone
1 x Ethernet (RJ-45) portBàn phím English International Backlit Keyboard, Led trắng Loa 2x 2W Speaker Giao tiếp Wifi 6E, Bluetooth 5.1 Hệ điều hành Windows 11 Home Pin 50Wh Màu sắc Steel Gray Bảo hành 1 năm SKU: Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ -
Thiết bị khác
STI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thiết bị khácSTI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF STI31501W-4G-1T Mã sản phẩm STI31501W-4G-1T Hãng sản xuất Dell Màu sắc Đen Bộ vi xử lý Core i3-10100 Chipset Intel® B460 Bộ nhớ trong 4GB DDR4 2666Mhz Số khe cắm 2 Đồ họa Onboard Ổ cứng 1TB HDD Cổng M.2 1 x M.2 2230 (Wifi+BT) 1 x M.2 2230/2280 (SSD/Optane)
Giao tiếp mạng Gigabit Ethernet Ổ quang Không có Kết nối không dây Wifi 802.11ac Bluetooth 4.2
Cổng kết nối Trước: 1 x SD 3.0 Media Card Reader
1 x Audio Combo Jack
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
Sau:
1 x Line out
1 x VGA port
1 x HDMI out
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
1 x RJ-45
Chuột & Bàn phím Có Hệ điều hành Windows 10 Home Kích thước (WxDxH) (9.26 x 29.28 x 29) cm Trọng lượng 4.93 kg SKU: STI31501W-4G-1T -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a
-
Thiết bị mạng khác
Ugreen AV140 20899 – Cáp âm to Jack Mic + Loa dương
Tính năng: Kết nối tai nghe với máy tính, laptop bằng cổng Headphone và Microphone riêng biệt.
Chiều dài cáp: 20CM
Màu sắc: Xám đen
Đầu vào: 2 * 3.5mm Âm thanh Nam
Đầu ra: 1 * Âm thanh + Micrô 3.5mm
Chất liệu đầu nối: Mạ vàng 24K
Chất liệu dây: ABS
Trọng lượng: 100 g
Kích thước: 20 x 15 x 1 cm
SKU: Ugreen AV140 20899 -
iMac - Mac Mini - Mac Studio
Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0003L 12C CPU | 30C GPU | 32GB | 1TB SOA | Bạc
iMac - Mac Mini - Mac StudioMac Studio Apple M2 Max Z17Z0003L 12C CPU | 30C GPU | 32GB | 1TB SOA | Bạc
Thông tin Sản phẩm:
CPU 12 lõi với 8 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 30 lõi Bộ nhớ RAM 32GB, có thể nâng cấp lên 96GB (M2 Max với GPU 38 lõi) Dung lượng Lưu trữ 1TB-SOA, Có thể nâng cấp lên 2TB, 4TB hoặc 8TB Hỗ trợ Màn hình Hỗ trợ đồng thời lên đến năm màn hình Cổng Kết nối & Mở rộng Bốn cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ:
Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s)
DisplayPort
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)
Hai cổng USB-A (lên đến 5Gb/s)
Cổng HDMI
Ethernet 10Gb
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Mặt trước:
Hai cổng USB-C (lên đến 10Gb/s)
Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II)Kết nối Mạng Wi-Fi: Wi-Fi 6E (802.11ax)2
Bluetooth: Bluetooth 5.3
Ethernet: Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ‑45)SKU: Mac Studio Apple M2 Max Z17Z0003L -
-
iMac - Mac Mini - Mac Studio
PC Apple iMac M1 24″ Z12T001Y7 8C CPU | 8C GPU | 16GB | 512GB SSD | 24″ 4.5K | NumKB&M&TrackP | Mac OS | Vàng
iMac - Mac Mini - Mac StudioPC Apple iMac M1 24″ Z12T001Y7 8C CPU | 8C GPU | 16GB | 512GB SSD | 24″ 4.5K | NumKB&M&TrackP | Mac OS | Vàng
Thông tin Sản phẩm:
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 8 lõi Bộ nhớ RAM 16GB Dung lượng Lưu trữ 512GB SSD, có thể nâng cấp lên 1TB hoặc 2TB Màn hình Màn hình Retina 4.5K 24 inch (4480×2520), hỗ trợ 1 tỷ màu, độ sáng 500 nit, dải màu rộng (P3), công nghệ True Tone Cổng Kết nối & Mở rộng 2 x cổng Thunderbolt / USB 4 hỗ trợ: DisplayPort/ Thunderbolt 3 (lên đến 40Gb/s)/ USB 4 (lên đến 40Gb/s)/ USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)/ Hỗ trợ Thunderbolt 2, HDMI, DVI và VGA sử dụng bộ tiếp hợp (được bán riêng).
1 x Jack cắm tai nghe 3,5 mm
1 x Gigabit Ethernet
2 x cổng USB 3 (lên đến 10Gb/s)Kết Nối Không Dây Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax). Tương thích với IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Bluetooth: Công nghệ không dây Bluetooth 5.0Trong Hộp iMac
Magic Number Keyboard
Magic Mouse
Trackpad
Bộ tiếp hợp nguồn 143W
Dây nguồn (2 m)
Cáp USB-C thành LightningHệ Điều Hành macOS SKU: Apple iMac M1 24" Z12T001Y7 -
-
Máy tính Dell
DELL VOS3888MT RJMM6Y1 – Máy tính để bàn chính hãng
CPU: Intel Core i5-10400 (2.90GHz upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache)
RAM: 4GB DDR4 2666MHz (2 khe)
Ổ cứng: 1TB 7200rpm (nâng cấp SSD M.2 chuẩn Nvme)
VGA: Đồ họa Intel® UHD 630
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: Windows 10 Home
SKU: DELL VOS3888MT RJMM6Y1 -
Bộ Lưu Điện UPS
Bộ Lưu Điện APC Easy UPS BVX1200LI-MS 1200VA | 230V | AVR | Universal Sockets | Ups 3Y, Acqui 2Y
Bộ Lưu Điện UPSBộ Lưu Điện APC Easy UPS BVX1200LI-MS 1200VA | 230V | AVR | Universal Sockets | Ups 3Y, Acqui 2Y
Thông Tin Sản Phẩm:
Công Suất (VA/W) 1200VA / 650W Điện Áp Đầu Vào (V) 230V Chế Độ AVR Có (Automatic Voltage Regulation) Loại Ổ Cắm Universal Sockets (Có thể sử dụng với nhiều loại ổ cắm) Bảo Vệ Quá Tải và Quá Sạc Có Giao Diện Người Dùng Đơn giản và dễ sử dụng SKU: APC Easy UPS BVX1200LI-MS 1200VA
Bán chạy
Products Grid
Sản phẩm mới
Loa Sân Vườn TOA GS-302 Chính Hãng
Thông Tin Sản Phẩm:
Loại Loa | Bao vây kín |
Công Suất | 30 W (100 V), 15 W (70 V) |
Trở Kháng | 330 Ω – 3,3 kΩ |
Độ Nhạy | 87 dB (1 W, 1 m) |
Dải Tần Số | 100 – 8.000 Hz |
Đường Kính Loa | 12 cm (Chống Nước) |
Đầu Vào | Cổng push-in |
Kích Thước | φ270 × 335 (H) mm |
Trọng Lượng | 2,4 kg |
Chống Nước | IPX4 |
Vật Liệu | Nhựa FRP và ABS, Chân nhôm |
Switch POE GIGABIT Hi POE 4 cổng 1000Mpbs HIKVISION DS-3E0505HP-E
Switch POE GIGABIT Hi POE 4 cổng 1000Mpbs HIKVISION DS-3E0505HP-E
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng | 4 cổng Gigabit 1000Mbps (1 cổng HiPOE, 3 cổng PoE), 1 cổng uplink 1000Mbps |
Cổng HiPOE | Port 1 hỗ trợ công suất tối đa 60W |
Cổng PoE | 3 cổng hỗ trợ chuẩn 802.3af/at/bt, tổng công suất PoE 60W |
Khả năng truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (hỗ trợ port 3+4) |
Khả năng chống sét | 6KV cho mỗi cổng |
Chất liệu vỏ | Vỏ kim loại |
Nguồn cấp | 48VDC |
Tính năng mạng | Layer 2 |
Bảo hành | 24 tháng |
Camera Hikivons DS-2CE10DF0T-PFS HD-TVI 2MP COLORVU
Thông số kỹ thuật | |
Cảm biến | CMOS 2MP |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (Full HD) |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux |
Ống kính | 2.8/3.6mm |
Đèn sáng trắng hỗ trợ | 20m |
Công nghệ xử lý hình ảnh | 2D DNR, DWDR, BLC, HLC, Menu OSD |
Chuẩn tín hiệu | TVI/AHD/CVI/CVBS (Có nút chuyển) |
Âm thanh | Tích hợp Mic – truyền âm thanh qua cáp đồng trục |
Nguồn | 12 VDC |
Tiêu chuẩn chống nước/bụi | IP67 |
Bảo hành | 24 tháng |
Camera Hikivons DS-2CE12DF0T-FS HD-TVI 2MP COLORVU
Thông số kỹ thuật | |
Cảm biến | CMOS 2MP |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (Full HD) |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux |
Ống kính | 2.8/3.6mm |
Đèn sáng trắng hỗ trợ | 40m |
Công nghệ xử lý hình ảnh | 2D DNR, DWDR, BLC, HLC, Menu OSD |
Chuẩn tín hiệu | TVI/AHD/CVI/CVBS (Có nút chuyển) |
Âm thanh | Tích hợp Mic – truyền âm thanh qua cáp đồng trục |
Nguồn | 12 VDC |
Tiêu chuẩn chống nước/bụi | IP67 |
Bảo hành | 24 tháng |
Camera Hikivons DS-2CE10DF0T-FS HD-TVI 2MP COLORVU
Thông số kỹ thuật | |
Cảm biến | CMOS 2MP |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (Full HD) |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux |
Ống kính | 2.8/3.6mm |
Đèn sáng trắng hỗ trợ | 20m |
Công nghệ xử lý hình ảnh | 2D DNR, DWDR, BLC, HLC, Menu OSD |
Chuẩn tín hiệu | TVI/AHD/CVI/CVBS (Có nút chuyển) |
Âm thanh | Tích hợp Mic – truyền âm thanh qua cáp đồng trục |
Nguồn | 12 VDC |
Tiêu chuẩn chống nước/bụi | IP67 |
Bảo hành | 24 tháng |
Switch POE GIGABIT 24 Cổng PoE 1000M HIKVISION DS-3E0526P-E
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng kết nối | Switch POE GIGABIT 24 cổng PoE 1000M, 1 cổng SFP độc lập 1000M, 1 cổng RJ45 1000M, Layer 2 |
Chuẩn tương thích | 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chống sét | 6KV cho mỗi cổng |
Khoảng cách truyền tải tối đa | Không hỗ trợ truyền tải đi xa 300m |
Chất liệu vỏ | Kim loại |
Nguồn | 100-240VAC |
Bảo hành | 24 tháng |
Máy Rửa và Sấy Creality UW03 2 trong 1 – Creality Wash and Cure Station UW-03
Thông Tin Sản Phẩm:
Dung tích rửa | 210160200mm (6.72L) |
Dung tích sấy | 215165300mm (10.64L) |
Bước sóng | UV405nm |
Số đèn LED UV | 18 đèn |
Hẹn giờ | 5-30 phút |
Chế độ tốc độ | Nhanh/Bình thường |
Điều khiển | Nút vật lý |
Chất liệu thùng chứa | PP |
Chất liệu rổ | Thép không gỉ |
Điện áp | Đầu vào: 100V-240V; Đầu ra: DC 24V |
Công suất | 60W |
Tính năng đặc biệt | Vortex mạnh mẽ, UV 360°, chống lăn, an toàn ba lớp, điều khiển tiện dụng |
Kích thước | Sản phẩm: 325303436mm; Đóng gói: 378346507mm |
Trọng lượng | Tịnh: 5.4kg; Tổng: 7.5kg |
HIKVISION DS-2CE17H0T-IT5F Camera HD-TVI 5MP
Thông số kỹ thuật | |
Cảm biến hình ảnh | CMOS 5MP; 0.01 Lux |
Độ phân giải | 2560 x 1944 |
Ống kính | 3.6mm (tùy chọn IT5F: 6/8/12mm) |
Hồng ngoại | IT5F: Tầm xa 80m |
Hỗ trợ công nghệ | 2D DNR, DWDR, HLC, menu OSD |
Chuẩn tín hiệu | TVI/AHD/CVI/CVBS (có nút chuyển đổi) |
Vật liệu | Mặt trước kim loại, thân nhựa |
Nguồn điện | 12VDC |
Chống nước, bụi | Tiêu chuẩn IP67 |
Bảo hành | 24 tháng |
HIKVISION DS-2CE17H0T-IT3F Camera HD-TVI 5MP
Thông số kỹ thuật | |
Cảm biến hình ảnh | CMOS 5MP; 0.01 Lux |
Độ phân giải | 2560 x 1944 |
Ống kính | 3.6mm (tùy chọn IT3F: 2.8/6/8/12mm) |
Hồng ngoại | IT3F: Tầm xa 40m |
Hỗ trợ công nghệ | 2D DNR, DWDR, HLC, menu OSD |
Chuẩn tín hiệu | TVI/AHD/CVI/CVBS (có nút chuyển đổi) |
Vật liệu | Mặt trước kim loại, thân nhựa |
Nguồn điện | 12VDC |
Chống nước, bụi | Tiêu chuẩn IP67 |
Bảo hành | 24 tháng |
Máy Lạnh ÂM Trần LG 48000BTU ZTNQ48LMLA0 3 Pha
Thông tin sản phẩm
Điều hòa âm trần LG | Btu/h | ZTNQ48LMLA0/ZUAD3 | ||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 380-415, 3, 50/60 | ||
Công suất | Btu/h | Tối đa / Danh định / Tối thiểu | 48,950 / 46,500 / 13,800 | |
Lạnh | Kw | Tối đa / Danh định / Tối thiểu | 14.33 / 13.61 / 4.05 | |
Điện năng tiêu thụ | Danh định | kW | 4,63 | |
Dòng điện hoạt động | Danh định | A | 6,5 | |
EER | w/w | 2,94 | ||
DÀN LẠNH | ZTNQ48LMLA0 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | Thân máy | R X C X S | mm | 840 x 288 x 840 |
Đóng gói | R X C X S | mm | 922 x 360 x 917 | |
Khối lượng | Thân máy | kg | 26 | |
Đóng gói | kg | 31 | ||
Loại quạt | Quạt Turbo | |||
Lưu lượng gió | SH / H / M / L | m3/phút | – / 32.0 / 30.0 / 28.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | R x SL | 124 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | SH / H / M / L | dB(A) | – / 44 / 42 / 40 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm(inch) | Ø9.52 (3/8) | |
Ống khí | mm(inch) | Ø15.88 (5/8) | ||
Ống xả | (O.D. / I.D.) | mm | Ø32 (1-1/4) / | |
Mặt nạ trang trí | Mã sản phẩm | PT-MCHW0 | ||
Màu vỏ máy | Trắng | |||
Kích thước | R X C X S | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg | 6,3 | ||
Dàn nóng | ZUAD3 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 380-415, 3, 50/60 | ||
Kích thước | R X C X S | mm | 950 x 834 x 330 | |
Khối lượng tịnh | kg | 60,8 | ||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | |
Loại động cơ | – | BLDC | ||
Đầu ra động cơ | R x SL | 4,000 x 1 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 | |
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 15 | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 40 | ||
Quạt | Loại | – | Axial Fan | |
Lưu lượng gió | m3/phút x SL | 60 x 1 | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | 124.0 x 1 | |||
Độ ồn | Làm lạnh | Danh định | dB(A) | 55 |
Ống kết nối | Ống lỏng | Đường kính ngoài | mm(inch) | Ø9.52 (3/8) |
Ống hơi | Đường kính ngoài | mm(inch) | Ø15.88 (5/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu/Tối đa | m | May-50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng ~ Dàn lạnh | Tối đa. | m | 30 |
Creality Halot Mage S 14K Resin 3D Print – Máy In 3D Creality Halot Mage S 14K Resin
Thông Tin Sản Phẩm:
Công nghệ in | LCD MSLA |
Kích thước vùng in | 223126230mm (6462cm³) |
Màn hình | LCD10.1″ Mono LCD với độ phân giải 14K (13320*5120) |
Tốc độ in | ≤150mm/h |
Phần mềm cắt | HALOT BOX/CHITUBOX/Tango |
Hệ điều hành máy tính | Windows/Mac |
Hệ thống lọc không khí | Có |
Độ ồn | 49dB(1m) |
Nguồn sáng | Nguồn sáng tích hợp 3.0 |
Độ đồng nhất ánh sáng | >90% |
Cường độ ánh sáng | 3500±10%μW/cm² |
Khả năng chịu lực | 3530N |
Tốc độ rút nhựa | 45ml/min |
Tốc độ nạp nhựa | 30ml/min |
Giao diện kết nối | USB Drive, RJ45 Ethernet Cable, WiFi |
Công suất định mức | 100W |
Loại nhựa sử dụng | 405nm Resins |
Độ dày lớp in | 0.05-0.2mm |
Màn hình hiển thị | 4.3″ |
Độ phân giải | XY16.8*24.8μm |
Hikvision DS-2AE4215TI-D Camera Speed dome TVI 2MP
Thông số kỹ thuật | |
Cảm biến | CMOS 1/2.8″ |
Độ phân giải | 1920×1080 (1080P) |
Độ nhạy sáng | 0.005lux@(F1.6, AGC ON), đen trắng: 0.001lux@(F1.6, AGC ON) |
Tầm nhìn hồng ngoại | 100m |
Zoom quang | 15X (5mm~75mm) |
Zoom số | 16X |
Chống ngược sáng | True WDR 120dB |
Giảm nhiễu | 3D DNR |
Preset | Hỗ trợ 256 preset |
Patrol | 10 patrol (bao gồm tối đa 32 preset) |
Pattern | 5 pattern |
Chế độ chuyển đổi | TVI/AHD/CVI/CVBS |
Cổng kết nối | RS 485 |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP66 |
Chống sét | 4KV |
Nguồn | 12VDC |
Bảo hành | 24 tháng |
Hikvision DS-2AE4225TI-D Camera Speed dome TVI 2MP
Thông số kỹ thuật | |
Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/2.8″, độ phân giải 1920×1080 |
Độ nhạy sáng | – Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) – B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Hồng ngoại (IR) | Tầm xa 100m |
Zoom | – Zoom quang học: 25X (4.2mm~120mm) – Zoom số: 16X |
Chống ngược sáng | True WDR 120dB |
Giảm nhiễu số | 3D DNR |
Góc xoay | – Ngang: 360° – Dọc: -15° đến 90° (tự động lật) |
Preset và chế độ tuần tra | – 256 preset – 10 patrol (tối đa 32 preset/patrol) – 5 pattern |
Cổng kết nối | RS-485 |
Chống bụi, nước | Tiêu chuẩn IP66 |
Chống sét | 4KV |
Nguồn điện | 12VDC |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Hikvision DS-2AE4215T-D3 Camera Speed dome TVI 2MP
Thông số kỹ thuật | |
Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/2.8″ |
Độ phân giải | 1920×1080 (Full HD) |
Độ nhạy sáng | Màu sắc: 0.005Lux @(F1.6, AGC ON) Đen trắng: 0.001Lux @(F1.6, AGC ON) |
Zoom quang học | 15X (5mm ~ 75mm) |
Zoom số | 16X |
Chống ngược sáng (WDR) | True WDR 120dB |
Giảm nhiễu số | 3D DNR |
Góc quay ngang | 360° |
Góc quét dọc | 0° – 90° (Tự động lật) |
Preset hỗ trợ | 256 preset |
Patrol hỗ trợ | 10 patrol (mỗi patrol tối đa 32 preset) |
Pattern hỗ trợ | 5 pattern |
Chế độ kết nối video | TVI / AHD / CVI / CVBS |
Cổng điều khiển | RS-485 |
Nguồn cấp | 12 VDC |
Chống sét | 4KV |
Bảo hành | 24 tháng |
Màn hình Lenovo ThinkVision S24i-30 23.8 inch | FHD (1920×1080) | IPS 100Hz | 3Y
Thông Tin Sản Phẩm:
Thương hiệu | Lenovo |
Model | S24i- 30 |
Kích thước | 23.8 inch |
Độ phân giải | FHD (1920×1080) |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 100Hz |
Thời gian phản hồi | 4ms |
Độ sáng | 250 cd/㎡ |
Tỉ lệ tương phản | 1300:1 |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu 99%sRGB |
Kết nối | 1x HDMI® 1.4, 1x VGA |
Tính năng khác | ComfortView Plus, màn hình cong, tiết kiệm năng lượng. |
Kích thước | 434.0×539.4×183.0 mm |
Cân nặng | 3.8kg |
Bảo hành | 36 tháng |
Hikivons DS-2CE56H0T-IRMMF Camera HD-TVI 5MP
Thông Số Kỹ Thuật | |
Cảm biến | CMOS 5MP |
Độ phân giải | 2560 × 1944 |
Độ nhạy sáng | 0.01 Lux |
Ống kính | 2.8/3.6/6mm |
Hồng ngoại | EXIR, tầm xa 20m, |
Tính năng xử lý hình ảnh | 2D DNR, DWDR/BLC/HLC/Global |
Chuẩn tín hiệu | TVI/AHD/CVI/CVBS, có nút chuyển |
Nguồn điện | 12 VDC |
Bảo hành | 24 tháng |
Loa Sân Vườn GS 302
Thông Tin Sản Phẩm:
Loại thiết bị | Loa vườn |
Thương hiệu | TOA |
Đầu vào | 30 W (100 V line), 15 W (70 V dòng) |
Trở kháng |
100 V line: 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) |
Độ nhạy | 87 dB (1 W, 1 m) |
Đáp ứng tần số | 100 8.000 Hz |
Thành phần loa | Loa hình nón, chống nước có đường kính 12 cm |
Tiêu chuẩn chống nước | Tương đương IPX4 |
Cáp tiêu chuẩn | Cáp một sợi: φ0.8 – φ1.6 mm, dây nhiều sợ: 0.75 – 1.25 m㎡ |
Thành phần | Thành phần cơ bản và mặt đỉnh loa: Nhựa FRP, màu xám đen, sơn bóng Khung loa: Nhựa ABS, màu xám đen, sơn bóng Chân loa: Nhôm, màu xám đen, sơn bóng |
Kích thước | φ270 × 335 (H) mm |
Trọng lượng | 2.4kg |
Bảo hành | 24 tháng |
Hikivons DS-2CC52H1T-FITS – Camera FISH EYE HD-TVI 5MP
Thông Số Kỹ Thuật | |
Cảm biến | CMOS 5MP |
Độ phân giải | [email protected], 180° panoramic (không chuyển được xuống độ phân giải 4MP) |
Độ nhạy sáng | 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON) |
Ống kính | 1,1mm |
Hồng ngoại | EXIR, tầm xa 20m, cắt lọc hồng ngoại, tính năng hồng ngoại thông minh |
Tính năng xử lý hình ảnh | Giảm nhiễu số DNR, ePTZ |
Âm thanh | Hỗ trợ mic thu âm |
Menu cài đặt | Hỗ trợ Menu OSD, điều khiển thông số từ xa |
Nguồn điện | 12 VDC |
Bảo hành | 24 tháng |
Switch POE GIGABIT 16 cổng PoE 1000M HIKVISION DS-3E0518P-E
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng kết nối | 16 cổng PoE 1000M, 1 cổng SFP độc lập 1000M, 1 cổng RJ45 1000M Layer 2 |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 230W |
Chống sét | 6KV cho mỗi cổng |
Truyền tải khoảng cách | Không hỗ trợ truyền tải đi xa 300m |
Chất liệu vỏ | Vỏ kim loại |
Nguồn | 100-240VAC |
Bảo hành | 24 tháng |
Switch Mạng PoE Gigabit 8 Cổng PoE 1000M HIKVISION DS-3E0510P-E
Switch Mạng PoE Gigabit 8 Cổng PoE 1000M HIKVISION DS-3E0510P-E
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng kết nối | 8 cổng PoE 1000M, 1 cổng uplink 1000M, 1 cổng SFP 1000M Layer 2 |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 110W |
Chống sét | 6KV cho mỗi cổng |
Truyền tải khoảng cách | Không hỗ trợ truyền tải 300m |
Chất liệu vỏ | Vỏ kim loại |
Nguồn | 48VDC |
Bảo hành | 24 tháng |