-
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel® Core™ i7-1255U Processor (E-cores up to 3.50 GHz P-cores up to 4.70 GHz) RAM 16 GB DDR4-3200MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB PCIe SSD Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Touch, 45%CG, 300 nits, 60Hz, LED Backlight, Low Cost, Low Weight Battery/Weight 4 Cell 52.5Whr Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành FreeDos Bảo hành 1 năm SKU: Lenovo Thinkpad T14 Gen3 -
Laptop HP, Laptop và Macbook
Laptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Laptop HP, Laptop và MacbookLaptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-1235U (1.3 GHz – 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng) RAM 8 GB (1 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 NVMe Màn hình 14″ (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam Battery/Weight 3 cell 51 Wh , Pin liền Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành Win11 Home 64 Bảo hành 1 năm SKU: HP ProBook 440 G9 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
CPU 12 Gen Intel® Core™ i7-1255U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz, vPro® Essentials) RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro) -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a -
Màn hình Dell, Màn hình máy tính
Dell E2318H – Màn hình máy tính Dell 23 inch IPS FHD
Tên sản phẩm: Màn hình máy tính 23 inch IPS FHD Dell E2318H
Thông tin sản phẩm
Hãng sản xuất DELL Mã sản phẩm Dell E2318H Kích Thước Màn Hình 23 inch Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 100000000:1 (dynamic) Độ Phân Giải Màn Hình Full HD (1080p) 1920 x 1080 Thời Gian Đáp Ứng 5ms Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu Góc nhìn 178°/178° Tín hiệu đầu vào VGA
DPMức Tiêu Thụ̣ Điện 25W Trọng Lượng N/A Loa N/A Tính năng đặc biệt N/A SKU: Dell E2318H
-
Màn hình Samsung
Màn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Màn hình SamsungMàn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Thông Tin Sản Phẩm:
Kích thước màn hình 27 inch Độ phân giải 4K (3,840 x 2,160) Tần số quét 240Hz Thời gian phản hồi 0.03ms (GtG) Độ sáng 250 cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1,000,000:1 Góc nhìn 178°(H)/178°(V) Công nghệ hiển thị OLED Bộ xử lý NQ8 AI Gen3 Tính năng đặc biệt OLED Safeguard+ chống lưu ảnh
OLED Glare Free chống phản sángTích hợp Gaming Hub, Smart TV Loa Tích hợp với công nghệ Active Voice Amplifier Pro Thiết kế Kim loại thanh mảnh, chân đứng công thái học có thể điều chỉnh độ cao, xoay, nghiêng, lật Khả năng kết nối Cổng kết nối đa dạng, hỗ trợ Gaming Hub và ứng dụng Smart TV Bảo hành 24 tháng SKU: Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 -
Adapter
Bộ Sạc Dell 60W Type-C USFF AC with EURO power cord
Thông tin sản phẩm
Công suất 60W Điện áp đầu vào 100-240V AC Diện áp đầu ra 5/9/15/20V DC Dòng điện tối đa 3A Tương thích Dell Latitude 5320 2-in-1, 5330, 5430, 5530, 7330, 7430, 7530, 9420 2-in-1, 9430 Kết nối đầu ra USB-C 24 pin Dây điện kèm 1m SKU: Dell 60W Type-C USFF AC -
Webcam
Dell Pro Webcam WB5023 | 3Y
Thông số sản phẩm
Loại sản phẩm Webcam Mã SP WB5023 Độ phân giải FPS 2K QHD/30fps; Full HD/30fps; HD/60fps Trường nhìn chéo 78 độ Phóng 4x kỹ thuật số Micrô Micrô giảm tiếng ồn tích hợp Cổng Kết Nối USB-A Kích thước (D x R) 3,6 x 1,73 inch (92 x 44 mm) Cân nặng 155g Tính năng đặc biệt Tự động đóng khung AI Phạm vi mic Lên đến 3 mét Chiều dài cáp 1,5 m Bảo hành 3 năm SKU: Dell Pro Webcam WB5023 -
Laptop Acer
Laptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Laptop AcerLaptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU i5-13420H 8 nhân, 12 luồng RAM 8GB DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng 512GB SSD PCIe Gen4 16 Gb/s NVMe (nâng cấp tối đa 2Tb SSD) Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory Màn hình 15.6″ FHD (1920×1080), 60Hz, IPS Cổng giao tiếp 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2, Thunderbolt™ 4
2 x USB 3.2 Gen 1
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone
1 x Ethernet (RJ-45) portBàn phím English International Backlit Keyboard, Led trắng Loa 2x 2W Speaker Giao tiếp Wifi 6E, Bluetooth 5.1 Hệ điều hành Windows 11 Home Pin 50Wh Màu sắc Steel Gray Bảo hành 1 năm SKU: Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ -
Thiết bị khác
STI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thiết bị khácSTI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF STI31501W-4G-1T Mã sản phẩm STI31501W-4G-1T Hãng sản xuất Dell Màu sắc Đen Bộ vi xử lý Core i3-10100 Chipset Intel® B460 Bộ nhớ trong 4GB DDR4 2666Mhz Số khe cắm 2 Đồ họa Onboard Ổ cứng 1TB HDD Cổng M.2 1 x M.2 2230 (Wifi+BT) 1 x M.2 2230/2280 (SSD/Optane)
Giao tiếp mạng Gigabit Ethernet Ổ quang Không có Kết nối không dây Wifi 802.11ac Bluetooth 4.2
Cổng kết nối Trước: 1 x SD 3.0 Media Card Reader
1 x Audio Combo Jack
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
Sau:
1 x Line out
1 x VGA port
1 x HDMI out
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
1 x RJ-45
Chuột & Bàn phím Có Hệ điều hành Windows 10 Home Kích thước (WxDxH) (9.26 x 29.28 x 29) cm Trọng lượng 4.93 kg SKU: STI31501W-4G-1T -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a -
Màn hình Dell, Màn hình máy tính
Dell U2412M – Màn hình máy tính Dell Ultrasharp 24 inch
Tên sản phẩm: Màn hình máy tính Ultrasharp 24 inch Dell U2412M
Mã sản phẩm: Dell U2412M
Thông tin sản phẩm
Hãng sản xuất Dell Model Ultrasharp U2412M Kích thước màn hình 24 inch Độ phân giải 1920 x 1200 Tỉ lệ 16:10 Tấm nền màn hình IPS Độ sáng 300 cd/m2 Màu sắc hiển thị 16.7 triệu màu Độ tương phản 1,000:1 Tần số quét 60Hz Cổng kết nối 1 x DisplayPort , 1 x DVI-D , 1 x VGA/D-sub Thời gian đáp ứng 8ms Góc nhìn 178 (H) / 178 (V) Tính năng Điện năng tiêu thụ 38 W (typical) / 72 W (maximum) Kích thước Cân nặng 7.49kg Phụ kiện 1 cáp nguồn, 1 cáp VGA, 1 cáp DVI, cáp USB SKU: n/a
-
Màn hình máy tính, Màn hình Samsung
Màn Hình SAMSUNG S3 S31C LS22C310EAEXXV 22 Inch
Thông tin sản phẩm
Loại màn hình Màn hình phẳng Độ phân giải Full HD (1920×1080) Thời gian đáp ứng 5(GTG) Độ sáng 200 cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1000:1(Typical) Góc nhìn 178°(H)/178°(V) Kết nối D-Sub x1, HDMI 1.4 x1 Khả năng hiển thị màu sắc 16.7 triệu màu Tần số quét 75Hz Phụ kiện đi kèm Cáp nguồn, Cáp HDMI Bảo hành 2 năm SKU: SAMSUNG S3 S31C LS22C310EAEXXV -
Case máy tính, Linh kiện máy tính
CASE DEEPCOOL MATREXX 55 V3 ADD-RGB 3F – Vỏ máy tính chính hãng
Thông số kỹ thuật:
– Tên của case: Matrexx 55 V3 ADD-RGB 3F
– Series: Matrexx
– Màu sắc: Đen
– Đèn LED: RGB
– Chất liệu: Thép, Nhựa
– Chất liệu nắp hông: Kính cường lực
– Kích thước: 440×210×480 mm
– Loại case: Mid Tower
– Hỗ trợ mainboard: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, Extended-ATX
– Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: 2 x 3.5″ , 4 x 2.5″
– Cổng kết nối: 2 x USB 2.0 , 1 x USB 3.0
– Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao: 168 mm
– Kích thước radiator tối đa: 360 mm
– Loại quạt hỗ trợ mặt trước: 3 x 120 mm
– Loại quạt hỗ trợ phía trên: 2 x 120 mm, 2 x 140 mm
– Loại quạt hỗ trợ phía sau: 1 x 120 mm
– Số lượng quạt tặng kèm: 3 x 120mm LED
– Số slot PCI: 7
SKU: CASE DEEPCOOL MATREXX 55 V3 ADD-RGB 3F -
Máy + Thiết bị văn phòng
Máy huỷ kim kẹp ID card, Đĩa CD EBA 2331S chính hãng
– Miệng cắt: 310mm
– Loại cắt: Sợi
– Kích cỡ cắt: 4 mm
– Số tờ cắt: 30 – 32 tờ ( A3, 70 gm) / 1CD
– Tốc độ cắt: 2,6m/phút
– Thùng đựng giấy: 120 lít
– Kích thước máy: 930 x 538 x 470mm
– Trọng lượng: 52Kg
– Xuất xứ: Đức
– Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 năm
– Bảo hành: 12 tháng
SKU: EBA 2331S -
Laptop HP, Laptop và Macbook, Thiết bị khác
Laptop HP Pavilion X360 14-ek2017TU 9Z2V5PA Intel core i5-120U | RAM 16GB DDR4 | SSD 512GB | 14 inch FHD | Pen | Win 11 | Bạc
Laptop HP, Laptop và Macbook, Thiết bị khácLaptop HP Pavilion X360 14-ek2017TU 9Z2V5PA Intel core i5-120U | RAM 16GB DDR4 | SSD 512GB | 14 inch FHD | Pen | Win 11 | Bạc
Thông số kỹ thuật Bộ vi xử lý Intel Core i5-120U | 10 nhân 12 luồng | Up to 5.0GHz | 12MB cache | RAM 16GB DDR4/3200Mhz Ổ cứng 512GB SSD M2 NVMe Màn hình 14inch Độ phân giải FHD (1920x1080px) Card màn hình Intel Iris Xe Graphics Công nghệ màn hình Tấm nền IPS, Chống chói Anti Glare Công nghệ âm thanh Audio by B&O
Realtek High Definition Audio
HP Audio BoostWebcam HP TrueVision 5 MPHD webcam Đèn bàn phím Có Tính năng khác Màn hình gập 360 độ Bảo mật vân tay
Công tắc khóa camera
Cổng giao tiếp 1x Jack tai nghe 3.5 mm 2 x USB 3.2
1x HDMI
1 x USB Type-C 3.2 (hỗ trợ Power Delivery và DisplayPort)
Kết nối không dây WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.3 Thông tin Pin 3-cell Li-ion, 41 Wh Hệ điều hành Windows 11 Home SL Bảo hành 12 tháng SKU: HP Pavilion X360 14-ek2017TU 9Z2V5PA -
Laptop Dell
DELL LATITUDE 3520 15.6FHD i5-1135G7/4GB/256GB – Máy tính xách tay
CÓ SẴN
Thông số kỹ thuật:
– CPU: Intel® Core i5-1135G7 (upto 4.20GHz, 8MB)
– RAM: 4GB(4GBx1) DDR4 3200MHz (2 Khe)
– Ổ cứng: 256GB M.2 256GB PCIe NVMe + 1×2.5″”(HDD/SSD)
– VGA: Đồ họa Intel Iris Xe
– Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) WVA Anti-glare 60Hz
– Pin: 3 Cell, 41Whr
– Cân nặng: 1.79kg
– Màu sắc: Đen
– Bảo hành: 12 tháng
SKU: HP LATITUDE 3520 15.6FHD i5-1135G7/4GB/256GB -
-
Điện Thoại, iPhone
iPhone 16 Pro 128GB Black Titanium | White Titanium | Desert Titanium | Natural Titanium
Điện Thoại, iPhoneiPhone 16 Pro 128GB Black Titanium | White Titanium | Desert Titanium | Natural Titanium
Thông tin sản phẩm
Màn hình 6,3 inch Super Retina XDR 2622×1206 pixel Tính năng màn hình Dynamic Island
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1
Độ sáng tối đa 1000 nit
460 ppi
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tựCamera trước 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels Camera sau Camera chính: 48MP, f/1.78, 24mm, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao
Hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, ƒ/1.6
Camera góc siêu rộng: 48MP, 13 mm, ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, HTính năng camera Flash True Tone
Photonic Engine
Deep Fusion
HDR thông minh thế hệ 5
Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
Chế độ Ban Đêm
Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất
Ảnh không gianVi xử lý và đồ họa Apple A18 Pro | CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện Công nghệ NFC Có Thẻ SIM Sim kép (nano-Sim và e-Sim) – Hỗ trợ 2 e-Sim Hệ điều hành iOS 18 Hỗ trợ mạng 5G Wi-Fi Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2×2 MIMO7 Bluetooth Bluetooth 5.3 GPS GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou Bộ nhớ trong 128 GB Công nghệ – Tiện ích Face ID, FaceTime, Apple Pay, SOS Khẩn Cấp, Phát Hiện Va Chạm Công nghệ âm thanh AAC, APAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos Công nghệ sạc Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên
Sạc không dây Qi2 lên đến 15W
Sạc không dây Qi lên đến 7,5WCác loại cảm biến Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế, Cảm biến trọng lực SKU: iPhone 16 Pro 128GB -
Thiết bị khác
HP Z25xs G3 25-inch QHD 1A9C9AA – Màn hình máy tính
Thông số kỹ thuật:
– Loại màn hình: Màn hình phẳng
– Tỉ lệ: 16:9
– Kích thước: 25 inch
– Tấm nền: IPS
– Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
– Tốc độ làm mới: 60 Hz
– Thời gian đáp ứng: 14 ms gray to gray
– Cổng kết nối: 1 DisplayPort™ 1.4, 1 DisplayPort™ 1.4-out, 1 HDMI 2.0 , 1 USB Type-C , 3 USB-A 3.2 Gen 1
SKU: HP Z25xs G3 25-inch QHD 1A9C9AA
Bán chạy
Products Grid
Sản phẩm mới
Camera IP AcuSense HIKVISION DS-2CD2026G2-IU/SL
Thông tin sản phẩm
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 1920 × 1080@25fps |
Chuẩn nén | H.265+ |
Hỗ trợ luồng dữ liệu | 3 luồng |
Độ nhạy sáng | 0.002 lux |
Ống kính | 2.8/4/6mm @F1.4 |
Tầm xa hồng ngoại | 40m |
Tính năng xử lý hình ảnh | 3D DNR, BLC, HLC, WDR 120dB chống ngược sáng |
Tính năng thông minh | Phát hiện vượt rào, xâm nhập, vào vùng, ra vùng |
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) | Lọc báo động giả (độ chính xác 98.94%) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Tối đa 256GB |
Tính năng ANR | Có |
Tích hợp âm thanh | Micro và loa báo động |
Cảnh báo | Âm thanh (tùy chỉnh) và chớp đèn khi có sự kiện |
Nguồn cấp | 12V DC/POE |
Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước, chống bụi) |
Dịch vụ hỗ trợ | HikConnect, CameraDDNS |
Máy Quét Mã Vạch 2D Không Dây Zebra DS8178-SR BLACK
Máy Quét Mã Vạch 2D Không Dây Zebra DS8178-SR BLACK
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Zebra |
Model | DS8178 |
Màu sắc | Đen Twilight |
Dải điện áp đầu vào | Máy chủ cấp nguồn: 5V: 4.7 – 5.5VDC |
Nguồn bên ngoài: 12V: 10.8 – 13.2VDC | |
Kết nối | Bluetooth® v2.1 với EDR, USB, RS 232 keyboad wedge |
Hỗ trợ bàn phím | Hỗ trợ hơn 90 loại bàn phím quốc tế |
Tia quét | 617nm amber led |
Khả năng quét chuyển động | Lên đến 5 in./13 cm mỗi giây cho mã vạch 13 mil UPC |
Tốc độ quét (rảnh tay) | Lên đến 120 in./305 cm mỗi giây cho mã vạch 13 mil UPC ở chế độ tối ưu |
Chiếu sáng | (2) Đèn LED đỏ 645nm |
Trường quét | 48° H x 37° V |
Cảm biến hình ảnh | 1,280 x 960 pixels |
Các thông số khác | ±60°, ±60°, 0-360° |
Kích thước | 16.8 cm (Cao) x 6.6 cm (Rộng) x 10.7 cm (Dài) |
Trọng lượng | 235.3 g |
Bảo hành | 3 năm |
Âm ly Analog Hikvision DS-QAE0A60G1-VB
Thông tin sản phẩm
Loại thiết bị | Âm ly |
Thương hiệu | Hik Vision |
Điện trở đầu ra | 2,30W 4Ω đến 8Ω |
Công suất ra | 60W |
Điện áp định mức | 24V |
Tính năng, hỗ trợ |
– Hỗ trợ 4 loại tín hiệu đầu vào: Bluetooth, USB, microphone, RCA, có thể chuyển đổi qua lại dễ dàng.
– Hỗ trợ điều chỉnh âm lượng mic và 2 vùng âm thanh độc lập |
Kích thước | 190.8 × 230.8 × 51.2 mm |
Trọng lượng | 1445,5 g |
Bảo hành | 24 tháng |
Máy In Mã Vạch Zebra TT Printer ZT421 | ZT42163-T0P0000Z
Máy In Mã Vạch Zebra TT Printer ZT421 | ZT42163-T0P0000Z
Thông tin sản phẩm
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 300 dpi |
Độ rộng in tối đa | 168mm |
Tốc độ in | 300 dpi: 61 – 254 mm/giây |
Giao diện kết nối | Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | 300 dpi: 73 in./1857 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: – Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C) – In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C) – Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: – 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) – Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 23Kg |
Zebra LI4278-TRBU0100ZAR – Máy Quét Mã Vạch Siêu Nhẹ, Siêu Nhanh
Zebra LI4278-TRBU0100ZAR – Máy Quét Mã Vạch Siêu Nhẹ, Siêu Nhanh
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Zebra |
Model | LI4278 |
Màu sắc | Đen |
Kiểu quét | Đường quét sáng đơn |
Góc quét | Ngang 35° |
Tốc độ quét | 547 lần quét mỗi giây |
Giao diện máy chủ hỗ trợ | USB, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX qua RS485 |
Khả năng quét chuyển động | 25 in./63,5 cm mỗi giây |
Nguồn sáng | Đèn LED Class 1 617nm (màu hổ phách) |
Số lần quét mỗi lần sạc | Lên đến 57.000 lần |
Tốc độ quét (rảnh tay) | Lên đến 120 in/305 cm mỗi giây cho mã vạch 13 mil UPC ở chế độ tối ưu nhất |
Radio | Bluetooth v2.1 Class 2 |
Tốc độ truyền dữ liệu | 3.0 Mbit/s (2.1 Mbit/s) Bluetooth v2.1 |
Pin | Pin sạc có thể thay thế với tính năng bền vững “xanh” |
Các thông số khác | ±65°, ±65°, ±45° |
Kích thước | 9,8 cm (Cao) x 7 cm (Rộng) x 18,6 cm (Dài) |
Trọng lượng | 224 gram |
Bảo hành | 3 năm |
Loa Analog treo dạng trụ Hikvision DS-QAE0420G1-V
Thông tin sản phẩm
Loại thiết bị | Loa treo dạng trụ |
Thương hiệu | Hik Vision |
Trở kháng | 8Ω |
Công suất | 20W |
Cường độ âm thanh | 89.5dB 3dB |
Vật Liệu | Nắp trước: lưới thép, nắp sau: nhựa |
Điện áp định mức | 100V |
Kích thước | 280 × 161,9 × 119,8 mm |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -25 °C đến 55 °C(-13 °F đến 131 °F) |
Độ Ẩm Hoạt Động | <90% (Không ngưng tụ) |
Trọng lượng | 1862,4 g |
Bảo hành | 24 tháng |
Máy In Mã Vạch Zebra TT Printer ZT421 | ZT42162-T0P0000Z
Máy In Mã Vạch Zebra TT Printer ZT421 | ZT42162-T0P0000Z
Thông tin sản phẩm
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi |
Độ rộng in tối đa | 168mm |
Tốc độ in | 300 dpi: 61 – 254 mm/giây |
Giao diện kết nối | Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | 300 dpi: 73 in./1857 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: – Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C) – In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C) – Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: – 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) – Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 23Kg |
Loa Analog Âm trần Hikvision DS-QAE0206G1-V
Thông tin sản phẩm
Loại thiết bị | Loa gắn trần |
Thương hiệu | Hik Vision |
Công suất | 6W |
Cường độ âm thanh | ±91dB 3dB |
Đặc điểm khác | Vỏ: ABS; Vỏ lưới: lưới sắt |
Điện áp định mức | 100V |
Kích thước | 170x 63 mm |
Kích thước khoét lỗ | 148mm |
Tần số đáp ứng | 90 Hz to 20 kHz |
Bảo hành | 24 tháng |
Máy In Mã Vạch Zebra ZT411 | ZT41146-T0P0000Z
Thông số kỹ thuật | |
Công nghệ in | – In nhiệt trực tiếp – Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 600 dpi |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch – 104 mm |
Tốc độ in | 600 dpi: 38 – 102 mm/giây |
Giao diện kết nối | – Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host – Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | 600 dpi: 39 in./991 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: – Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C) – In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C) – Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: – 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) – Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 16.33 kg |
Bảo hành | 1 năm, đầu in 6 tháng |
Loa Analog Âm trần Hikvision DS-QAE0206G1E-V
Thông tin sản phẩm
Loại thiết bị | Loa gắn trần |
Thương hiệu | Hik Vision |
Công suất | 6W |
Cường độ âm thanh | ±91dB 3dB |
Đặc điểm khác | Vỏ: ABS; Vỏ lưới: lưới sắt |
Điện áp định mức | 100V |
Kích thước | 170x 63 mm |
Kích thước khoét lỗ | 148mm |
Tần số đáp ứng | 90 Hz to 20 kHz |
Bảo hành | 24 tháng |
Loa Analog Âm trần Hikvision DS-QAE0203G1-V
Thông tin sản phẩm
Loại thiết bị | Loa gắn trần |
Thương hiệu | Hik Vision |
Công suất | 3W |
Cường độ âm thanh | ±91dB 3dB |
Đặc điểm khác | Vỏ: ABS; Vỏ lưới: lưới sắt |
Điện áp định mức | 100V |
Kích thước | 170x 63 mm |
Kích thước khoét lỗ | 148mm |
Tần số đáp ứng | 90 Hz to 20 kHz |
Bảo hành | 24 tháng |
Loa Analog Âm trần Hikvision DS- QAE0203G1E- V
Thông tin sản phẩm
Loại thiết bị | Loa gắn trần |
Thương hiệu | Hik Vision |
Công suất | 3W |
Cường độ âm thanh | ±91dB 3dB |
Đặc điểm khác | Vỏ: ABS; Vỏ lưới: lưới sắt |
Điện áp định mức | 100V |
Kích thước | 170x 63 mm |
Kích thước khoét lỗ | 148mm |
Tần số đáp ứng | 90 Hz to 20 kHz |
Bảo hành | 24 tháng |
Máy In Mã Vạch Zebra ZT411 | ZT41143-T0P0000Z
Thông số kỹ thuật | |
Công nghệ in | – In nhiệt trực tiếp – Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 300 dpi |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch – 104 mm |
Tốc độ in | 300 dpi: 61 – 254mm/giây |
Giao diện kết nối | – Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host – Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | 300 dpi: 73 in./1857 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: – Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C) – In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C) – Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: – 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) – Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 16.33 kg |
Bảo hành | 1 năm, đầu in 6 tháng |
Máy In Mã Vạch Zebra ZT411 | ZT41142-T0P0000Z
Thông số kỹ thuật | |
Công nghệ in | – In nhiệt trực tiếp – Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch – 104 mm |
Tốc độ in | 203 dpi: 61 – 356 mm/giây |
Giao diện kết nối | – Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host – Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | 203 dpi: 157 in./3988 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: – Truyền nhiệt gián tiếp: 40 – 104 độ F (5 đến 40 độ C) – In nhiệt trực tiếp: 32 – 104 độ F (0 – 40 độ C) – Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: – 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) – Độ ẩm 5 – 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 16.33 kg |
Bảo hành | 1 năm, đầu in 6 tháng |
Máy In Mã Vạch Zebra TT Printer ZT510 | ZT51043-T0P0000Z
Thông tin sản phẩm
Bộ xử lý | Cortex A9 800MHz |
Bộ nhớ | 512MB SDRAM /2GB on-board |
Chế độ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Giao diện | Màn hình LCD |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 305 mm/s |
Độ rộng in tối đa | 104 mm |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép: truyền và phản xạ |
Độ dài in liên tục tối đa | 300 dpi: 100″/2540 mm |
Độ rộng nhãn | 0.79″/20 mm đến 4.5″/114 mm |
Đường kính cuộn nhãn | 8.0″ (203 mm) với lõi 3″(76 mm) – Khoảng 150m |
Độ dày nhãn | 0.003″ (0.076 mm) → 0.009” (0.23mm) nếu sử dụng cutter 0.012″ (0.305 mm) nếu không sử dụng cutter |
Đường kính cuộn mực | 3.2″ (81.3 mm) với lõi 1.0″(25.4 mm) |
Độ dài mực tối đa | 1476″ (450 m) |
Độ rộng mực | 0.79″ (20 mm) đến 4.33″ (110 mm) |
Ngôn ngữ máy | ZPL & ZPL2 |
Giao diện kết nối | Standard : USB 2.0, RS232; Bluetooth LE; Gigabyte Ethernet (LAN), NFC Option : Parallel; Wifi |
Tùy chọn | Cutter: bộ đầu cắt Rewinder: bộ cuốn nhãn Peeler: bộ lột nhãn |
Bảo hành | 1 năm |
Máy Quét Mã Vạch USB Cao Cấp – Zebra DS9308-SR BLACK
Máy Quét Mã Vạch USB Cao Cấp – Zebra DS9308-SR BLACK
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Zebra |
Model | DS9308 (DS9300 Series) |
Kích thước | 5.7 in H x 3.4 in W x 3.3 in D |
14.5 cm H x 8.6 cm W x 8.3 cm D | |
Trọng lượng | 11.2 oz. / 318.0 g |
Giao diện máy chủ được hỗ trợ | USB, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX over RS485 |
Công tủ an nhiễm điện tử | Tương thích với Checkpoint EAS deactivation system |
Chỉ báo nguồn điện | Đèn LED với ánh sáng màu đỏ (có thể điều chỉnh âm lượng) |
Tốc độ quét | Lên đến 120 in./305 cm mỗi giây cho 13 mil UPC ở chất độ tối ưu nhất |
Nguồn sáng | Circular 617 nm amber LED |
Chiếu sáng | Đèn LED đỏ 660 nm |
Trường quét | 52° H x 33° V nominal |
Cảm biến hình ảnh | 1280 x 800 pixels |
Độ tương phản tối thiểu | 15% |
Môi trường | Nhiệt độ vận hành: 32.0°F đến 122.0°F / 0.0°C đến 50.0°C |
Nhiệt độ lưu trữ: -40.0°F đến 158.0°F / -40.0°C đến 70.0°C | |
Độ ẩm: 5% – 95% không ngưng tụ | |
Khả năng chịu va đập | Đáp ứng tiêu chuẩn chịu rơi của hàng từ độ cao 1.5 m |
Chuẩn | IP52 |
Loại mã vạch có thể đọc | 1D: Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, 1 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) |
2D: PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes, securPharm, DotCode, Dotted DataMatrix | |
OCR: OCR-A, OCR-B, MICR, US currency | |
Digimarc: Có sẵn chế độ quét các mã Digimarc | |
Độ phân giải mã vạch đọc được | 1D: Code 39: 3 mil; Code 128: 3 mil; 2D: Code 39: 3 mil; Code 128: 3 mil |
Bảo hành | 3 năm |
Thiết Bị Lưu Trữ Nas Synology FS3410 – Giải Pháp Quản Lý Dữ Liệu cho SMB (Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ)
Thiết Bị Lưu Trữ Nas Synology FS3410 – Giải Pháp Quản Lý Dữ Liệu cho SMB (Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ)
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | Intel Xeon D-1541 8-core (2.1 GHz, Boost 2.7 GHz) |
RAM | 16 GB DDR4 ECC RDIMM (tối đa 128 GB) |
Ổ Cứng | 24 x 2.5″ SATA SSD (không bao gồm ổ cứng) |
Hot Swappable Drives | Có |
Mã Hóa Phần Cứng | AES-NI |
Cổng LAN | 1 x 1GbE RJ-45 (quản lý), 4 x 1GbE RJ-45, 2 x 10GbE RJ-45 |
Cổng USB | 2 x USB 3.2 Gen 1 |
Cổng PCIe | 2 x 8 width slot, Gen 3.0 x8 lanes |
Form Factor | Rackmount 2U |
Kích Thước (HxWxD) | 88 x 430.5 x 692 mm (với tay cầm 88 x 482 x 724 mm) |
Cổng Reset | Có |
Trọng Lượng | 15 kg |
Máy In Mã Vạch Zebra TT Printer ZT610 | ZT61043-T0P0100Z
Máy In Mã Vạch Zebra TT Printer ZT610 | ZT61043-T0P0100Z
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT610 |
Hệ điều hành | Link-OS |
Độ phân giải | 300dpi |
Công nghệ in | in nhiệt trực tiếp và in nhiệt gián tiếp |
RAM | 1GB |
Flash Memory | 2GB |
Tốc độ in tối đa | 14ips at 203dpi, 12ips at 300dpi, 6ips at 600dpi |
Khổ giấy tối đa | 114mm |
Khổ in tối đa | 104mm |
Kết nối | USB, Lan, RS232 |
Chiều dài cuộn mực tối đa | 450m |
Kích thước | Dài: 505mm, rộng: 268.2mm, cao: 395.68mm |
Trọng lượng | 22.7 Kg |
Bảo hành | 1 năm |
Máy In Mã Vạch Zebra TT Printer ZT610 | ZT61046-T0P0100Z
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT610 |
Hệ điều hành | Link-OS |
Độ phân giải | 600dpi |
Công nghệ in | in nhiệt trực tiếp và in nhiệt gián tiếp |
RAM | 1GB |
Flash Memory | 2GB |
Tốc độ in tối đa | 14ips at 203dpi, 12ips at 300dpi, 6ips at 600dpi |
Khổ giấy tối đa | 114mm |
Khổ in tối đa | 104mm |
Kết nối | USB, Lan, RS232 |
Chiều dài cuộn mực tối đa | 450m |
Kích thước | Dài: 505mm, rộng: 268.2mm, cao: 395.68mm |
Trọng lượng | 22.7 Kg |
Bảo hành | 1 năm |
Firewall Palo Alto PA-440 Coresec Bundle 3Y – Tường lửa Palo Alto PA-440
Thông Tin Sản Phẩm:
Thông Tin Sản Phẩm:
Gói đi kèm | Premium Support + CoreSec Subscription (36 tháng) |
Tính năng CoreSec | Advanced Threat Prevention, URL Filtering, Wildfire, DNS Security, SD-WAN |
Hiệu suất | Firewall: 3 Gbps, IPsec VPN: 1.6 Gbps, tối đa 200.000 phiên |
Cổng kết nối | 8 GE RJ45, 1 RJ45 Management, 1 Console RJ45, 2 USB, 1 Console Micro-USB |
Nguồn cấp | Dây nguồn châu Âu (IEC-60320 C13, CEE 7/7 SCHUKO), 10A, 250V, 6ft |
Phù hợp | Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) |
Bảo hành | 36 tháng |