-
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel® Core™ i7-1255U Processor (E-cores up to 3.50 GHz P-cores up to 4.70 GHz) RAM 16 GB DDR4-3200MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB PCIe SSD Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Touch, 45%CG, 300 nits, 60Hz, LED Backlight, Low Cost, Low Weight Battery/Weight 4 Cell 52.5Whr Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành FreeDos Bảo hành 1 năm SKU: Lenovo Thinkpad T14 Gen3 -
Laptop HP, Laptop và Macbook
Laptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Laptop HP, Laptop và MacbookLaptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-1235U (1.3 GHz – 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng) RAM 8 GB (1 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 NVMe Màn hình 14″ (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam Battery/Weight 3 cell 51 Wh , Pin liền Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành Win11 Home 64 Bảo hành 1 năm SKU: HP ProBook 440 G9 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
CPU 12 Gen Intel® Core™ i7-1255U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz, vPro® Essentials) RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro) -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a -
Màn hình Dell, Màn hình máy tính
Dell E2318H – Màn hình máy tính Dell 23 inch IPS FHD
Tên sản phẩm: Màn hình máy tính 23 inch IPS FHD Dell E2318H
Thông tin sản phẩm
Hãng sản xuất DELL Mã sản phẩm Dell E2318H Kích Thước Màn Hình 23 inch Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 100000000:1 (dynamic) Độ Phân Giải Màn Hình Full HD (1080p) 1920 x 1080 Thời Gian Đáp Ứng 5ms Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu Góc nhìn 178°/178° Tín hiệu đầu vào VGA
DPMức Tiêu Thụ̣ Điện 25W Trọng Lượng N/A Loa N/A Tính năng đặc biệt N/A SKU: Dell E2318H
-
Màn hình Samsung
Màn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Màn hình SamsungMàn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Thông Tin Sản Phẩm:
Kích thước màn hình 27 inch Độ phân giải 4K (3,840 x 2,160) Tần số quét 240Hz Thời gian phản hồi 0.03ms (GtG) Độ sáng 250 cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1,000,000:1 Góc nhìn 178°(H)/178°(V) Công nghệ hiển thị OLED Bộ xử lý NQ8 AI Gen3 Tính năng đặc biệt OLED Safeguard+ chống lưu ảnh
OLED Glare Free chống phản sángTích hợp Gaming Hub, Smart TV Loa Tích hợp với công nghệ Active Voice Amplifier Pro Thiết kế Kim loại thanh mảnh, chân đứng công thái học có thể điều chỉnh độ cao, xoay, nghiêng, lật Khả năng kết nối Cổng kết nối đa dạng, hỗ trợ Gaming Hub và ứng dụng Smart TV Bảo hành 24 tháng SKU: Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 -
Adapter
Bộ Sạc Dell 60W Type-C USFF AC with EURO power cord
Thông tin sản phẩm
Công suất 60W Điện áp đầu vào 100-240V AC Diện áp đầu ra 5/9/15/20V DC Dòng điện tối đa 3A Tương thích Dell Latitude 5320 2-in-1, 5330, 5430, 5530, 7330, 7430, 7530, 9420 2-in-1, 9430 Kết nối đầu ra USB-C 24 pin Dây điện kèm 1m SKU: Dell 60W Type-C USFF AC -
Webcam
Dell Pro Webcam WB5023 | 3Y
Thông số sản phẩm
Loại sản phẩm Webcam Mã SP WB5023 Độ phân giải FPS 2K QHD/30fps; Full HD/30fps; HD/60fps Trường nhìn chéo 78 độ Phóng 4x kỹ thuật số Micrô Micrô giảm tiếng ồn tích hợp Cổng Kết Nối USB-A Kích thước (D x R) 3,6 x 1,73 inch (92 x 44 mm) Cân nặng 155g Tính năng đặc biệt Tự động đóng khung AI Phạm vi mic Lên đến 3 mét Chiều dài cáp 1,5 m Bảo hành 3 năm SKU: Dell Pro Webcam WB5023 -
Màn hình HP, Màn hình máy tính
Màn hình HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA
Thông Tin Kỹ Thuật Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) Màn hình cảm ứng Không cảm ứng Tấm nền IPS Tần số quét 60 Hz Thời gian đáp ứng 5 ms (GTG) Công nghệ màn hình Giảm ánh sáng xanh, Chống chói Anti-Glare Số lượng màu 16.7 triệu màu Độ sáng 250 cd/m² Độ tương phản tĩnh 1000:1 Góc nhìn 178°(Dọc) / 178°(Ngang) Gắn ARM chuẩn VESA Có Tiện ích Điều chỉnh được độ nghiêng của màn hình Cổng kết nối 4 x USB 3.2, 1 x VGA, 1 x USB Type-B, 1 x HDMI 1.4, 1 x DisplayPort 1.2 Bảo hành 36 tháng SKU: HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA -
Laptop Acer
Laptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Laptop AcerLaptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU i5-13420H 8 nhân, 12 luồng RAM 8GB DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng 512GB SSD PCIe Gen4 16 Gb/s NVMe (nâng cấp tối đa 2Tb SSD) Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory Màn hình 15.6″ FHD (1920×1080), 60Hz, IPS Cổng giao tiếp 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2, Thunderbolt™ 4
2 x USB 3.2 Gen 1
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone
1 x Ethernet (RJ-45) portBàn phím English International Backlit Keyboard, Led trắng Loa 2x 2W Speaker Giao tiếp Wifi 6E, Bluetooth 5.1 Hệ điều hành Windows 11 Home Pin 50Wh Màu sắc Steel Gray Bảo hành 1 năm SKU: Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ -
Thiết bị khác
STI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thiết bị khácSTI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF STI31501W-4G-1T Mã sản phẩm STI31501W-4G-1T Hãng sản xuất Dell Màu sắc Đen Bộ vi xử lý Core i3-10100 Chipset Intel® B460 Bộ nhớ trong 4GB DDR4 2666Mhz Số khe cắm 2 Đồ họa Onboard Ổ cứng 1TB HDD Cổng M.2 1 x M.2 2230 (Wifi+BT) 1 x M.2 2230/2280 (SSD/Optane)
Giao tiếp mạng Gigabit Ethernet Ổ quang Không có Kết nối không dây Wifi 802.11ac Bluetooth 4.2
Cổng kết nối Trước: 1 x SD 3.0 Media Card Reader
1 x Audio Combo Jack
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
Sau:
1 x Line out
1 x VGA port
1 x HDMI out
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
1 x RJ-45
Chuột & Bàn phím Có Hệ điều hành Windows 10 Home Kích thước (WxDxH) (9.26 x 29.28 x 29) cm Trọng lượng 4.93 kg SKU: STI31501W-4G-1T -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a
-
-
Laptop HP
HP ProBook 450 G9 6M107PA i7-1260P – Laptop chính hãng
Thông tin Sản phẩm:
- CPU: Core i7-1260P (up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 12 cores, 16 threads)
- Ram: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
- SSD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
- Card màn hình: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
- Màn hình: 14.0 FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
- Cổng: 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1); 1 headphone/microphone combo; 1 AC power; 1 RJ-45; 1 HDMI 2.1b (HDMI cable sold separately.)
- Pin: 3 Cell
- Hệ điều hành: Win11 Home 64
- Màu: Bạc
- Bảo hành: 1Y WTY
SKU: HP ProBook 450 G9 6M107PA i7-1260P -
Thiết bị an ninh
Đầu ghi hình KBVISION KX-C4K8116SN2 NVR 4-8-16 kênh
Đầu ghi hình NVR 4/8/16 kênh
Cổng vào: 4/8/16 kênh IP độ phân giải lên đến 8 Mp, băng thông tối đa 80Mbps
Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264
Cổng ra: 1 VGA, 1 HDMI (xuất hình chuẩn 4K)
Xem lại: 4/8/16 kênh đồng thời
Hỗ trợ 1 SATA x 8TB, 2 USB 2.0
Hỗ trợ cổng Audio 1 in 1 out, dùng để đàm thoại
Hỗ trợ 1 RJ45 port 10/100 Mbps
Hỗ trợ các tính năng thông minh: IVS, Face Detection, People Counting, Heatmap, Audio Detection.
Hỗ trợ Cloud (server tại Việt Nam hoạt động mạnh mẽ, ổn định)
Hỗ trợ chuẩn ONVIF 2.4, kết nối với camera của các hãng khác qua giao thức ONVIF, RTSP
SKU: KBVISION KX-C4K8116SN2 NVR 4-8-16 kênh -
Phần mềm & Phụ kiện
Phần Mềm Synology VMMPRO-3NODE-S3Y Virtual Machine Manager Pro
Tên sản phẩm: Phần Mềm Synology VMMPRO-3NODE-S3Y Virtual Machine Manager Pro
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Virtual Machine Manager Professional Edition cung cấp giấy phép 3-Node (3-Node) có thể được sử dụng trong ba năm.
- Mỗi cụm VMM có thể chứa tối đa 7 NAS Synology.
- Sau khi ủy quyền được kích hoạt, nó không thể được trả lại.
- Các model được áp dụng:
20 series: FS6400, FS3600, FS3400, RS820RP+, RS820+, DS1520+, DS920+, DS720+, DS620slim, DS420+, DS220+, SA3600, SA3400, SA3200D 19 series: RS1619xs+, RS1219+, DS2419+, DS1819+, DS1019+, DVA3219 18 series: FS1018, RS3618xs, RS2818RP+, RS2418RP+, RS2418+, RS818RP+, RS818+, DS3018xs, DS1618+, DS918+, DS718+, DS218+ 17 series: FS3017, FS2017, RS18017xs+, RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617RPxs, RS3617xs, DS3617xs, DS1817+, DS1517+ 16 series: RS18016xs+, RS2416RP+, RS2416+, DS916+ 15 series: RS815RP+, RS815+, RC18015xs+, DS3615xs, DS2415+, DS1815+, DS1515+ 14 series: RS3614xs+, RS3614RPxs, RS3614xs 13 series: RS10613xs+, RS3413xs+ 12 series: RS3412RPxs, RS3412xs, DS3612xs 11 series: RS3411RPxs, RS3411xs, DS3611xs
SKU: Synology VMMPRO-3NODE-S3Y -
Thiết bị an ninh
Camera KBVISION KX-DAi2205MN-EB AI IP ePoE 2.0Mp
– Camera AI IP ePoE 2.0MP phát hiện khuôn mặt
– Cảm biến hình ảnh 1/2.8” 2 Megapixel Sony Starvis
– Chuẩn nén hình ảnh H.265+; H.264+; H.264; MJPEG
– Độ phân giải 2MP 1920×1080@1-25/30 fps
– Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu
– Chuyên chống ngược sáng WDR(120dB)
– Ống kính 2.7 mm–13.5 mm, góc nhìn 109°–30°
– Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB
SKU: KBVISION KX-DAi2205MN-EB AI IP ePoE 2.0Mp -
Server
Server Dell PowerEdge T150 42SVRDT150-903 (Xeon E-2324G/ 8GB/ 2TB/ DVDRW/ 300W/ 4 Yrs Pro)
Tên sản phẩm: Server Dell PowerEdge T150 42SVRDT150-903 (Xeon E-2324G/ 8GB/ 2TB/ DVDRW/ 300W/ 4 Yrs Pro)
Mã sản phẩm: 42SVRDT150-903
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ộ vi xử lý (Cpu) Intel® Xeon® E-2324G Processor 8M Cache, 3.10 GHz
One Intel® Xeon® E-2300 series processor with up to 8 cores per processor
One Intel® Pentium® processor with up to 2 cores per processor
Chipset: Intel® C256 seriesP/N 42SVRDT150-903 Bộ nhớ (Ram) 8GB DDR4 UDIMM, 3200MT/s
DIMM Speed: Up to 3200 MT/s
Memory Type: UDIMM
Memory Module Slots: 4 DDR4 DIMM slots
Maximum RAM: UDIMM 128 GBỔ cứng (Hdd) No HDD Sata/SSD 3.5″inch
Up to 4 x 3.5″inch hot swap SAS/SATA (HDD/SSD) max 30.72 TBĐiều khiển card Raid
(Raid Controller)Internal controllers: PERC H345, PERC H755, HBA355i
Software RAID: PERC S150
External HBAs: HBA355e, 12 Gbps SAS Ext. HBA
Internal Boot: USB or Boot Optimized Storage Subsystem (BOSS-S1): HWRAID 2 x M.2 SSDs 240 GB or 480 GBPorts
Network Options: 2 x 1 GbE LOM
Front Ports: 1 x Dedicated iDRAC Direct micro-USB; 1 x USB 3.0
Rear Ports: 5 x USB 2.0; 1 x USB 3.0; 1 x VGA; 1 x Serial Port; 1 x iDRAC dedicated NIC port; 2 x NIC port
Internal ports: 1 x USB 3.0 (optional)Khe cắm mở rộng (PCI) PCIe Slots:
2 x PCIe Gen4 slots and 2 x PCIe Gen3 slotsRemote management Embedded / At-the-Server
iDRAC9
iDRAC Server Module
iDRAC DirectNguồn (Power Supply) 300 W Bronze AC/100-240 V
Cabled power supplyKiểu dáng (Form Factor) Tower Server SKU: 42SVRDT150-903 -
Camera an ninh
Camera KBVISION KX-F9008ITN2 DÙNG CHO GIAO THÔNG
– Camera IP 9.0 MP chuyên dụng dành cho giao thông, hỗ trợ 3 làn đường cùng lúc
– Cảm biến hình ảnh CMOS
– Hỗ trợ nhiều tính năng giám sát giao thông: Chụp ảnh biển số, Chụp ảnh vi phạm luật giao thông
– Dò tìm qua thương hiệu xe, dò tìm lên đến 11 kích thước và màu sắc khác nhau của của phương tiện.
– Tích hợp sẵn ống kính motorized
– Khoảng cách nhận diện số xe từ 18-25m
– Kết hợp với phần mềm quản lý giúp lưu trữ và xuất thông tin vi phạm văn bản
– Bảo hành: 24 Tháng
SKU: KBVISION KX-F9008ITN2 DÙNG CHO GIAO THÔNG -
Linh kiện máy tính, Ổ cứng
Ổ Cứng HDD 3.5″ Dell (42DEP400-ATJL) 1.2TB SAS 10000RPM 64MB Cache
Tên sản phẩm: Ổ Cứng HDD 3.5″ Dell (42DEP400-ATJL) 1.2TB SAS 10000RPM 64MB Cache
Mã sản phẩm: 42DEP400-ATJL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật Form factor 3.5″ Interface SAS 12Gb/s Dung lượng 1.2TB Cache 64 MB Sector 512n Hiệu suất sử dụng Tốc độ vòng quay 10000 RPM Khả năng tương thích SMR SKU: 42DEP400-ATJL
Bán chạy
Products Grid
-
Máy in
Máy In Ống Lồng SUPVAN TP76E | In Ống Co Nhiệt | In Ống PVC | In Nhãn | Thi Công Công Trình
Thông Tin Sản Phẩm:
Vật liệu in Ống PVC, ống co nhiệt, băng nhãn 6–12mm Độ phân giải 300dpi Tốc độ in 35 nhãn/phút (20mm mỗi nhãn) Phương thức in Truyền nhiệt (Thermal Transfer) Cắt nhãn Tự động cắt nửa Chế độ vận hành Độc lập / Bluetooth / Kết nối PC Giao tiếp USB, Bluetooth Bộ nhớ Lưu dữ liệu khi tắt nguồn Kích thước 320 x 280 x 100 mm Trọng lượng 3.2kg (đóng gói 7kg) Bảo hành 3 năm chính hãng SKU: Máy in ống lồng SUPVAN TP76E -
Màn hình Dell
PC Dell Vostro 3020T i7-13700 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | SD | WLn | BT5.2 | KB | Win11SL | Pro | Đen
Màn hình DellPC Dell Vostro 3020T i7-13700 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | SD | WLn | BT5.2 | KB | Win11SL | Pro | Đen
Thông tin sản phẩm
CPU Intel Core i7- 13700 RAM 8GB DDR4 Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIe Đồ họa Tích hợp Intel UHD Graphics 730 Kết nối không dây Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 5.2 Cổng kết nối USB 2.0, USB 3.2, HDMI, VGA, RJ-45, Audio jack Hệ điều hành Windows 11 SL bản quyền + Office bản thử nghiệm Bàn phím + chuột Có đi kèm theo máy Vỏ máy Tower mini, màu đen Trọng lượng ~4.0kg SKU: PC Dell Vostro 3020T-1 -
Màn hình Dell
PC Dell Vostro 3020T i5-13400 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | SD | WLn | BT5.2 | KB | Win11SL | Pro | Đen
Màn hình DellPC Dell Vostro 3020T i5-13400 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | SD | WLn | BT5.2 | KB | Win11SL | Pro | Đen
Thông tin sản phẩm
CPU Intel Core i5-13400 (10 nhân, 16 luồng) RAM 8GB DDR4 Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIe Đồ họa Tích hợp Intel UHD Graphics 730 Kết nối không dây Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 5.2 Cổng kết nối USB 2.0, USB 3.2, HDMI, VGA, RJ-45, Audio jack Hệ điều hành Windows 11 SL bản quyền + Office bản thử nghiệm Bàn phím + chuột Có đi kèm theo máy Vỏ máy Tower mini, màu đen Trọng lượng ~4.0kg SKU: PC Dell Vostro 3020T -
Laptop Huawei
Laptop Huawei BoM-WFP9 MateBook D15 AMD Ryzen 7 5700U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | 15.6FHD | Alu | FP | BT | IPS | 56Whr | Win11 Home | Bạc
Laptop HuaweiLaptop Huawei BoM-WFP9 MateBook D15 AMD Ryzen 7 5700U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | 15.6FHD | Alu | FP | BT | IPS | 56Whr | Win11 Home | Bạc
Thông tin sản phẩm
CPU AMD Ryzen 7 5700U (8 nhân, 16 luồng) RAM 8GB DDR4 Ổ cứng 512GB SSD PCIe Màn hình 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS GPU Tích hợp AMD Radeon Graphics Chất liệu vỏ Nhôm nguyên khối Bàn phím Full-size, hành trình sâu, gõ êm Touchpad Hỗ trợ đa điểm, phản hồi nhanh Bảo mật Cảm biến vân tay tích hợp nút nguồn Cổng kết nối USB-C, HDMI, 2 x USB 2.0, USB 3.2, Jack 3.5mm Kết nối không dây Wi-Fi 5, Bluetooth 5.1 Pin 56Wh, sạc nhanh USB-C Hệ điều hành Windows 11 Home bản quyền Màu sắc Bạc Khối lượng 1.63kg SKU: Huawei BoM-WFP9 MateBook D15
-
Laptop Huawei
Laptop Huawei MDF-X MateBook D14 i5 1240P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 14FHD+, 16:10, IPS | Alu | FP | BT | 56Whr | Win11 Home | Bạc
Laptop HuaweiLaptop Huawei MDF-X MateBook D14 i5 1240P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 14FHD+, 16:10, IPS | Alu | FP | BT | 56Whr | Win11 Home | Bạc
Thông tin sản phẩm
CPU Intel Core i5-1240P (12 nhân, 16 luồng) RAM 16GB DDR4 Ổ cứng 512GB SSD NVMe Màn hình 14 inch FHD+ (1920 x 1200), IPS, 16:10 Card đồ họa Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) Cổng kết nối 1 USB-C, 2 USB-A, 1 HDMI, 1 jack 3.5mm Pin 56Wh, hỗ trợ sạc nhanh Trọng lượng 1.39kg Bảo mật Cảm biến vân tay tích hợp nút nguồn Hệ điều hành Windows 11 Home + Office bản quyền Chất liệu Vỏ nhôm nguyên khối Màu sắc Bạc SKU: Huawei MDF-X MateBook D14
-
Laptop Huawei
Laptop Huawei YTFZ-X MateBook D14 BE i3 1215U | 8GB DDR4 | 256GB SSD | 14FHD, IPS | Alu | FP | 42Whr | Win11 Home | Xám
Laptop HuaweiLaptop Huawei YTFZ-X MateBook D14 BE i3 1215U | 8GB DDR4 | 256GB SSD | 14FHD, IPS | Alu | FP | 42Whr | Win11 Home | Xám
Thông tin sản phẩm
CPU Intel Core i3-1215U (6 nhân / 8 luồng) RAM 8GB DDR4 Ổ cứng 256GB SSD NVMe Màn hình 14 inch Full HD (1920 x 1080), IPS Card đồ họa Intel UHD Graphics tích hợp Pin 42Wh, hỗ trợ sạc nhanh 65W Cổng kết nối USB-C, USB-A, HDMI, Jack 3.5mm Bảo mật Cảm biến vân tay tích hợp nút nguồn Trọng lượng Khoảng 1.39 kg Vỏ máy Nhôm nguyên khối Hệ điều hành Windows 11 Home bản quyền Màu sắc Xám SKU: Laptop Huawei YTFZ-X MateBook D14 BE -
Laptop Dell
Laptop Dell XPS13 Plus 9320 i7-1360P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 13.4T, 3.5K, OLED | ALU_CB | IPS | FP | 55Wh | Win11SL+Office | Bạc
Laptop DellLaptop Dell XPS13 Plus 9320 i7-1360P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 13.4T, 3.5K, OLED | ALU_CB | IPS | FP | 55Wh | Win11SL+Office | Bạc
Thông tin sản phẩm
Màn hình 13.4-inch OLED 3.5K, 16:10, IPS Chipset Intel Core i7-1360P RAM 16GB DDR5 Ổ cứng 512GB SSD Card đồ họa Intel Iris Xe Graphics Pin 55Wh, 4-cell Bàn phím Full-size backlit keyboard Kết nối Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1, USB-C, Thunderbolt 4 Hệ điều hành Windows 11 SL + Office Home & Student Kích thước 356.0 x 232.0 x 18.0 mm Trọng lượng Khoảng 1.65 kg SKU: Laptop Dell XPS13 Plus 9320 -
Laptop Dell
Laptop Dell Vostro 5630 i7-1360P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 4GD6_RTX2050 | 16FHD+, 16:10 | ALU | FP | 54Whr | W11SL+Office | Pre | Bạc
Laptop DellLaptop Dell Vostro 5630 i7-1360P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 4GD6_RTX2050 | 16FHD+, 16:10 | ALU | FP | 54Whr | W11SL+Office | Pre | Bạc
Thông tin sản phẩm
Màn hình 16.0-inch FHD+ (1920×1200), tỷ lệ 16:10 Chipset Intel Core i7-1360P RAM 16GB DDR5 Ổ cứng 512GB SSD Card đồ họa NVIDIA RTX 2050 4GB GDDR6 Pin 4 cell, 54Wh Kết nối Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1, 2x USB 3.2, 1x USB-C, HDMI 2.0, RJ45 Hệ điều hành Windows 11 SL + Office Bàn phím Bàn phím full-size với đèn nền Khả năng tản nhiệt Hệ thống làm mát hiệu quả, hoạt động êm ái Kích thước 356.0 x 232.0 x 18.0 mm Trọng lượng Khoảng 1.65 kg SKU: Laptop Dell Vostro 5630 -
Laptop Dell
Laptop Dell Inspiron 16 5630 i5-1340P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 4GD6_RTX2050 | 16FHD+, 16:10 | ALU | FP | 54Whr | W11SL+Office | Pre | Bạc
Laptop DellLaptop Dell Inspiron 16 5630 i5-1340P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 4GD6_RTX2050 | 16FHD+, 16:10 | ALU | FP | 54Whr | W11SL+Office | Pre | Bạc
Thông tin sản phẩm
CPU Intel Core i5-1340P (12 nhân, 16 luồng) RAM 16GB DDR5 Ổ cứng 512GB SSD PCIe GPU NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 Màn hình 16″ FHD+ (1920 x 1200), 16:10, IPS Cổng kết nối USB-C, USB-A, HDMI, Audio, microSD Kết nối không dây Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 Hệ điều hành Windows 11 SL + Office Home & Student Pin 4 cell, 54Wh, hỗ trợ ExpressCharge Trọng lượng Khoảng 1.9kg Tính năng khác Cảm biến vân tay, đèn nền bàn phím SKU: Laptop Dell Inspiron 16 5630
Sản phẩm mới
Máy In Ống Lồng SUPVAN TP76E | In Ống Co Nhiệt | In Ống PVC | In Nhãn | Thi Công Công Trình
Thông Tin Sản Phẩm:
Vật liệu in | Ống PVC, ống co nhiệt, băng nhãn 6–12mm |
Độ phân giải | 300dpi |
Tốc độ in | 35 nhãn/phút (20mm mỗi nhãn) |
Phương thức in | Truyền nhiệt (Thermal Transfer) |
Cắt nhãn | Tự động cắt nửa |
Chế độ vận hành | Độc lập / Bluetooth / Kết nối PC |
Giao tiếp | USB, Bluetooth |
Bộ nhớ | Lưu dữ liệu khi tắt nguồn |
Kích thước | 320 x 280 x 100 mm |
Trọng lượng | 3.2kg (đóng gói 7kg) |
Bảo hành | 3 năm chính hãng |
PC Dell Vostro 3020T i7-13700 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | SD | WLn | BT5.2 | KB | Win11SL | Pro | Đen

PC Dell Vostro 3020T i7-13700 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | SD | WLn | BT5.2 | KB | Win11SL | Pro | Đen
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i7- 13700 |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Đồ họa | Tích hợp Intel UHD Graphics 730 |
Kết nối không dây | Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối | USB 2.0, USB 3.2, HDMI, VGA, RJ-45, Audio jack |
Hệ điều hành | Windows 11 SL bản quyền + Office bản thử nghiệm |
Bàn phím + chuột | Có đi kèm theo máy |
Vỏ máy | Tower mini, màu đen |
Trọng lượng | ~4.0kg |
PC Dell Vostro 3020T i5-13400 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | SD | WLn | BT5.2 | KB | Win11SL | Pro | Đen

PC Dell Vostro 3020T i5-13400 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | SD | WLn | BT5.2 | KB | Win11SL | Pro | Đen
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i5-13400 (10 nhân, 16 luồng) |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Đồ họa | Tích hợp Intel UHD Graphics 730 |
Kết nối không dây | Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối | USB 2.0, USB 3.2, HDMI, VGA, RJ-45, Audio jack |
Hệ điều hành | Windows 11 SL bản quyền + Office bản thử nghiệm |
Bàn phím + chuột | Có đi kèm theo máy |
Vỏ máy | Tower mini, màu đen |
Trọng lượng | ~4.0kg |
Laptop Huawei BoM-WFP9 MateBook D15 AMD Ryzen 7 5700U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | 15.6FHD | Alu | FP | BT | IPS | 56Whr | Win11 Home | Bạc

Laptop Huawei BoM-WFP9 MateBook D15 AMD Ryzen 7 5700U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | 15.6FHD | Alu | FP | BT | IPS | 56Whr | Win11 Home | Bạc
Thông tin sản phẩm
CPU | AMD Ryzen 7 5700U (8 nhân, 16 luồng) |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS |
GPU | Tích hợp AMD Radeon Graphics |
Chất liệu vỏ | Nhôm nguyên khối |
Bàn phím | Full-size, hành trình sâu, gõ êm |
Touchpad | Hỗ trợ đa điểm, phản hồi nhanh |
Bảo mật | Cảm biến vân tay tích hợp nút nguồn |
Cổng kết nối | USB-C, HDMI, 2 x USB 2.0, USB 3.2, Jack 3.5mm |
Kết nối không dây | Wi-Fi 5, Bluetooth 5.1 |
Pin | 56Wh, sạc nhanh USB-C |
Hệ điều hành | Windows 11 Home bản quyền |
Màu sắc | Bạc |
Khối lượng | 1.63kg |
Laptop Huawei MDF-X MateBook D14 i5 1240P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 14FHD+, 16:10, IPS | Alu | FP | BT | 56Whr | Win11 Home | Bạc

Laptop Huawei MDF-X MateBook D14 i5 1240P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 14FHD+, 16:10, IPS | Alu | FP | BT | 56Whr | Win11 Home | Bạc
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i5-1240P (12 nhân, 16 luồng) |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | 512GB SSD NVMe |
Màn hình | 14 inch FHD+ (1920 x 1200), IPS, 16:10 |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Cổng kết nối | 1 USB-C, 2 USB-A, 1 HDMI, 1 jack 3.5mm |
Pin | 56Wh, hỗ trợ sạc nhanh |
Trọng lượng | 1.39kg |
Bảo mật | Cảm biến vân tay tích hợp nút nguồn |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office bản quyền |
Chất liệu | Vỏ nhôm nguyên khối |
Màu sắc | Bạc |
Laptop Huawei YTFZ-X MateBook D14 BE i3 1215U | 8GB DDR4 | 256GB SSD | 14FHD, IPS | Alu | FP | 42Whr | Win11 Home | Xám

Laptop Huawei YTFZ-X MateBook D14 BE i3 1215U | 8GB DDR4 | 256GB SSD | 14FHD, IPS | Alu | FP | 42Whr | Win11 Home | Xám
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i3-1215U (6 nhân / 8 luồng) |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | 256GB SSD NVMe |
Màn hình | 14 inch Full HD (1920 x 1080), IPS |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics tích hợp |
Pin | 42Wh, hỗ trợ sạc nhanh 65W |
Cổng kết nối | USB-C, USB-A, HDMI, Jack 3.5mm |
Bảo mật | Cảm biến vân tay tích hợp nút nguồn |
Trọng lượng | Khoảng 1.39 kg |
Vỏ máy | Nhôm nguyên khối |
Hệ điều hành | Windows 11 Home bản quyền |
Màu sắc | Xám |
Laptop Dell XPS13 Plus 9320 i7-1360P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 13.4T, 3.5K, OLED | ALU_CB | IPS | FP | 55Wh | Win11SL+Office | Bạc

Laptop Dell XPS13 Plus 9320 i7-1360P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 13.4T, 3.5K, OLED | ALU_CB | IPS | FP | 55Wh | Win11SL+Office | Bạc
Thông tin sản phẩm
Màn hình | 13.4-inch OLED 3.5K, 16:10, IPS |
Chipset | Intel Core i7-1360P |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Pin | 55Wh, 4-cell |
Bàn phím | Full-size backlit keyboard |
Kết nối | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1, USB-C, Thunderbolt 4 |
Hệ điều hành | Windows 11 SL + Office Home & Student |
Kích thước | 356.0 x 232.0 x 18.0 mm |
Trọng lượng | Khoảng 1.65 kg |
Laptop Dell Vostro 5630 i7-1360P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 4GD6_RTX2050 | 16FHD+, 16:10 | ALU | FP | 54Whr | W11SL+Office | Pre | Bạc

Laptop Dell Vostro 5630 i7-1360P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 4GD6_RTX2050 | 16FHD+, 16:10 | ALU | FP | 54Whr | W11SL+Office | Pre | Bạc
Thông tin sản phẩm
Màn hình | 16.0-inch FHD+ (1920×1200), tỷ lệ 16:10 |
Chipset | Intel Core i7-1360P |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | 512GB SSD |
Card đồ họa | NVIDIA RTX 2050 4GB GDDR6 |
Pin | 4 cell, 54Wh |
Kết nối | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1, 2x USB 3.2, 1x USB-C, HDMI 2.0, RJ45 |
Hệ điều hành | Windows 11 SL + Office |
Bàn phím | Bàn phím full-size với đèn nền |
Khả năng tản nhiệt | Hệ thống làm mát hiệu quả, hoạt động êm ái |
Kích thước | 356.0 x 232.0 x 18.0 mm |
Trọng lượng | Khoảng 1.65 kg |
Laptop Dell Inspiron 16 5630 i5-1340P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 4GD6_RTX2050 | 16FHD+, 16:10 | ALU | FP | 54Whr | W11SL+Office | Pre | Bạc

Laptop Dell Inspiron 16 5630 i5-1340P | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 4GD6_RTX2050 | 16FHD+, 16:10 | ALU | FP | 54Whr | W11SL+Office | Pre | Bạc
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i5-1340P (12 nhân, 16 luồng) |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe |
GPU | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 16″ FHD+ (1920 x 1200), 16:10, IPS |
Cổng kết nối | USB-C, USB-A, HDMI, Audio, microSD |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Hệ điều hành | Windows 11 SL + Office Home & Student |
Pin | 4 cell, 54Wh, hỗ trợ ExpressCharge |
Trọng lượng | Khoảng 1.9kg |
Tính năng khác | Cảm biến vân tay, đèn nền bàn phím |
Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS65F-B | 27 inch | IPS | FHD | 180Hz | 1ms | HDR10 | G-SYNC Compatible | FreeSync | sRGB 99% | HDMI | DP 1.4

Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS65F-B | 27 inch | IPS | FHD | 180Hz | 1ms | HDR10 | G-SYNC Compatible | FreeSync | sRGB 99% | HDMI | DP 1.4
Thông tin sản phẩm
Kích thước | 27 inch |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 180Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG) |
Độ phủ màu | sRGB 99% |
Hỗ trợ HDR | HDR10 |
Công nghệ đồng bộ hình ảnh | NVIDIA G-SYNC Compatible, AMD FreeSync Premium |
Tấm nền | IPS – góc nhìn rộng, màu sắc chính xác |
Thiết kế viền | Viền mỏng 3 cạnh |
Khả năng treo tường | Có (hỗ trợ ngàm treo tường chuẩn VESA) |
Điều chỉnh công thái học | Nghiêng, nâng hạ độ cao, xoay dọc (pivot) |
Cổng kết nối | 1 x HDMI 1 x DisplayPort 1.4 1 x Jack tai nghe 3.5mm (chỉ âm thanh) |
Phù hợp cho | Game thủ, dân công nghệ, người làm việc sáng tạo |
Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS60QC-B | 27 inch | VA | QHD 2K | 1000R | 180Hz | 1ms | HDR10 | FreeSync | VESA AdaptiveSync | sRGB 99% | 2 HDMI | DP 1.4

Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS60QC-B | 27 inch | VA | QHD 2K | 1000R | 180Hz | 1ms | HDR10 | FreeSync | VESA AdaptiveSync | sRGB 99% | 2 HDMI | DP 1.4
Thông tin sản phẩm
Kiểu màn hình | Cong 1000R |
Kích thước | 27 inch |
Tấm nền | VA |
Độ phân giải | QHD 2K (2560 x 1440) |
Tần số quét | 180Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) |
Công nghệ đồng bộ | VESA AdaptiveSync, AMD FreeSync |
Hỗ trợ HDR | HDR10 |
Độ phủ màu | sRGB 99% |
Thiết kế viền | 3 cạnh viền mỏng |
Góc nhìn | Rộng (tùy theo công nghệ VA) |
Cổng kết nối | HDMI x2, DisplayPort 1.4, Jack tai nghe 3.5mm (3 cực, âm thanh) |
Điều chỉnh cơ học | Điều chỉnh độ nghiêng |
Tính năng khác | Treo tường được (chuẩn VESA) |
Ứng dụng phù hợp | Gaming, giải trí, làm việc đồ họa |
Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS75Q-B | 27 inch | IPS | 2K | 200Hz | 1ms | NVIDIA G-SYNC | AMD FreeSync | HDR10 | sRGB 99%

Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS75Q-B | 27 inch | IPS | 2K | 200Hz | 1ms | NVIDIA G-SYNC | AMD FreeSync | HDR10 | sRGB 99%
Thông tin sản phẩm
Kích thước màn hình | 27 inch |
Tấm nền | IPS |
Độ phân giải | QHD 2K (2560 x 1440) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tốc độ làm mới (Refresh Rate) | 200Hz (ép xung qua DisplayPort), 180Hz (qua HDMI) |
Thời gian phản hồi | 1ms GtG |
Độ phủ màu | sRGB 99% |
HDR | HDR10 |
Công nghệ đồng bộ hình ảnh | NVIDIA G-SYNC Compatible, AMD FreeSync, VESA AdaptiveSync |
Độ sáng | 300 cd/m² (tiêu chuẩn HDR10) |
Thiết kế viền | 3 cạnh siêu mỏng |
Khả năng điều chỉnh | Điều chỉnh độ nghiêng, độ cao, xoay dọc |
Khả năng treo tường | Có – chuẩn VESA 100 x 100 |
Cổng kết nối |
2x HDMI (180Hz), 1x DisplayPort 1.4 (200Hz O/C), 1x jack tai nghe 3 cực
|
Phù hợp với đối tượng | Game thủ, nhà sáng tạo nội dung, dân văn phòng cao cấp |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn, cáp DisplayPort, sách hướng dẫn |
Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS85Q-B | 27 inch | IPS | 2K | 200Hz | 1ms

Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS85Q-B | 27 inch | IPS | 2K | 200Hz | 1ms
Thông tin sản phẩm
Kích thước màn hình | 27 inch |
Loại màn hình | Màn hình phẳng, tấm nền Nano IPS |
Độ phân giải | QHD 2K (2560 x 1440) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tần số quét | 200Hz (ép xung qua DisplayPort), 180Hz (qua HDMI) |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG) |
Công nghệ đồng bộ hình ảnh | VESA AdaptiveSync, tương thích NVIDIA G-SYNC và AMD FreeSync |
Độ bao phủ màu | 98% DCI-P3 (CIE1976) |
HDR | VESA DisplayHDR™ 400 |
Độ sáng | 320 cd/m² (theo thông tin sản phẩm gốc) |
Thiết kế viền | Viền siêu mỏng 3 cạnh |
Khả năng treo tường | Có, chuẩn VESA 100 x 100 |
Điều chỉnh công thái học | Điều chỉnh độ nghiêng, độ cao, xoay dọc |
Cổng kết nối | 2x HDMI 2.0 (hỗ trợ 180Hz) 1x DisplayPort 1.4 (hỗ trợ O/C 200Hz) 1x Jack tai nghe 3.5mm (3 cực, chỉ âm thanh) + 3 cổng mở rộng khác |
Màu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Phù hợp với | Game thủ, người làm đồ họa, người dùng chuyên nghiệp |
Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GR93U-B | 27.0 inch | 4K | IPS | 144Hz | 1ms | GSync | FreeSync

Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GR93U-B | 27.0 inch | 4K | IPS | 144Hz | 1ms | GSync | FreeSync
Thông tin sản phẩm
Cổng kết nối | 27 inch, phẳng |
Độ phân giải | UHD 4K (3840 x 2160) |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 144Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG) |
Hỗ trợ công nghệ | NVIDIA G-SYNC Compatible, AMD FreeSync Premium |
HDR | VESA DisplayHDR 400 |
Độ phủ màu | DCI-P3 95% (typical) |
Thiết kế viền | 3 cạnh viền mỏng, tinh tế |
Treo tường | Có (tương thích ngàm VESA) |
Cổng kết nối | – HDMI 2.1 x2 – DisplayPort 1.4 – USB Upstream – USB Downstream – Jack tai nghe 4 cực (Audio + Mic) |
Phụ kiện đi kèm | Cáp HDMI |
Tính năng điều chỉnh | Điều chỉnh độ nghiêng, chiều cao, xoay dọc |
Màn Hình Gaming LG UltraGear 32GR93U-B | 31.5 inch | UHD | IPS | 144Hz | 1ms | DCI-P3 95% | NVIDIA G | SYNC | AMD FreeSync Premium

Màn Hình Gaming LG UltraGear 32GR93U-B | 31.5 inch | UHD | IPS | 144Hz | 1ms | DCI-P3 95% | NVIDIA G | SYNC | AMD FreeSync Premium
Thông tin sản phẩm
Tấm nền | IPS |
Kích thước màn hình | 31.5 inch |
Độ phân giải | 3840 x 2160 (UHD 4K) |
Tần số quét | 144Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG) |
Độ phủ màu | DCI-P3 95% |
HDR | VESA DisplayHDR 400 |
Công nghệ đồng bộ | NVIDIA G-SYNC Compatible, AMD FreeSync Premium |
Thiết kế viền | Viền mỏng 3 cạnh |
Treo tường | Có hỗ trợ ngàm VESA |
Tính năng công thái học | Điều chỉnh độ cao, độ nghiêng, xoay dọc |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.1 1 x DisplayPort 1.4 USB Upstream USB Downstream Jack tai nghe 4 cực (âm thanh + mic) |
Phụ kiện đi kèm | Cáp HDMI chính hãng |
LG Gram Pro 16Z90SP-K.AH75A5 | Intel Core Ultra 7 155H | 16GB | 512GB | Intel Arc | 16 inch WQXGA+ | Win 11

LG Gram Pro 16Z90SP-K.AH75A5 | Intel Core Ultra 7 155H | 16GB | 512GB | Intel Arc | 16 inch WQXGA+ | Win 11
Thông tin sản phẩm
Màn hình | 16 inch OLED, WQXGA+ (2880 x 1800), tỷ lệ 16:10, DCI-P3 99%, 400 nits |
CPU | Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân 22 luồng, xung nhịp tối đa 4.8GHz) |
GPU | Intel® Arc™ Graphics |
RAM | 16GB LPDDR5X 7467MHz (Onboard, Dual Channel 8×2) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe (2 khe M.2, còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Pin | 77Wh – Thời lượng sử dụng lên đến 24 giờ |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Âm thanh | Dolby Atmos |
Kết nối | 1 x USB-C Thunderbolt 4 2 x USB-A 3.2 Gen2 1 x HDMI 1 x Jack 3.5mm |
Trọng lượng | 1.279 kg |
Kích thước | 357.7 x 251.6 x 13.0 mm |
Chất liệu & độ bền | Vỏ hợp kim magie, đạt chuẩn độ bền quân sự MIL-STD-810H |
Laptop Dell Inspiron 14 5430 i7-1360P | 16GB DDR5 | 1TB SSD | 14.0FHD+ | ALU | FP | 4C54W | W11SL+Office | LED_KB | Pre | Bạc

Laptop Dell Inspiron 14 5430 i7-1360P | 16GB DDR5 | 1TB SSD | 14.0FHD+ | ALU | FP | 4C54W | W11SL+Office | LED_KB | Pre | Bạc
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng) |
RAM | 16GB DDR5 4800MHz (2 khe) |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
Màn hình | 14” FHD+ (1920 x 1200), WVA, 250 nits |
Card đồ họa | Intel Iris Xe |
Cổng kết nối | USB-C, 2x USB-A, HDMI, Audio 3.5mm |
Wi-Fi | Intel AX211, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Trọng lượng | Khoảng 1.5kg |
Pin | 4 Cell, 54Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 SL + Office Home & Student |
Màu sắc | Bạc (vỏ kim loại) |
Bảo mật | Cảm biến vân tay, TPM |
Laptop Dell Vostro 15 3530 i7-1355U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 15.6FHD, 120Hz | 54Whr | Win11SL+OFFICE HOME_ST | 2GB DDR6_MX550 | Pro | Xám

Laptop Dell Vostro 15 3530 i7-1355U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 15.6FHD, 120Hz | 54Whr | Win11SL+OFFICE HOME_ST | 2GB DDR6_MX550 | Pro | Xám
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng) |
RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
GPU | NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6″ Full HD (1920×1080), 120Hz, WVA |
Pin | 3 cell 54Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 SL + Office Home & Student |
Trọng lượng | Khoảng 1.7kg |
Cổng kết nối | USB-A, USB-C, HDMI, LAN, audio |
Bảo hành | ProSupport – NBD 12 tháng |
Màu sắc | Xám |
Dell Precision 3590 Workstation Ultra 7-165H vPro | 32GB RAM | 512GB SSD | RTX 500 4GB | 15.6” FHD | Wi-Fi 6E | Win Pro

Dell Precision 3590 Workstation Ultra 7-165H vPro | 32GB RAM | 512GB SSD | RTX 500 4GB | 15.6” FHD | Wi-Fi 6E | Win Pro
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Ultra 7 165H vPro Enterprise, 16 nhân, 22 luồng, 24MB cache |
RAM | 32GB DDR5 (2x16GB), Bus 5600MT/s, nâng cấp tối đa 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe Gen4 NVMe, Class 35 |
Card đồ họa | NVIDIA RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6” FHD (1920×1080), 250 nits, chống chói, WVA, không cảm ứng |
Camera + Mic | HDR RGB FHD, mic tích hợp |
Kết nối mạng | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, LAN 1Gbps |
Cổng kết nối | USB-C, USB-A, HDMI, RJ45, audio 3.5mm, microSD reader |
Pin | 4 Cell – 64Wh |
Sạc | Type-C 130W, hỗ trợ Power Delivery |
Trọng lượng | Khoảng 1.78kg |
Bộ chuyển mạch Dell S4112F-ON
Thông tin sản phẩm
Model | Dell EMC Networking S4112F-ON |
Loại | Switch Layer 3, 1U nửa chiều rộng |
Cổng mạng | 12 x SFP+ 10GbE |
Uplink | 2 x QSFP28 100GbE, 1 x RJ45 10GbE |
Băng thông | 1.2 Tbps |
Tốc độ xử lý | 900 triệu gói/giây |
Hệ điều hành | OS10 hoặc hệ điều hành bên thứ ba |
Tính năng | VXLAN, VRF, ACL, SNMP, REST API, SDN |
Tản nhiệt | Front-to-Back hoặc Back-to-Front airflow |
Kích thước | 1U nửa chiều rộng |