-
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel® Core™ i7-1255U Processor (E-cores up to 3.50 GHz P-cores up to 4.70 GHz) RAM 16 GB DDR4-3200MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB PCIe SSD Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Touch, 45%CG, 300 nits, 60Hz, LED Backlight, Low Cost, Low Weight Battery/Weight 4 Cell 52.5Whr Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành FreeDos Bảo hành 1 năm SKU: Lenovo Thinkpad T14 Gen3 -
Laptop HP, Laptop và Macbook
Laptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Laptop HP, Laptop và MacbookLaptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-1235U (1.3 GHz – 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng) RAM 8 GB (1 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 NVMe Màn hình 14″ (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam Battery/Weight 3 cell 51 Wh , Pin liền Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành Win11 Home 64 Bảo hành 1 năm SKU: HP ProBook 440 G9 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
CPU 12 Gen Intel® Core™ i7-1255U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz, vPro® Essentials) RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro) -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a -
Màn hình Dell, Màn hình máy tính
Dell E2318H – Màn hình máy tính Dell 23 inch IPS FHD
Tên sản phẩm: Màn hình máy tính 23 inch IPS FHD Dell E2318H
Thông tin sản phẩm
Hãng sản xuất DELL Mã sản phẩm Dell E2318H Kích Thước Màn Hình 23 inch Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 100000000:1 (dynamic) Độ Phân Giải Màn Hình Full HD (1080p) 1920 x 1080 Thời Gian Đáp Ứng 5ms Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu Góc nhìn 178°/178° Tín hiệu đầu vào VGA
DPMức Tiêu Thụ̣ Điện 25W Trọng Lượng N/A Loa N/A Tính năng đặc biệt N/A SKU: Dell E2318H
-
Màn hình Samsung
Màn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Màn hình SamsungMàn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Thông Tin Sản Phẩm:
Kích thước màn hình 27 inch Độ phân giải 4K (3,840 x 2,160) Tần số quét 240Hz Thời gian phản hồi 0.03ms (GtG) Độ sáng 250 cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1,000,000:1 Góc nhìn 178°(H)/178°(V) Công nghệ hiển thị OLED Bộ xử lý NQ8 AI Gen3 Tính năng đặc biệt OLED Safeguard+ chống lưu ảnh
OLED Glare Free chống phản sángTích hợp Gaming Hub, Smart TV Loa Tích hợp với công nghệ Active Voice Amplifier Pro Thiết kế Kim loại thanh mảnh, chân đứng công thái học có thể điều chỉnh độ cao, xoay, nghiêng, lật Khả năng kết nối Cổng kết nối đa dạng, hỗ trợ Gaming Hub và ứng dụng Smart TV Bảo hành 24 tháng SKU: Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 -
Adapter
Bộ Sạc Dell 60W Type-C USFF AC with EURO power cord
Thông tin sản phẩm
Công suất 60W Điện áp đầu vào 100-240V AC Diện áp đầu ra 5/9/15/20V DC Dòng điện tối đa 3A Tương thích Dell Latitude 5320 2-in-1, 5330, 5430, 5530, 7330, 7430, 7530, 9420 2-in-1, 9430 Kết nối đầu ra USB-C 24 pin Dây điện kèm 1m SKU: Dell 60W Type-C USFF AC -
Webcam
Dell Pro Webcam WB5023 | 3Y
Thông số sản phẩm
Loại sản phẩm Webcam Mã SP WB5023 Độ phân giải FPS 2K QHD/30fps; Full HD/30fps; HD/60fps Trường nhìn chéo 78 độ Phóng 4x kỹ thuật số Micrô Micrô giảm tiếng ồn tích hợp Cổng Kết Nối USB-A Kích thước (D x R) 3,6 x 1,73 inch (92 x 44 mm) Cân nặng 155g Tính năng đặc biệt Tự động đóng khung AI Phạm vi mic Lên đến 3 mét Chiều dài cáp 1,5 m Bảo hành 3 năm SKU: Dell Pro Webcam WB5023 -
Màn hình HP, Màn hình máy tính
Màn hình HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA
Thông Tin Kỹ Thuật Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) Màn hình cảm ứng Không cảm ứng Tấm nền IPS Tần số quét 60 Hz Thời gian đáp ứng 5 ms (GTG) Công nghệ màn hình Giảm ánh sáng xanh, Chống chói Anti-Glare Số lượng màu 16.7 triệu màu Độ sáng 250 cd/m² Độ tương phản tĩnh 1000:1 Góc nhìn 178°(Dọc) / 178°(Ngang) Gắn ARM chuẩn VESA Có Tiện ích Điều chỉnh được độ nghiêng của màn hình Cổng kết nối 4 x USB 3.2, 1 x VGA, 1 x USB Type-B, 1 x HDMI 1.4, 1 x DisplayPort 1.2 Bảo hành 36 tháng SKU: HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA -
Laptop Acer
Laptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Laptop AcerLaptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU i5-13420H 8 nhân, 12 luồng RAM 8GB DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng 512GB SSD PCIe Gen4 16 Gb/s NVMe (nâng cấp tối đa 2Tb SSD) Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory Màn hình 15.6″ FHD (1920×1080), 60Hz, IPS Cổng giao tiếp 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2, Thunderbolt™ 4
2 x USB 3.2 Gen 1
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone
1 x Ethernet (RJ-45) portBàn phím English International Backlit Keyboard, Led trắng Loa 2x 2W Speaker Giao tiếp Wifi 6E, Bluetooth 5.1 Hệ điều hành Windows 11 Home Pin 50Wh Màu sắc Steel Gray Bảo hành 1 năm SKU: Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ -
Thiết bị khác
STI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thiết bị khácSTI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF STI31501W-4G-1T Mã sản phẩm STI31501W-4G-1T Hãng sản xuất Dell Màu sắc Đen Bộ vi xử lý Core i3-10100 Chipset Intel® B460 Bộ nhớ trong 4GB DDR4 2666Mhz Số khe cắm 2 Đồ họa Onboard Ổ cứng 1TB HDD Cổng M.2 1 x M.2 2230 (Wifi+BT) 1 x M.2 2230/2280 (SSD/Optane)
Giao tiếp mạng Gigabit Ethernet Ổ quang Không có Kết nối không dây Wifi 802.11ac Bluetooth 4.2
Cổng kết nối Trước: 1 x SD 3.0 Media Card Reader
1 x Audio Combo Jack
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
Sau:
1 x Line out
1 x VGA port
1 x HDMI out
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
1 x RJ-45
Chuột & Bàn phím Có Hệ điều hành Windows 10 Home Kích thước (WxDxH) (9.26 x 29.28 x 29) cm Trọng lượng 4.93 kg SKU: STI31501W-4G-1T -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a
-
Thiết bị mạng, Thiết bị mạng khác
760237050 Patch Panel cat6A, 1U, 24 port, Recessed Angled
Tên sản phẩm: SL DDM Patch Panel cat6A, STP, 1U, 24 port, Recessed Angled 760237050
Mã sản phẩm: 760237050
ANSI / TIA Loại 6 | 6A
Loại cáp được bảo vệ
Màu đen
Mô-đun, số lượng 0
Phong cách bảng điều khiển Góc lõm vào
Rack Type EIA 19 in
Đơn vị Rack 1
Tổng số cổng, số lượng 24
Kích thước
Chiều cao 44,45 mm | 1,75 in
Chiều rộng 482,6 mm | 19 trong
Độ sâu, có quản lý cáp 137,16 mm | 5,4 trong
Vật liệu đặc trưng
Loại vật liệu Nhựa nhiệt dẻo, chống cháy, chống va đập cao | Thép sơn tĩnh điện
Thông số kỹ thuật môi trường
Nhiệt độ hoạt động -10 ° C đến +60 ° C (+14 ° F đến +140 ° F)
Nhiệt độ lưu trữ -40 ° C đến +70 ° C (-40 ° F đến +158 ° F)
Xếp hạng tính dễ cháy UL 94 V-0
Tiêu chuẩn an toàn RCM | UL | cUL
SKU: 760237050 -
Màn hình Dell
LCD DELL S3221QS_4K DFK161 31.5INCH/3840×2160/SP/IPS/HDMI/DP/USB/LED/IPS/BẠC
Kích thước: 31.5 INCH Tấm nền: IPS Độ phân giải: 3840×2160 Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 5 ms Cổng kết nối: 2x DisplayPort 1.2, 1x HDMI, 4x USB3.2 Gen 1, 1x Type C PD 65w Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort SKU: DFK161 -
Màn hình LG
LG Monitor IPS 27” 27MK600M-B – Màn hình máy tính
– Loại màn hình: Phẳng
– Tỉ lệ: 16:9
– Kích thước: 27 inch
– Tấm nền: IPS
– Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
– Tốc độ làm mới: ~75Hz
– Thời gian đáp ứng: 5ms
– Cổng kết nối: HDMI x 2 / D_Sub x 1/ Headphone Out
– Bảo hành: 24 tháng
SKU: LG Monitor IPS 27” 27MK600M-B -
Máy in
HL-L8360CDW – Máy in Laser Color Brother
Máy in màu, in mạng, in mạng không dây
In 2 mặt: có sẵn
Tốc độ in: 31 tr/ph (màu và trắng đen)
Độ phân giải: 2,400dpi (2,400 x 600dpi) và 600 x 600dpi
Bộ nhớ trong: 512MB
Khổ giấy: A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, A5 (cạnh dài), A6, Legal, Folio, Executive
Khay giấy: 250 tờ
Khay tay: 50 tờ
Giao tiếp: USB 2.0 High Speed/ Ethernet/ Wireless
Ngôn ngữ in: PCL6, BR-Script3, XPS, PDF version 1.7
Mực theo máy: Mực đen – 3.000* trang, Mực màu- 1.800* trang
In từ thiết bị di động thông minh (Android/ IOS)
Bảo hành: 24 Tháng
(Giá trên chưa bao gồm VAT)
SKU: HL-L8360CDW -
Màn hình Gigabyte
LCD GIGABYTE AORUS FI27Q – Màn hình máy tính
– Kích thước màn hình: 27″
– Tấm nền: IPS
– Độ phân giải: 2560 x 1440 (2K)
– Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
– Tốc độ làm mới (Tối đa): 165Hz
– Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 x2, / Display port 1.2 x1
– Tỷ lệ: 16:9
– Góc nhìn: 178 (H)/ 178 (V)
– Bảo hành: 36 tháng
SKU: LCD GIGABYTE AORUS FI27Q -
Máy Scan - Quét Mã Vạch
ADS-2400N – Máy Scanner Brother (2 mặt, Network)
Cảm biến hình ảnh: Dual CIS.
Kiểu quét : Quét 2 mặt.
Độ sâu bit màu quét 24 bit.
Tốc độ quét : 40 trang /phút.
Scan qua mạng Lan.
Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
Khổ giấy : A4/Letter.
Bộ nhớ trong : 256MB
Scan to email, Image, OCR, File, USB.
Khay nạp giấy tự động ADF 50 tờ.
Kiểu kết nối : USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T.
Bảo hành: 12 tháng
(Giá trên chưa bao gồm VAT)
SKU: ADS-2400N
Bán chạy
Products Grid
Sản phẩm mới
Màn hình Lenovo ThinkVision S24i-30 23.8 inch | FHD (1920×1080) | IPS 100Hz | 3Y
Thông Tin Sản Phẩm:
Thương hiệu | Lenovo |
Model | S24i- 30 |
Kích thước | 23.8 inch |
Độ phân giải | FHD (1920×1080) |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 100Hz |
Thời gian phản hồi | 4ms |
Độ sáng | 250 cd/㎡ |
Tỉ lệ tương phản | 1300:1 |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu 99%sRGB |
Kết nối | 1x HDMI® 1.4, 1x VGA |
Tính năng khác | ComfortView Plus, màn hình cong, tiết kiệm năng lượng. |
Kích thước | 434.0×539.4×183.0 mm |
Cân nặng | 3.8kg |
Bảo hành | 36 tháng |
Hikivons DS-2CE56H0T-IRMMF Camera HD-TVI 5MP
Thông Số Kỹ Thuật | |
Cảm biến | CMOS 5MP |
Độ phân giải | 2560 × 1944 |
Độ nhạy sáng | 0.01 Lux |
Ống kính | 2.8/3.6/6mm |
Hồng ngoại | EXIR, tầm xa 20m, |
Tính năng xử lý hình ảnh | 2D DNR, DWDR/BLC/HLC/Global |
Chuẩn tín hiệu | TVI/AHD/CVI/CVBS, có nút chuyển |
Nguồn điện | 12 VDC |
Bảo hành | 24 tháng |
Loa Sân Vườn GS 302
Thông Tin Sản Phẩm:
Loại thiết bị | Loa vườn |
Thương hiệu | TOA |
Đầu vào | 30 W (100 V line), 15 W (70 V dòng) |
Trở kháng |
100 V line: 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) |
Độ nhạy | 87 dB (1 W, 1 m) |
Đáp ứng tần số | 100 8.000 Hz |
Thành phần loa | Loa hình nón, chống nước có đường kính 12 cm |
Tiêu chuẩn chống nước | Tương đương IPX4 |
Cáp tiêu chuẩn | Cáp một sợi: φ0.8 – φ1.6 mm, dây nhiều sợ: 0.75 – 1.25 m㎡ |
Thành phần | Thành phần cơ bản và mặt đỉnh loa: Nhựa FRP, màu xám đen, sơn bóng Khung loa: Nhựa ABS, màu xám đen, sơn bóng Chân loa: Nhôm, màu xám đen, sơn bóng |
Kích thước | φ270 × 335 (H) mm |
Trọng lượng | 2.4kg |
Bảo hành | 24 tháng |
Hikivons DS-2CC52H1T-FITS – Camera FISH EYE HD-TVI 5MP
Thông Số Kỹ Thuật | |
Cảm biến | CMOS 5MP |
Độ phân giải | [email protected], 180° panoramic (không chuyển được xuống độ phân giải 4MP) |
Độ nhạy sáng | 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON) |
Ống kính | 1,1mm |
Hồng ngoại | EXIR, tầm xa 20m, cắt lọc hồng ngoại, tính năng hồng ngoại thông minh |
Tính năng xử lý hình ảnh | Giảm nhiễu số DNR, ePTZ |
Âm thanh | Hỗ trợ mic thu âm |
Menu cài đặt | Hỗ trợ Menu OSD, điều khiển thông số từ xa |
Nguồn điện | 12 VDC |
Bảo hành | 24 tháng |
Switch POE GIGABIT 16 cổng PoE 1000M HIKVISION DS-3E0518P-E
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng kết nối | 16 cổng PoE 1000M, 1 cổng SFP độc lập 1000M, 1 cổng RJ45 1000M Layer 2 |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 230W |
Chống sét | 6KV cho mỗi cổng |
Truyền tải khoảng cách | Không hỗ trợ truyền tải đi xa 300m |
Chất liệu vỏ | Vỏ kim loại |
Nguồn | 100-240VAC |
Bảo hành | 24 tháng |
Switch Mạng PoE Gigabit 8 Cổng PoE 1000M HIKVISION DS-3E0510P-E
Switch Mạng PoE Gigabit 8 Cổng PoE 1000M HIKVISION DS-3E0510P-E
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng kết nối | 8 cổng PoE 1000M, 1 cổng uplink 1000M, 1 cổng SFP 1000M Layer 2 |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 110W |
Chống sét | 6KV cho mỗi cổng |
Truyền tải khoảng cách | Không hỗ trợ truyền tải 300m |
Chất liệu vỏ | Vỏ kim loại |
Nguồn | 48VDC |
Bảo hành | 24 tháng |
Điện Thoại IP Không Dây Grandstream DP720
Thông tin sản phẩm
Tiêu chuẩn điện thoại | DECT |
Phạm vi hoạt động | Lên đến 300 mét ngoài trời và 50 mét trong nhà |
Codecs | G.722, G.726, AEC, AGC |
Tính năng điện thoại |
Giữ, chuyển giao, chuyển tiếp cuộc gọi, nhật ký cuộc gọi, quay số linh hoạt, trả lời tự động
|
Chất lượng âm thanh | Full HD, cả thiết bị cầm tay, loa ngoài |
Tính năng khác | Hỗ trợ lên đến 10 tài khoản SIP và 10 đường dây độc lập |
Sản phẩm chính hãng | Grandstream của Mỹ |
Sản xuất | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Switch Mạng 24 Cổng PoE Gigabit HIKVISION DS-3E1526P-EI/M
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng kết nối | 24 cổng PoE RJ45 Gigabit, 1 cổng RJ45 Gigabit, 1 cổng RJ45 Quang |
Tính năng hỗ trợ | Cấu hình quản lý qua phần mềm: bật tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
Tính năng hiển thị sơ đồ mạng | Hỗ trợ hiển thị sơ đồ mạng |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3af/at |
Công suất PoE | 230W; Công suất tối đa 30W mỗi cổng |
Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
Truyền dẫn khoảng cách xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
Bảng địa chỉ MAC | 8K, khả năng chuyển mạch 56 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 41.66 Mpps |
Chất liệu vỏ | Vỏ kim loại |
Nguồn | 100~240 V AC |
Bảo hành | 24 tháng |
Nas QNAP TS-1232PXU-RP – Thiết Bị Lưu Trữ Dữ Liệu dành cho SMB
Thông Tin Sản Phẩm:
Bộ xử lý (CPU) | AnnapurnaLabs Alpine AL324, ARM Cortex-A57, 4 nhân, 1.7GHz |
RAM (Bộ nhớ hệ thống) | Hỗ trợ nâng cấp tối đa 16GB |
Ổ đĩa hỗ trợ | 12 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s (hỗ trợ HDD và SSD) |
Cổng mạng | 2 x 10GbE SFP+, 2 x 2.5GbE RJ45 |
Khe mở rộng PCIe | 1 x PCIe Gen 2 x2 |
Cổng USB | 4 x USB 3.2 Gen 1 |
Nguồn điện | Nguồn điện dự phòng (redundant power supply) |
Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10, JBOD |
Tính năng nổi bật | SSD caching; Qtier auto-tiering; Snapshot bảo vệ dữ liệu |
Tốc độ mạng (Windows File Test) | 10GbE: Đọc 1946 MB/s, Ghi 643 MB/s |
2.5GbE: Đọc 579 MB/s, Ghi 489 MB/s | |
Hệ điều hành | QTS 4.4.3 (có thể nâng cấp) |
Khả năng mở rộng | Thêm thẻ mạng 10GbE/5GbE/2.5GbE qua PCIe |
Kết nối các enclosure QNAP TR hoặc TL để mở rộng dung lượng | |
Bảo hành | 3 năm, có tùy chọn gia hạn lên đến 5 năm |
Ứng dụng phù hợp | Lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp, sao lưu, đồng bộ hóa, và xây dựng hybrid cloud |
Switch Mạng 16 Cổng PoE HIKVISION DS-3E1518P-EI/M
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Hikvision |
Tốc độ LAN | Gigabit (1000Mbps) |
Số cổng | 16 Cổng |
Cổng kết nối | 16 cổng PoE RJ45 Gigabit, 1 cổng RJ45 Gigabit, 1 cổng RJ45 Quang |
Switch cổng quang | 1 SFP |
Switch quản lý | Unmanaged Switch |
Switch POE | 16 cổng PoE |
Kiểu Switch | Switch PoE |
Chất liệu vỏ | Vỏ kim loại |
Mô tả khác | Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at |
Công suất PoE | 130W; Công suất tối đa 30W mỗi cổng |
Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
Truyền dẫn khoảng cách xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
Bảng địa chỉ MAC | 8K, khả năng chuyển mạch 56 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 41.66 Mpps |
Bảo hành | 24 tháng |
Hikvision DS-2AE5225TI-A Camera Speed Dome 2MP Turbo
Thông Số Kỹ Thuật | |
Cảm biến | CMOS 1/2.8″ HD |
Độ phân giải | 1920 × 1080 (Full HD) |
Độ nhạy sáng | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux with IR |
Hồng ngoại | Tầm xa 150m |
Zoom | Zoom quang 25×, Zoom số 16× |
Chống ngược sáng | True WDR 120dB |
Giảm nhiễu số | 3D DNR (Digital Noise Reduction) |
Chế độ hỗ trợ | Chuyển qua lại 4 chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS |
Cổng kết nối | Hỗ trợ cổng RS 485 |
Vị trí thông minh | 3D intelligent positioning |
Nguồn cấp | 24V AC hoặc 36V DC |
Chống nước | Tiêu chuẩn IP66 |
Chống sét | Chống sét 4KV |
Bảo hành | 24 tháng |
Hikvision DS-2AE7232TI-A Camera Speed Dome TVI
Thông Số Kỹ Thuật | |
Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/2.8″ |
Độ phân giải | 1920 × 1080 (Full HD) |
Độ nhạy sáng
|
– Màu (Color): 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) |
– Đen/Trắng (B/W): 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | |
– 0 lux với hồng ngoại | |
Tầm xa hồng ngoại | 150 m |
Zoom
|
– Zoom quang: 32× |
– Zoom số: 16× | |
Chống ngược sáng | True WDR 120dB |
Giảm nhiễu số | 3D DNR |
Chế độ video | Chuyển đổi giữa 4 chế độ: TVI / AHD / CVI / CVBS |
Tính năng thông minh | 3D intelligent positioning |
Giao tiếp | Hỗ trợ cổng RS-485 |
Tiêu chuẩn bảo vệ
|
– Chống bụi, chống nước: IP66 |
– Chống sét: 4KV | |
Nguồn cấp | 24V AC |
Bảo hành | 24 tháng |
Màn Hình Dell UltraSharp U2724DE | 27.0 inch | 2K | IPS | 120Hz | 5ms | USB TypeC | Network RJ45 | Thunderbolt4
Màn Hình Dell UltraSharp U2724DE | 27.0 inch | 2K | IPS | 120Hz | 5ms | USB TypeC | Network RJ45 | Thunderbolt4
Thông tin sản phẩm
Loại màn hình | Màn hình phẳng |
Kích thước | 27 inch |
Độ phân giải | 2K (2560 x 1440) |
Thời gian phản hồi | 8 ms (gray-to-gray normal) 5 ms (gray-to-gray fast) |
Độ sáng | 350 cd/m² |
Độ tương phản tĩnh | 2000:01:00 |
Kết nối | 1 x Power cable 1 x DisplayPort 1.4 cable – 1.8 m 1 x USB Type-A to USB Type-C Gen 2 cable – 1 m 1 x ThunderboltTM 4 cable – 1 m |
Tần số quét | 120 Hz |
Khả năng hiển thị màu sắc | 1.07 tỷ màu |
Bảo hành | 3 năm |
Máy Tính Xách Tay Lenovo ThinkPad T14s G4 21F600AAVA | i7-1355U | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14″ WUXGA | Wifi,+BT | No OS | 3Y | Carbon Black
Máy Tính Xách Tay Lenovo ThinkPad T14s G4 21F600AAVA | i7-1355U | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14″ WUXGA | Wifi,+BT | No OS | 3Y | Carbon Black
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | Intel Core i7-1355U |
RAM | 16GB DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512 GB SSD M.2 PCIe Gen4 TLC |
Màn hình | 14″ WUXGA 300nits |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn – Đèn nền bàn phím |
Cổng | 1x USB 3.2 Gen 1
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 2.0) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Pin | 3Cell 57Wh |
Hệ điều hành | No Os |
Bảo hành | 3 Năm |
Laptop Dell XPS 13 9340 XPSU5934W1 | Ultra 5 125H | 16GB | 2TB | Intel Arc Graphics | 13.4 inch QHD+ | Win11Home | 3Y
Laptop Dell XPS 13 9340 XPSU5934W1 | Ultra 5 125H | 16GB | 2TB | Intel Arc Graphics | 13.4 inch QHD+ | Win11Home | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 5 125H |
Ổ cứng | 2TB SSD M.2 PCIe |
RAM | 16GB LPDDR5x |
Màn hình | 13.4 inch QHD+, 120Hz |
Cổng giao tiếp | 2 x Thunderbolt 4 , Audio combo |
Bàn phím | Đơn sắc – Màu trắng |
Webcam | Full HD Webcam Camera IR |
Giao tiếp | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Pin | 3-cell, 55 Wh |
Tính năng khác | Bảo mật vân tay Công tắc khóa camera |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kích thước | 295.3 x 199.1 x 15.3 mm |
Khối lượng | 1.22kg |
Bảo hành | 3 năm |
Switch Mạng 8 Cổng PoE 2 Cổng Uplink HIKVISION DS-3E1510P-EI/M
Switch Mạng 8 Cổng PoE 2 Cổng Uplink HIKVISION DS-3E1510P-EI/M
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng | 8 cổng PoE RJ45 Gigabit, 2 cổng Uplink RJ45 Gigabit |
Tương thích chuẩn | IEEE 802.3af/at |
Công suất PoE | 60W (tối đa 30W mỗi cổng) |
Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1 – 8) |
Quản lý phần mềm | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware |
Hiển thị sơ đồ mạng | Có hỗ trợ |
Bảng địa chỉ MAC | 4K |
Khả năng chuyển mạch | 20Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 14.88Mpps |
Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
Vỏ | Kim loại, thiết kế không quạt |
Nguồn cấp | 54V DC |
Bảo hành | 24 tháng |
Hikivison DS-1006KI – Bàn Điều Khiển Cho Camera PTZ
Thông số kỹ thuật | |
Màn hình LCD | Kích thước 122mm x 32mm |
Cần điều khiển | Cần điều khiển 4 trục (xoay ngang, xoay dọc, nghiêng, zoom) |
Giao thức hỗ trợ | Hikvision, Pelco-D, Pelco-P |
Chiều dài cáp tín hiệu | Tối đa 1200m |
Nguồn cấp | 12VDC |
Khả năng kết nối
|
– Tối đa 255 camera PTZ qua cổng RS485 |
– Tối đa 31 đầu ghi DVR qua cổng KB (phù hợp với các dòng DVR có cổng KB như 7300 HGHI-SH, 8100HQHI-F…) | |
Thiết kế | Nhỏ gọn hơn so với DS-1003KI, đã lược bỏ một số phím chức năng và khả năng zoom trên cần điều khiển |
Ưu điểm nổi bật
|
– Phù hợp với các hệ thống vừa và nhỏ. |
– Dễ sử dụng, tương thích cao với nhiều loại camera. | |
Bảo hành | 24 tháng |
Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 21LU004KVA Intel Core Ultra 7 155H | 16GB | 512GB | 13.3 inch WUXGA | NoOS | Đen | 3Y
Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 21LU004KVA Intel Core Ultra 7 155H | 16GB | 512GB | 13.3 inch WUXGA | NoOS | Đen | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, 4.80 GHz, 24MB) |
RAM | 16GB Soldered DDR5 6400 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0×4 NVMe® Opal 2.0 |
Card đồ họa | Integrated Intel® Arc™ Graphics |
Màn hình | 13.3 inch WUXGA (1920×1200), IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Cổng giao tiếp | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Giao tiếp | Intel® Wi-Fi® 7 BE200, Bluetooth® 5.3 |
Pin | 3 Cell, 54.7Wh |
Hệ điều hành | No OS |
Bảo hành | 3 năm |
Máy tính để bàn Apple Mac mini M4 MU9E3SA/A | 10C CPU | 10C GPU | 16GB RAM | 512GB SSD
Máy tính để bàn Apple Mac mini M4 MU9E3SA/A | 10C CPU | 10C GPU | 16GB RAM | 512GB SSD
Thông tin sản phẩm
Sản phẩm | Mac Mini |
Hãng sản xuất | Apple |
Bộ vi xử lý | CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng Neural Engine 16 lõi Băng thông bộ nhớ 120GB/s |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 512GB |
Card đồ họa | 10-core GPU |
Kết nối mạng |
Wi‑Fi 6E (802.11ax)
Bluetooth 5.3 Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T (đầu nối RJ-45) Có thể lựa chọn cấu hình Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2.5Gb, 5Gb và 10Gb bằng đầu nối RJ-45) |
Âm Thanh | Loa tích hợp Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh |
Hỗ trợ màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến 3 màn hình Đầu ra video kỹ thuật số Thunderbolt 4 |
Cổng kết nối | Mặt trước: Hai cổng USB‑C hỗ trợ cho USB 3 (lên đến 10Gb/s) Jack cắm tai nghe 3,5 mm Mặt sau (M4): Cổng Gigabit Ethernet (có thể lựa chọn cấu hình Ethernet 10Gb) Cổng HDMI Ba cổng Thunderbolt 4 (USB‑C) hỗ trợ: Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s) USB 4 (lên đến 40Gb/s) DisplayPort |
Hệ điều hành | Mac OS |
Kích thước | 5 x 12.7 x 12.7cm |
Cân nặng | 0,67kg |