-
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel® Core™ i7-1255U Processor (E-cores up to 3.50 GHz P-cores up to 4.70 GHz) RAM 16 GB DDR4-3200MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB PCIe SSD Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Touch, 45%CG, 300 nits, 60Hz, LED Backlight, Low Cost, Low Weight Battery/Weight 4 Cell 52.5Whr Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành FreeDos Bảo hành 1 năm SKU: Lenovo Thinkpad T14 Gen3 -
Laptop HP, Laptop và Macbook
Laptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Laptop HP, Laptop và MacbookLaptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-1235U (1.3 GHz – 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng) RAM 8 GB (1 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 NVMe Màn hình 14″ (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam Battery/Weight 3 cell 51 Wh , Pin liền Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành Win11 Home 64 Bảo hành 1 năm SKU: HP ProBook 440 G9 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
CPU 12 Gen Intel® Core™ i7-1255U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz, vPro® Essentials) RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro) -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN Intel Core i7-1260P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 15.6″ FHD | Wifi +BT | Fingerprint | Win11 Home | 2Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN Intel Core i7-1260P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 15.6″ FHD | Wifi +BT | Fingerprint | Win11 Home | 2Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i7-1260P 3.40GHZ up to 4.70GHz 18MB RAM 16GB DDR4 3200Mhz (8Gbx2) VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe Màn hình 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, 45% NTSC, Chống chói Anti Glare, Độ sáng 300 nits Battery/Weight 3 Cell 60 Whr Cổng 1x USB 3.2 Gen 1
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
1x HDMI, up to 4K/60Hz
1x Card reader
1x Ethernet (RJ-45)
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)Hệ điều hành Win11 Home Bảo hành 2 năm SKU: Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
PC HP 280 Pro G6 Microtower 3F7X8PA Pentium G6400 | 4GB DDR4 | 256GB SSD | Wlan ac+BT | USB KB & M | Win 10 Home 64
Máy tính HP, PC-Máy tính để bànPC HP 280 Pro G6 Microtower 3F7X8PA Pentium G6400 | 4GB DDR4 | 256GB SSD | Wlan ac+BT | USB KB & M | Win 10 Home 64
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Pentium G6400 4.00 GHz,4MB RAM 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 x 4 GB) ( 2 Slot) (Max 64 GB DDR4) VGA Intel® UHD Graphics 610 Hard Drive SSD 256GB PCIe NVMe KB & M 13.3inch WUXGA (1920×1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision Battery/Weight 2cells 56Wh Wifi 802.11a/b/g/n/ac (1×1) Lan Integrated 10/100/1000M GbE Cổng 1 x HDMI;
1 x line in;
1 x line out;
1 x power connector;
1 x RJ-45;
1 x serial;
1 x VGA;
2 x USB 2.0Hệ điều hành Windows 10 Home 64 bits SKU: HP 280 Pro G6 Microtower 3F7X8PA -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Vostro 14 5410 Intel Core i5-11320H | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ FHD | 4 cell 54Whr | Fingerprint | Windows 10
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Vostro 14 5410 Intel Core i5-11320H | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ FHD | 4 cell 54Whr | Fingerprint | Windows 10
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-11300H Tiger Lake 10nm SuperFin (2.6Ghz Up to 4.40 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8MB Cache) RAM 8GB DDR4 Buss 3200MH, 2 khe cắm, hỗ trợ tối đa 16GB VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) Màn hình 14″Full HD (1920 x 1080) Battery/Weight 4 Cell Battery, 54WHr Cổng 1 RJ45 Ethernet port
2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
1 USB 3.2 Gen 2×2 Type C port with DisplayPort /Power Delivery
1 Headset Jacki 1 HDMI 1.4 port
1 DC in portHệ điều hành Win 10 Bảo hành 1 năm SKU: Dell Vostro 14 5410 -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo ThinkBook 13s G3 ACN Ryzen7 5800U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 13.3″ WQXGA
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo ThinkBook 13s G3 ACN Ryzen7 5800U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 13.3″ WQXGA
Thông tin Sản phẩm:
CPU AMD Ryzen R7-5800U (16MB Cache, up to 4.40GHz) RAM 8GB LPDDR4x 4266MHz Onboard VGA AMD Radeon Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe Màn hình 13.3inch WUXGA (1920×1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision Battery/Weight 2cells 56Wh Cổng 1x USB 3.2 Gen 1
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
1x HDMI 2.0b
1x Headphone/microphone combo jack (3.5mm)SKU: Lenovo ThinkBook 13s G3 ACN
-
Màn hình Samsung
Màn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Màn hình SamsungMàn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Thông Tin Sản Phẩm:
Kích thước màn hình 27 inch Độ phân giải 4K (3,840 x 2,160) Tần số quét 240Hz Thời gian phản hồi 0.03ms (GtG) Độ sáng 250 cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1,000,000:1 Góc nhìn 178°(H)/178°(V) Công nghệ hiển thị OLED Bộ xử lý NQ8 AI Gen3 Tính năng đặc biệt OLED Safeguard+ chống lưu ảnh
OLED Glare Free chống phản sángTích hợp Gaming Hub, Smart TV Loa Tích hợp với công nghệ Active Voice Amplifier Pro Thiết kế Kim loại thanh mảnh, chân đứng công thái học có thể điều chỉnh độ cao, xoay, nghiêng, lật Khả năng kết nối Cổng kết nối đa dạng, hỗ trợ Gaming Hub và ứng dụng Smart TV Bảo hành 24 tháng SKU: Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 -
Adapter
Bộ Sạc Dell 60W Type-C USFF AC with EURO power cord
Thông tin sản phẩm
Công suất 60W Điện áp đầu vào 100-240V AC Diện áp đầu ra 5/9/15/20V DC Dòng điện tối đa 3A Tương thích Dell Latitude 5320 2-in-1, 5330, 5430, 5530, 7330, 7430, 7530, 9420 2-in-1, 9430 Kết nối đầu ra USB-C 24 pin Dây điện kèm 1m SKU: Dell 60W Type-C USFF AC -
Webcam
Dell Pro Webcam WB5023 | 3Y
Thông số sản phẩm
Loại sản phẩm Webcam Mã SP WB5023 Độ phân giải FPS 2K QHD/30fps; Full HD/30fps; HD/60fps Trường nhìn chéo 78 độ Phóng 4x kỹ thuật số Micrô Micrô giảm tiếng ồn tích hợp Cổng Kết Nối USB-A Kích thước (D x R) 3,6 x 1,73 inch (92 x 44 mm) Cân nặng 155g Tính năng đặc biệt Tự động đóng khung AI Phạm vi mic Lên đến 3 mét Chiều dài cáp 1,5 m Bảo hành 3 năm SKU: Dell Pro Webcam WB5023 -
Laptop Acer
Laptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Laptop AcerLaptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU i5-13420H 8 nhân, 12 luồng RAM 8GB DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng 512GB SSD PCIe Gen4 16 Gb/s NVMe (nâng cấp tối đa 2Tb SSD) Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory Màn hình 15.6″ FHD (1920×1080), 60Hz, IPS Cổng giao tiếp 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2, Thunderbolt™ 4
2 x USB 3.2 Gen 1
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone
1 x Ethernet (RJ-45) portBàn phím English International Backlit Keyboard, Led trắng Loa 2x 2W Speaker Giao tiếp Wifi 6E, Bluetooth 5.1 Hệ điều hành Windows 11 Home Pin 50Wh Màu sắc Steel Gray Bảo hành 1 năm SKU: Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ -
Linh kiện máy tính, RAM
KVR24S17S8/8 – RAM laptop Kingston (1x8GB) DDR4 2400MHz
Tên sản phẩm: RAM laptop Kingston (1x8GB) DDR4 2400MHz KVR24S17S8/8
Mã sản phẩm: KVR24S17S8/8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhà sản xuất Kingston (USA) Model KVR24S17S8/8 Chuẩn RAM DDR4 SODIMM Bus hỗ trợ 2400MHz Dung lượng 8GB (1 x 8GB) Điện áp 1.2v CAS Latency CL17 OverClock None Bảo hành 36 tháng SKU: KVR24S17S8/8 -
Linh kiện máy tính, RAM
KVR32S22S8/8 – Ram Laptop Kingston DDR4 8GB Bus 3200MHz
Tên sản phẩm: Ram Laptop Kingston DDR4 8GB Bus 3200MHz KVR32S22S8/8
Mã sản phẩm: KVR32S22S8/8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu KINGSTON Loại Ram Laptop Dòng Mã Part KVR32S22S8/8 CHI TIẾT Dung lượng 8GB (1 x 8GB) Loại DDR4 Tốc độ 3200 MHz Độ trễ 22 CL Hiệu điện thế 1.2V ECC Không hỗ trợ Đóng gói 1 thanh Màu sắc Tản nhiệt Không Màu LED Không SKU: n/a -
Linh kiện máy tính, RAM
KINGMAX-8GB-2666 Laptop – Ram Laptop Kingmax 8GB bus 2666Mhz DDR4
Tên sản phẩm: Ram Laptop Kingmax 8GB bus 2666Mhz DDR4
Mã sản phẩm: KINGMAX-8GB-2666 Laptop
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Thương hiệu: KINGMAX
– Công nghệ RAM: DDR4
– Dung lượng: 8GB
– Tốc độ Bus: 2666MHz
– Cải thiện hiệu suất làm việc của laptop
– Thiết kế dễ dàng sử dụng
– Bảo hành: 36 tháng
SKU: KINGMAX-8GB-2666 Laptop
-
-
Tai nghe & Loa
Tai nghe Corsair Virtuoso RGB Wireless Pearl Diver 50mm – 7.1 Surround – Slipstream Wireless Technology CA-9011224-AP
Tai nghe & LoaTai nghe Corsair Virtuoso RGB Wireless Pearl Diver 50mm – 7.1 Surround – Slipstream Wireless Technology CA-9011224-AP
Tên sản phẩm: Tai nghe Corsair Virtuoso RGB Wireless Pearl Diver 50mm – 7.1 Surround – Slipstream Wireless Technology CA-9011224-AP
Mã sản phẩm: CA-9011224-AP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại tai nghe Wireless Chất liệu Khung kim loại, đêm tại xốp Foam Màu sắc Ngọc trai (Pearl) LED RGB Kết nối Wireless Loại dây Chất lượng âm thanh 7.1Surround Âm thanh vòm Yes Kích thước màng loa (mm) 50mm Tần số đáp ứng (Hz) 20Hz – 40 kHz Trở kháng 32 Ohms @ 2.5 kHz Độ nhạy tai nghe 109dB (+/-3dB) Tương thích PC, PS5, PS4 Phần mềm Audio CUE Kích thước (mm) 160mm x100mm x 205mm THÔNG SỐ MICROPHONE Loại microphone Khử ồn 1 chiều Kết nối rời Tần số đáp ứng (Hz) 100Hz to 10kHz Độ nhạy -40dB (+/- 3dB) Trở kháng 2.0k Ohms Khử tiếng ồn Có Khác Sách HDSD SKU: CA-9011224-AP -
VGA - Card màn hình
MSI RX 6800 XT GAMING Z TRIO 16G – Card màn hình
Thông tin sản phẩm:
– Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
– Boost: Up to 2285 MHz / Game: Up to 2045 MHz / Base: 1850 MHz
– Băng thông: 256-bit
– Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.1 x 1
– Nguồn yêu cầu: 750W
– Bảo hành: 36 tháng
SKU: MSI RX 6800 XT GAMING Z TRIO 16G -
VGA - Card màn hình
MSI RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC – Card màn hình
Thông tin sản phẩm:
– Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X
– Boost: Boost:1800 MHz
– Băng thông: 256-Bit
– Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
– Nguồn yêu cầu: 750W
– Bảo hành: 36 tháng
SKU: MSI RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC -
CPU - Bộ Vi xử lý
Bộ xử lý CPU DL380 Gen 10 826848-B21 chính hãng
Sockets hỗ trợ: FCLGA3647
Chuẩn bộ nhớ (Ram) hỗ trợ: DDR4-2400
Tốc độ Ram tối đa: 2400
Xung nhịp: 1.8 Ghz
Cache (MB) (Bộ nhớ đệm): 11Mb
Cores (Lõi chính): 8
Threads (Luồng): 16
TDP (Công suất tiêu thụ): 85W
SKU: CPU DL380 Gen 10 826848-B21
Bán chạy
Products Grid
Sản phẩm mới
Laptop Dell Latitude 5450 Ultra 7 155U | 16GB DDR5 | 512 SSD | 14.0″ FHD | IR Camera | Ubuntu | 3Y
Laptop Dell Latitude 5450 Ultra 7 155U | 16GB DDR5 | 512 SSD | 14.0″ FHD | IR Camera | Ubuntu | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Ultra 7 155U (12 Cores, 14 Threads, Upto 4.8GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB DDR5 5600 MT/s |
Ổ cứng | 512GB PCIe Gen 4 NVMe SSD |
Card đồ họa | Integrated Graphics |
Màn hình | 14.0″, FHD 1920×1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC, FHD Cam |
Cổng giao tiếp | 2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x HDMI 2.1 port 1 x universal audio port 1 x RJ45 Ethernet port |
Camera | 1080p at 30 fps, FHD RGB-IR camera, Dual-array microphones |
Bàn phím | English US backlit AI hotkey keyboard, 79-key |
Âm thanh | Stereo speakers with with Waves MaxxAudio Pro 13.0, 2W x 2 = 4W total |
Giao tiếp | Wifi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 3 Cell 54 Wh |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bảo hành | 3 năm |
Laptop Dell Latitude 5450 Ultra 5 135U | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14.0″ FHD | Ubuntu | 3Y
Laptop Dell Latitude 5450 Ultra 5 135U | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14.0″ FHD | Ubuntu | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 135U vPro® (12MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.4 GHz Turbo) |
RAM | 16GB DDR5 5600 MT/s |
Ổ cứng | 512GB PCIe Gen 4 NVMe SSD |
Card đồ họa | Integrated Graphics |
Màn hình | 14.0″, FHD 1920×1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC, FHD Cam |
Cổng giao tiếp | 2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 1 port 1 x HDMI 2.1 port 1 x universal audio port 1 x RJ45 Ethernet port |
Camera | 1080p at 30 fps, FHD RGB-IR camera, Dual-array microphones |
Bàn phím | English US backlit AI hotkey keyboard, 79-key |
Âm thanh | Stereo speakers with with Waves MaxxAudio Pro 13.0, 2W x 2 = 4W total |
Giao tiếp | Wifi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 3 Cell 54 Wh |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bảo hành | 3 năm |
Monitor Dell 24 Video Conferencing P2424HEB – Màn Hình Dell Chính Hãng
Thông Tin Sản Phẩm:
Kích thước màn hình | 24 inch Full HD (1920 x 1080) |
Loại tấm nền | IPS |
Tần số quét | 60Hz |
Thời gian phản hồi | 5ms (GTG – Gray to Gray) |
Webcam tích hợp | Full HD 1080p với tính năng bảo mật đóng/mở ống kính |
Microphone và Loa tích hợp | Micro kép, loa 5W x 2 |
Cổng kết nối | USB-C, HDMI 1.4, DisplayPort 1.2, RJ45 (Ethernet), USB 3.2 Gen 1 (Type-A) |
Tính năng nổi bật | Webcam và loa tích hợp Hỗ trợ hội nghị trực tuyến chuyên nghiệp |
Công nghệ bảo vệ mắt | ComfortView Plus giúp giảm ánh sáng xanh mà không ảnh hưởng màu sắc |
Chân đế | Điều chỉnh độ cao, xoay ngang dọc |
Kích thước (bao gồm chân đế) | 539.1 x 179.6 x 357.8 mm |
Trọng lượng | 6.5 kg |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows, MacOS, Linux |
Bảo hành | 3 năm |
Laptop HP 240 G9 9E5W1PT Intel Core i3-1215U | RAM 8GB DDR4 | 256GB SSD | 14 inch FHD | W11SL | BẠC | 1Y
Laptop HP 240 G9 9E5W1PT Intel Core i3-1215U | RAM 8GB DDR4 | 256GB SSD | 14 inch FHD | W11SL | BẠC | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Công nghệ CPU | Intel Core i3 Tiger Lake – 1215U ( 10 nhân 11 luồng 1.3GHz Up to 4,4GHz) |
Bộ nhớ đệm | 6 MB |
RAM | 8GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16GB |
Ổ cứng | 256GB SSD NVMe PCIe |
Màn hình | 14 inch |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ màn hình | Chống chói Anti Glare, LED Backlit, 250 nits |
Card màn hình | Card tích hợp – Intel Iris Xe Graphics |
Công nghệ âm thanh | Realtek High Definition Audio |
Cổng giao tiếp | USB Type-C, Jack tai nghe 3.5 mm, 2 x USB 3.2, HDMI |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6 (802.11ax) , Bluetooth 5.3 |
Khe đọc thẻ nhớ | SD |
Webcam | HD webcam |
Thông tin Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Laptop HP 240 G8 6L1A2PA Intel Core i3-1115G4 | RAM 8GB DDR4 | 512GB SSD | 14″ FHD | W11SL | BẠC | 1Y
Laptop HP 240 G8 6L1A2PA Intel Core i3-1115G4 | RAM 8GB DDR4 | 512GB SSD | 14″ FHD | W11SL | BẠC | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Công nghệ CPU | Intel Core i3 Tiger Lake – 1115G4 ( 2 nhân 4 luồng 3GHz Up to 4,1GHz) |
Bộ nhớ đệm | 6 MB |
RAM | 8GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 16GB |
Ổ cứng | 512 GB SSD NVMe PCIe |
Màn hình | 14 inch |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ màn hình | Chống chói Anti Glare, LED Backlit, 250 nits |
Card màn hình | Card tích hợp – Intel Iris Xe Graphics |
Công nghệ âm thanh | Realtek High Definition Audio |
Cổng giao tiếp | USB Type-C, Jack tai nghe 3.5 mm, 2 x USB 3.2, HDMI |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6 (802.11ax) , Bluetooth 5.3 |
Khe đọc thẻ nhớ | SD |
Webcam | HD webcam |
Thông tin Pin | 3-cell Li-ion, 41 Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Laptop Dell Vostro 3430 60YGM i5-1335U | 8GB | 512GB SSD | 2GD6 MX550 | 14.0” FHD | Office | Win 11 | 1Y
Laptop Dell Vostro 3430 60YGM i5-1335U | 8GB | 512GB SSD | 2GD6 MX550 | 14.0” FHD | Office | Win 11 | 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i5-1335U (Up to 4.60 GHz, 10 nhân, 12 luồng) |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (tối đa 16GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch FHD, Non-Touch, LED-Backlit, Narrow Border |
Card màn hình | GeForce MX550 2GB GDDR6 |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 1 x USB 2.0 1 x Jack tai nghe 3.5 mm 1 x USB 3.2 1 x LAN (RJ45) 1 x USB Type-C |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB camera |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Âm thanh | Realtek Audio |
Giao tiếp | Wifi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 3 Cell, 41 Wh |
Hệ điều hành | Win 11 Home + Office Student |
Bảo hành | 1 năm |
Laptop HP OMEN 16-xf0071AX 8W945PA Ryzen7-7840HS | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 16.1 QHD | 240Hz | RTX 4060 8G | ĐEN | W11SL | 1Y
Laptop HP OMEN 16-xf0071AX 8W945PA Ryzen7-7840HS | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 16.1 QHD | 240Hz | RTX 4060 8G | ĐEN | W11SL | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 – 7840HS ( 8 nhân 16 luồng ) |
Tốc độ | 3.8GHz up to 5.1GHz |
Bộ nhớ đệm | 16MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16GB) |
Hỗ trợ tối đa | 64GB |
Ổ cứng | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
Màn hình | 16.1 inch QHD (2560 x 1440), 240 Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, Tấm nền IPS, Chống chói Anti Glare, Độ sáng 300 nits |
Card đồ họa (VGA) | Card rời – NVIDIA GeForce RTX 4050 6 GB |
Kết nối không dây (Network) | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2×2) |
LAN | 1 RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Đèn chuyển màu RGB – 4 vùng |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Kết nối USB | 1 USB Type-A 5Gbps; 1 USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI | 1 HDMI 2.1 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | Full HD Webcam |
Card mở rộng | 1 multi-format SD media card reader |
Loa | 2 loa |
Pin | 6 cell, 83 Wh, Pin liền |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Laptop HP OMEN 16-xf0071AX 8W946PA Ryzen7-7840HS | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 16.1 QHD | 240Hz | RTX 4060 8G | ĐEN | W11SL | 1Y
Laptop HP OMEN 16-xf0071AX 8W946PA Ryzen7-7840HS | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 16.1 QHD | 240Hz | RTX 4060 8G | ĐEN | W11SL | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 – 7840HS ( 8 nhân 16 luồng ) |
Tốc độ | 3.8GHz up to 5.1GHz |
Bộ nhớ đệm | 16MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16GB) |
Hỗ trợ tối đa | 64GB |
Ổ cứng | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
Màn hình | 16.1 inch QHD (2560 x 1440), 240 Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, Tấm nền IPS, Chống chói Anti Glare, Độ sáng 300 nits |
Card đồ họa (VGA) | Card rời – NVIDIA GeForce RTX 4050 6 GB |
Kết nối không dây (Network) | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2×2) |
LAN | 1 RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Đèn chuyển màu RGB – 4 vùng |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Kết nối USB | 1 USB Type-A 5Gbps; 1 USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI | 1 HDMI 2.1 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | Full HD Webcam |
Card mở rộng | 1 multi-format SD media card reader |
Loa | 2 loa |
Pin | 6 cell, 83 Wh, Pin liền |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r1178TX A2NN2PA Intel Core i5-14450HX | RAM 32GB DDR5 |1TB SSD | 16.1″ FHD |144Hz | RTX 4060 8GB | W11SL | ĐEN | 1Y
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r1178TX A2NN2PA Intel Core i5-14450HX | RAM 32GB DDR5 |1TB SSD | 16.1″ FHD |144Hz | RTX 4060 8GB | W11SL | ĐEN | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14450HX |
Tốc độ | 2.4GHz up to 4.8GHz |
Bộ nhớ đệm | 20MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16GB) |
Hỗ trợ tối đa | 64GB |
Ổ cứng | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
Màn hình | 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 9 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Card đồ họa (VGA) | Card rời – NVIDIA GeForce RTX 4060 8 GB |
Kết nối không dây (Network) | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2×2) |
LAN | 1 RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Đèn chuyển màu RGB – 1 vùng |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Kết nối USB | 1 USB Type-A 5Gbps; 1 USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI | 1 HDMI 2.1 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | HP Wide Vision 720p HD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
Card mở rộng | 1 multi-format SD media card reader |
Loa | 2 loa |
Pin | 4-cell, 70 Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r1182TX A2NN6PA Intel Core i5-14450HX | RAM 32GB DDR5 |1TB SSD | 16.1″ FHD |144Hz | RTX 4050 6GB | W11SL | ĐEN | 1Y
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r1182TX A2NN6PA Intel Core i5-14450HX | RAM 32GB DDR5 |1TB SSD | 16.1″ FHD |144Hz | RTX 4050 6GB | W11SL | ĐEN | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14450HX |
Tốc độ | 3.8GHz up to 5.1GHz |
Bộ nhớ đệm | 16MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16GB) |
Hỗ trợ tối đa | 64GB |
Ổ cứng | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
Màn hình | 16.1 inch QHD (2560 x 1440), 240 Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, Tấm nền IPS, Chống chói Anti Glare, Độ sáng 300 nits |
Card đồ họa (VGA) | Card rời – NVIDIA GeForce RTX 4050 6 GB |
Kết nối không dây (Network) | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2×2) |
LAN | 1 RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Đèn chuyển màu RGB – 4 vùng |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Kết nối USB | 1 USB Type-A 5Gbps; 1 USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI | 1 HDMI 2.1 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | Full HD Webcam |
Card mở rộng | 1 multi-format SD media card reader |
Loa | 2 loa |
Pin | 6 cell, 83 Wh, Pin liền |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r1190TX A2NP4PA Intel Core i5-14450HX | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 16.1″ FHD |144Hz | RTX 3050 6GB | W11SL | ĐEN | 1Y
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r1190TX A2NP4PA Intel Core i5-14450HX | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 16.1″ FHD |144Hz | RTX 3050 6GB | W11SL | ĐEN | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14450HX |
Tốc độ | 2.4GHz up to 4.8GHz |
Bộ nhớ đệm | 20MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16GB) |
Hỗ trợ tối đa | 64GB |
Ổ cứng | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
Màn hình | 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 9 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Card đồ họa (VGA) | Card rời – NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB |
Kết nối không dây (Network) | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2×2) |
LAN | 1 RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Đèn chuyển màu RGB – 1 vùng |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Kết nối USB | 1 USB Type-A 5Gbps; 1 USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI | 1 HDMI 2.1 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | HP Wide Vision 720p HD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
Card mở rộng | 1 multi-format SD media card reader |
Loa | 2 loa |
Pin | 4-cell, 70 Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r1192TX A2NP6PA Intel Core i5-14450HX | RAM 16GB DDR5 | 1TB SSD | 16.1″ FHD |144Hz | RTX 3050 6GB | W11SL | ĐEN | 1Y
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r1192TX A2NP6PA Intel Core i5-14450HX | RAM 16GB DDR5 | 1TB SSD | 16.1″ FHD |144Hz | RTX 3050 6GB | W11SL | ĐEN | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14450HX |
Tốc độ | 2.4GHz up to 4.8GHz |
Bộ nhớ đệm | 20MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 8GB) |
Hỗ trợ tối đa | 32GB |
Ổ cứng | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
Màn hình | 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 9 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Card đồ họa (VGA) | Card rời – NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB |
Kết nối không dây (Network) | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2×2) |
LAN | 1 RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Đèn chuyển màu RGB – 1 vùng |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Kết nối USB | 1 USB Type-A 5Gbps; 1 USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI | 1 HDMI 2.1 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | HP Wide Vision 720p HD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
Card mở rộng | 1 multi-format SD media card reader |
Loa | 2 loa |
Pin | 4-cell, 70 Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Laptop Lenovo ThinkPad T14 007EVA Gen 5 | Intel Core Ultra 7 155H | RAM 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Laptop Lenovo ThinkPad T14 007EVA Gen 5 | Intel Core Ultra 7 155H | RAM 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 7 155H |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2230, PCIe NVMe |
RAM | 16GB DDR5 |
Màn hình | 14inch 2.2K (2240 x 1400) |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 (DisplayPort / Power Delivery) 2x USB-A 3.2 Gen 1 1x HDMI 2.1 1x LAN 1x Audio/Mic 3.5mm |
Bàn phím | Chiclet Keyboard, LED Trắng |
Giao tiếp | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 52.5 Whr |
Kích thước | 315.9 x 223.7 x 17.7 mm |
Khối lượng | 1.36 kg |
Bảo hành | 3 năm |
Laptop Lenovo ThinkPad T14 007DVA Gen 5 | Intel Core Ultra 7 155U | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Laptop Lenovo ThinkPad T14 007DVA Gen 5 | Intel Core Ultra 7 155U | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 7 155U |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2230, PCIe NVMe |
RAM | 32GB DDR5 |
Màn hình | 14inch 2.2K (2240 x 1400) |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 (DisplayPort / Power Delivery) 2x USB-A 3.2 Gen 1 1x HDMI 2.1 1x LAN 1x Audio/Mic 3.5mm |
Bàn phím | Chiclet Keyboard, LED Trắng |
Giao tiếp | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 52.5 Whr |
Kích thước | 315.9 x 223.7 x 17.7 mm |
Khối lượng | 1.36 kg |
Bảo hành | 3 năm |
Laptop Lenovo ThinkPad T14 0079VA Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125H | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Laptop Lenovo ThinkPad T14 0079VA Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125H | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 5 125H |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2230, PCIe NVMe |
RAM | 32GB DDR5 |
Màn hình | 14inch 2.2K (2240 x 1400) |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 (DisplayPort / Power Delivery) 2x USB-A 3.2 Gen 1 1x HDMI 2.1 1x LAN 1x Audio/Mic 3.5mm |
Bàn phím | Chiclet Keyboard, LED Trắng |
Giao tiếp | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 52.5 Whr |
Kích thước | 315.9 x 223.7 x 17.7 mm |
Khối lượng | 1.36 kg |
Bảo hành | 3 năm |
Laptop Lenovo ThinkPad T14 0074VA Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125U | RAM 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Laptop Lenovo ThinkPad T14 0074VA Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125U | RAM 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 5 125U |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2230, PCIe NVMe |
RAM | 16GB DDR5 |
Màn hình | 14inch 2.2K (2240 x 1400) |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 (DisplayPort / Power Delivery) 2x USB-A 3.2 Gen 1 1x HDMI 2.1 1x LAN 1x Audio/Mic 3.5mm |
Bàn phím | Chiclet Keyboard, LED Trắng |
Giao tiếp | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 52.5 Whr |
Kích thước | 315.9 x 223.7 x 17.7 mm |
Khối lượng | 1.36 kg |
Bảo hành | 3 năm |
Laptop Dell Vostro 3430 71011900 i5-1335U | 8GB | 512GB SSD | 14.0” FHD | Office | Win 11 | 1Y
Laptop Dell Vostro 3430 71011900 i5-1335U | 8GB | 512GB SSD | 14.0” FHD | Office | Win 11 | 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i5-1335U (Up to 4.60 GHz, 10 nhân, 12 luồng) |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (tối đa 16GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch, Non-Touch, LED-Backlit, Narrow Border |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 1 x USB 2.0 1 x Jack tai nghe 3.5 mm 1 x USB 3.2 1 x LAN (RJ45) 1 x USB Type-C |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB camera |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Âm thanh | Realtek Audio |
Giao tiếp | Wifi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 3 Cell, 41 Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL 64-bit + Office |
Bảo hành | 1 năm |
Laptop Lenovo ThinkPad T14 0077VA Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125H | RAM 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Laptop Lenovo ThinkPad T14 0077VA Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125H | RAM 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 5 125H |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2230, PCIe NVMe |
RAM | 16GB DDR5 |
Màn hình | 14inch 2.2K (2240 x 1400) |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 (DisplayPort / Power Delivery) 2x USB-A 3.2 Gen 1 1x HDMI 2.1 1x LAN 1x Audio/Mic 3.5mm |
Bàn phím | Chiclet Keyboard, LED Trắng |
Giao tiếp | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 52.5 Whr |
Kích thước | 315.9 x 223.7 x 17.7 mm |
Khối lượng | 1.36 kg |
Bảo hành | 3 năm |
Laptop Lenovo ThinkPad T14 0076VA Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125U | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Laptop Lenovo ThinkPad T14 0076VA Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125U | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 14inch 2.2K | Đen | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 5 125U |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2230, PCIe NVMe |
RAM | 32GB DDR5 |
Màn hình | 14inch 2.2K (2240 x 1400) |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 (DisplayPort / Power Delivery) 2x USB-A 3.2 Gen 1 1x HDMI 2.1 1x LAN 1x Audio/Mic 3.5mm |
Bàn phím | Chiclet Keyboard, LED Trắng |
Giao tiếp | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 52.5 Whr |
Kích thước | 315.9 x 223.7 x 17.7 mm |
Khối lượng | 1.36 kg |
Bảo hành | 3 năm |
Laptop Lenovo ThinkPad T14 006QVN Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125U | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 14inch 2.2K | Win 11 Pro | Đen | 3Y
Laptop Lenovo ThinkPad T14 006QVN Gen 5 | Intel Core Ultra 5 125U | RAM 32GB DDR5 | 1TB SSD | 14inch 2.2K | Win 11 Pro | Đen | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 5 125U |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2230, PCIe NVMe |
RAM | 32GB DDR5 |
Màn hình | 14inch 2.2K (2240 x 1400) |
Cổng giao tiếp | 2x Thunderbolt 4 (DisplayPort / Power Delivery) 2x USB-A 3.2 Gen 1 1x HDMI 2.1 1x LAN 1x Audio/Mic 3.5mm |
Bàn phím | Chiclet Keyboard, LED Trắng |
Giao tiếp | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 52.5 Whr |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 315.9 x 223.7 x 17.7 mm |
Khối lượng | 1.36 kg |
Bảo hành | 3 năm |