Đặc biệt

Laptop HP ProBook 440 G8 i5-1135G7/8GB RAM/512GB SSD/14″FHD/Win 10 Pro/ 3Year
22,000,000₫-
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 3430 i7-1255U/ Ram 16Gb/ SSD 512Gb M2 PCIe/ 14″ FHD/ Wifi 6 + BT/ 1 Year
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 3430 i7-1255U/ Ram 16Gb/ SSD 512Gb M2 PCIe/ 14″ FHD/ Wifi 6 + BT/ 1 Year
Tên sản phẩm: Laptop Dell Latitude 3430 i7-1255U/ Ram 16Gb/ SSD 512Gb M2 PCIe/ 14″ FHD/ Wifi 6 + BT/ 1 Year
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Generation Intel Core i7-1255U Up to 4.70 GHz Memory 16GB Hard Disk SSD 512Gb M2 PCIe Graphic Card Intel® Iris® Xe Graphics Display 14″ FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits, Camera w/shutter & Microphone, WLAN Capable Optical Drive None TouchScreen None Keyboard/Mouse Single Pointing Backlit Keyboard (Thai) USB 1 USB 3.2 Gen 2×2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 1 USB 3.2 Gen 1 port, 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 USB 2.0 port Port 1 HDMI 1.4a port 1 RJ-45 Ethernet port Camera HD Camera Network Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2×2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1, LAN 10/100/1000 Battery 3 Cell 41Whr ExpressChargeTM Capable Battery Power Supply 65W AC Adapter, 4.5mm Barrel OS DOS Other Weight Starting weight: 1.52 kg / 3.35 lbs Warranty 1 Year Color Black SKU: Latitude 3430 i7-1255U/ Ram 16Gb/ SSD 512Gb -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 3430 i5-1235U/ Ram 16Gb/ SSD 256Gb M2 PCIe/ 14″ FHD/ Wifi 6 + BT/ 1 Year
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 3430 i5-1235U/ Ram 16Gb/ SSD 256Gb M2 PCIe/ 14″ FHD/ Wifi 6 + BT/ 1 Year
Tên sản phẩm: Laptop Dell Latitude 3430 i5-1235U/ Ram 16Gb/ SSD 256Gb M2 PCIe/ 14″ FHD/ Wifi 6 + BT/ 1 Year
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU Intel Core i5-1235U Processor (12 MB Cache,10 Core, 12 Threads, up to 4.40 GHz, 15 W) Memory 16gb Hard Disk SSD 256Gb M2 PCIe Graphic Card Intel® Iris® Xe Graphics Display 14″ FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits, Camera w/shutter & Microphone, WLAN Capable Optical Drive None TouchScreen None Keyboard/Mouse Single Pointing Backlit Keyboard (Thai) USB 1 USB 3.2 Gen 2×2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 1 USB 3.2 Gen 1 port, 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 USB 2.0 port Port 1 HDMI 1.4a port 1 RJ-45 Ethernet port Camera HD Camera Network Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2×2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1, LAN 10/100/1000 Battery 3 Cell 41Whr ExpressChargeTM Capable Battery Power Supply 65W AC Adapter, 4.5mm Barrel OS DOS Other Weight Starting weight: 1.52 kg / 3.35 lbs Warranty 1 Year Color Black SKU: Dell Latitude 3430 i5-1235U/ Ram 16Gb/ SSD 256Gb -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 i7-1255U (4.7G)/16GB RAM/ 512GB SSD/ WF+BL, Fingerprint / NFC/ 14″ WUXGA/ Thunder Black/ Dos/ 3Yrs
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 i7-1255U (4.7G)/16GB RAM/ 512GB SSD/ WF+BL, Fingerprint / NFC/ 14″ WUXGA/ Thunder Black/ Dos/ 3Yrs
Tên sản phẩm: Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 i7-1255U (4.7G)/16GB RAM/ 512GB SSD/ WF+BL, Fingerprint / NFC/ 14″ WUXGA/ Thunder Black/ Dos/ 3Yrs
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Processor: 12th Generation Intel® Core™ i7-1255U Processor (E-cores up to 3.50 GHz P-cores up to 4.70 GHz)
-
Operating System: Dos
-
Graphics: Integrated Intel® UHD Graphics
-
Memory: 16 GB DDR4-3200MHz (Soldered)
-
Storage: 512 GB PCIe SSD
-
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Touch, 45%CG, 300 nits, 60Hz, LED Backlight, Low Cost, Low Weight
-
Camera: 1080P FHD Camera with Privacy ThinkShutter and Integrated Microphone
-
Battery: 4 Cell 52.5Whr
-
Fingerprint Reader: Fingerprint Reader
-
Keyboard: Backlit, Black – English (US)
-
WLAN: Intel® Wi-Fi 6E AX211 2×2 AX & Bluetooth® 5.2
-
Colour: Thunder Black
-
Warranty: 3 years
SKU: Thinkpad T14 Gen3 i7-1255U (4.7G)/16GB RAM/ 512GB SSD/ Dos/ 3 year -
-
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 20W1S8Y900 (i5-1135G7/ 8GB DDR4/ 256GB SSD/ 14″ FHD IPS/ 3Cell 50WH/ Black/ 3Year Warranty)
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 20W1S8Y900 (i5-1135G7/ 8GB DDR4/ 256GB SSD/ 14″ FHD IPS/ 3Cell 50WH/ Black/ 3Year Warranty)
Tên sản phẩm: Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 20W1S8Y900 (i5-1135G7/ 8GB DDR4/ 256GB SSD/ 14″ FHD IPS/ 3Cell 50WH/ Black/ 3Year Warranty) Mã sản phẩm Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 20W1S8Y900 Bộ vi xử lý Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-1135G7 Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 8GB Soldered DDR4 3200Mhz Số khe cắm Ổ cứng Dung lượng 256 GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe Opal2 Tốc độ vòng quay Khe cắm SSD mở rộng Ổ đĩa quang (ODD) Không có Hiển thị Màn hình 14.0 inch FHD (1920×1080) IPS 250nits Anti-glare Độ phân giải 1920×1080 Đồ Họa (VGA) Card màn hình Integrated Intel Iris XE Graphics Kết nối (Network) Wireless Intel® AX201 WiFi 6™ 802.11AX (2 x 2) LAN Bluetooth Bluetooth® 5.0 Bàn phím , Chuột Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn Chuột Cảm ứng đa điểm Giao tiếp mở rộng Kết nối USB 2 x USB 3.1** Gen 1 (1 always on)
1 x USB-C / Thunderbolt™ 3 (DisplayPort, Data Transfer, Power Delivery)
1 x USB-C (DisplayPort, Data Transfer, Power Delivery)Kết nối HDMI/VGA HDMI 1.4 Tai nghe Headphone / mic combo Camera 720p with ThinkShutter Card mở rộng MicroSD card reader LOA 2 Loa Kiểu Pin 3Cell, 57WH Sạc pin Đi kèm Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm FreeDos Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 329mm x 225.8mm x 16.1mm Trọng Lượng 1.27kg Màu sắc Đen Bảo hành 3Year Warranty SKU: Lenovo ThinkPad T14 Gen 2 20W1S8Y900 -
Laptop HP, Laptop và Macbook
Laptop HP ProBook 440 G9 (Core i5-1235U/ 8GB RAM/ 512GB SSD/ Intel Graphics/ 14″FHD/ Webcam/ 3 Cell/ Wlan ax+BT/ Fingerprint/ Win11 Home 64/ Silver/ 1Y WTY)
Laptop HP, Laptop và MacbookLaptop HP ProBook 440 G9 (Core i5-1235U/ 8GB RAM/ 512GB SSD/ Intel Graphics/ 14″FHD/ Webcam/ 3 Cell/ Wlan ax+BT/ Fingerprint/ Win11 Home 64/ Silver/ 1Y WTY)
Tên sản phẩm: Laptop HP ProBook 440 G9 (Core i5-1235U/ 8GB RAM/ 512GB SSD/ Intel Graphics/ 14″FHD/ Webcam/ 3 Cell/ Wlan ax+BT/ Fingerprint/ Win11 Home 64/ Silver/ 1Y WTY)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý Công nghệ CPU Intel Core i5-1235U Số nhân 10 Số luồng 12 Tốc độ CPU 3.3 0GHz Tốc độ tối đa 4.40 GHz Bộ nhớ đệm 12 MBBộ nhớ trong (RAM) RAM 8GB (1 x 8GB) Loại RAM DDR4 Tốc độ Bus RAM 3200 MHz Số khe cắm 2 khe Hỗ trợ RAM tối đa – Ổ cứng Dung lượng 512GB PCIe® NVMe™ SSD Tốc độ vòng quay Khe cắm SSD mở rộng – Ổ đĩa quang (ODD) Không có Màn hình Kích thước màn hình 14 inch Độ phân giải FHD (1920 x 1080) Tần số quét – Công nghệ màn hình IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Đồ Họa (VGA) Card màn hình Intel Iris Xe Graphics Kết nối (Network) Wireless Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2×2) LAN Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC Bluetooth Bluetooth® 5.2 combo (Supporting Gigabit data rate) Bàn phím , Chuột Kiểu bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn – Đèn nền bàn phím Chuột Cảm ứng đa điểm Giao tiếp mở rộng Kết nối USB 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power) 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1)
1 AC power
1 RJ-45
Kết nối HDMI/VGA 1 HDMI 2.1b 1 HDMI 2.1b (HDMI cable sold separately) Tai nghe 1 headphone/microphone combo Camera 720p HD privacy camera Card mở rộng – LOA 2 Loa Kiểu Pin 3-cell, 51 Wh Sạc pin Đi kèm Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm Windows 11 Home Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 32.19 x 21.39 x 1.99 cm Trọng Lượng 1.38 kg Màu sắc Bạc SKU: HP ProBook 440 G9 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 (Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport)
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 (Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport)
Tên sản phẩm: Laptop Dell Latitude 5430 (Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport)
Mã sản phẩm: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12 Gen Intel® Core™ i7-1255U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz Tu RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Hệ điều hành Windows 10 Pro (Windows 11 Pro license included) PORT 1 RJ-45 Ethernet port
1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portSKU: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 (Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport)
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 (Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport)
Tên sản phẩm: Laptop Dell Latitude 5430 (Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport)
Mã sản phẩm: Dell Latitude 5430 i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Gen. Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz, vPro® Essentials) RAM 16GB DDR4 3200MHz RAM VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 4 Cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Capable / 1.36 Kg Hệ điều hành Windows 11 Pro PORT 1 RJ-45 Ethernet port
1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portSKU: Dell Latitude 5430 i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN (I7-1260P (2.1G)/ 2X8Gb RAM/ 512Gb SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ WF+BL/ Fingerprint/ 15.6″ FHD/ Win11 Home/ 2Yrs)
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN (I7-1260P (2.1G)/ 2X8Gb RAM/ 512Gb SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ WF+BL/ Fingerprint/ 15.6″ FHD/ Win11 Home/ 2Yrs)
Tên sản phẩm: Laptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN (I7-1260P (2.1G)/ 2X8Gb RAM/ 512Gb SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ WF+BL/ Fingerprint/ 15.6″ FHD/ Win11 Home/ 2Yrs)
Mã sản phẩm: 21DJ00D0VN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Generation Intel Core i7-1260P (18MB Cache, 3.40GHZ up to 4.70GHz, 12 cores, 16 Threads) Memory 16GB DDR4 Buss 3200 (8GB DDR4 3200 Onbo + 8GB SO-DIMM DDR4 3200) Nâng Max 40GB SSD 512GB M.2 PCIe NVMe Gen 3 VGA Intel Iris Xe Graphics Display 15.6 Inch FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC bàn Phím Backlit, English, Finger Camera IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte Audio Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2, High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec Other 1 cổng USB-C 3.2 Gen 2 1 cổng Thunderbolt 4
1 cổng USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1 cổng USB 3.2 Gen 1
1 cổng HDMI
1 cổng microSD card reader,
1 Cổng Ethernet RJ-45
1 cổng Headphone / microphone combo jack
Wireless Intel Wi-Fi 6E AX211 2X2 Bluetooth 5.2 Wireless Card Battery 3 Cell Battery, 60WHr Weight 1.7 Kg SoftWare Win 11 bản Quyền Màu Sắc Arctic Grey SKU: Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN
-
Linh kiện máy tính, RAM
4GB-1600-KINGMAX PC – Bộ nhớ RAM desktop KINGMAX (1x4GB) DDR3 1600MHz
Tên sản phẩm: Bộ nhớ RAM desktop KINGMAX (1x4GB) DDR3 1600MHz
Mã sản phẩm: 4GB-1600-KINGMAX PC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm Bộ nhớ trong Hãng sản xuất Kingmax Cấu hình chi tiết Loại RAM DDR3 Dung lượng 4Gb Bus 1600 Độ trễ 11-11-11-30 Điện áp 1.5V Tản nhiệt Không Công nghệ RAM Non-ECC SKU: 4GB-1600-KINGMAX PC -
Linh kiện máy tính, RAM
KINGMAX-4GB-2666 laptop – RAM laptop KINGMAX (1x4GB) DDR4 2666MHz
Tên sản phẩm: RAM laptop KINGMAX (1x4GB) DDR4 2666MHz (KINGMAX-4GB-2666 laptop)
Mã sản phẩm: KINGMAX-4GB-2666 laptop
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Thương hiệu: KINGMAX
– Bảo hành: 36
Cấu hình chi tiết
– Dung lượng: 1 x 4GB
– Thế hệ: DDR4
– Bus: 2666MHz
SKU: KINGMAX-4GB-2666 laptop -
Linh kiện máy tính, RAM
KVR24S17S8/8 – RAM laptop Kingston (1x8GB) DDR4 2400MHz
Tên sản phẩm: RAM laptop Kingston (1x8GB) DDR4 2400MHz KVR24S17S8/8
Mã sản phẩm: KVR24S17S8/8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhà sản xuất Kingston (USA) Model KVR24S17S8/8 Chuẩn RAM DDR4 SODIMM Bus hỗ trợ 2400MHz Dung lượng 8GB (1 x 8GB) Điện áp 1.2v CAS Latency CL17 OverClock None Bảo hành 36 tháng SKU: KVR24S17S8/8 -
Linh kiện máy tính, RAM
KVR32S22S8/8 – Ram Laptop Kingston DDR4 8GB Bus 3200MHz
Tên sản phẩm: Ram Laptop Kingston DDR4 8GB Bus 3200MHz KVR32S22S8/8
Mã sản phẩm: KVR32S22S8/8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu KINGSTON Loại Ram Laptop Dòng Mã Part KVR32S22S8/8 CHI TIẾT Dung lượng 8GB (1 x 8GB) Loại DDR4 Tốc độ 3200 MHz Độ trễ 22 CL Hiệu điện thế 1.2V ECC Không hỗ trợ Đóng gói 1 thanh Màu sắc Tản nhiệt Không Màu LED Không SKU: n/a -
Linh kiện máy tính, RAM
KINGMAX-8GB-2666 Laptop – Ram Laptop Kingmax 8GB bus 2666Mhz DDR4
Tên sản phẩm: Ram Laptop Kingmax 8GB bus 2666Mhz DDR4
Mã sản phẩm: KINGMAX-8GB-2666 Laptop
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Thương hiệu: KINGMAX
– Công nghệ RAM: DDR4
– Dung lượng: 8GB
– Tốc độ Bus: 2666MHz
– Cải thiện hiệu suất làm việc của laptop
– Thiết kế dễ dàng sử dụng
– Bảo hành: 36 tháng
SKU: KINGMAX-8GB-2666 Laptop -
Laptop HP
Laptop HP ProBook 440 G8 i5-1135G7/8GB RAM/512GB SSD/14″FHD/Win 10 Pro/ 3Year
Tên sản phẩm: Laptop HP ProBook 440 G8 i5
Mã sản phẩm: 2Q528AV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Bộ Vi Xử Lý / CPU Intel Core i5-1135G7 2.4GHz up to 4.2GHz 8MB Bộ Nhớ Trong / RAM 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) Ổ Cứng / HDD 512GB SSD M.2 PCIe Màn hình / LCD 14 FHD (1920 x 1080) IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Chip Đồ Họa / VGA Intel Iris Xe Graphics Kết Nối / Network Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2×2) + BT v5.0 Giao Tiếp Mở Rộng 3x Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power) | 1x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™) | 1x RJ-45 | 1x headphone/microphone combo | 1x HDMI 1.4b | 1x AC power | FingerPrint Dung Lượng Pin 3 Cell 45WHr Hệ Điều Hành / Operating System Windows 10 Pro 64 Trọng Lượng / Weight 1.38 kg Màu Sắc Silver Xuất Xứ / Bảo Hành Bảo hành 3 năm Chính Hãng HP VN SKU: 2Q528AV -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
70232601 – Laptop Dell Inspiron 5301 (i7-1165G7/8GB/512GB SSD/13.3″ FHD/2GB GeForce)
Laptop Dell, Laptop và Macbook70232601 – Laptop Dell Inspiron 5301 (i7-1165G7/8GB/512GB SSD/13.3″ FHD/2GB GeForce)
Tên sản phẩm: Laptop Dell Inspiron 5301 70232601
Mã sản phẩm: 70232601
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-1165G7 Processor Tốc độ 2.80GHz up to 4.70GHz, 4 nhân 8 luồng Bộ nhớ đệm 12MB Intel® Smart Cache Bộ nhớ trong (RAM Laptop) Dung lượng 8GB LPDDR4x 4267MHz Onboard Số khe cắm Khả năng nâng cấp 1 x LPDDR4x 4267MHz Onboard <Đã sử dụng> Ổ cứng (HDD Laptop) Dung lượng 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Tốc độ vòng quay Khả năng nâng cấp 1 x SSD M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 <Đã sử dụng> Ổ đĩa quang (ODD) None Hiển thị (Màn hình Laptop) Màn hình 13.3Inch FHD Anti-Glare Non-Touch Narrow Border 300nits 95% sRGB WVA Display Độ phân giải FHD (1920 x 1080) Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý NVIDIA® GeForce® MX350 2GB GDDR5 Công nghệ Tự động chuyển card Kết nối (Network) Wireless WiFi 802.11ac 2×2 Lan Bluetooth Bluetooth 3G/Wimax(4G) Bàn Phím Laptop Kiểu bàn phím English International Backlit Keyboard – Silver Mouse (Chuột Laptop) Cảm ứng đa điểm Giao tiếp mở rộng Kết nối USB 2 x USB 3.2 Gen 1 (Type-A) port
1 x USB 3.2 Gen 1 (Type-C) with DisplayPort 1.2 portKết nối HDMI/VGA 1 x HDMI 1.4 port Khe cắm thẻ nhớ 1 x Micro SD Card Reader Tai nghe 1 x DC-in port
1 x audio portCamera HD RGB camera with dual-array microphones Pin Laptop Dung lượng pin 3Cell 40WHrs Thời gian sử dụng Sạc Pin Laptop Đi kèm Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Windows 10 Home Hệ điều hành tương thíc Windows 10 Thông tin khác Màu sắc Platinum Silver (Bạc) Trọng lượng 1.23 kg Kích thước 305.96 mm x 203.40 mm x 15.85 mm Bảo mật Finger Print Phụ kiện đi kèm Adapter, tài liệu, sách Xuất xứ China SKU: 70232601 -
Thiết bị khác
31D93PA – Laptop HP 15s fq2045TU i7-1165G7/8GB/512GB/Win10
Tên sản phẩm: Laptop HP 15s fq2045TU 31D93PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất HP Mã sản phẩm 31D93PA Bảo hành 12 tháng Bộ vi xử lý Intel Core i7-1165G7 (4.70 Ghz, 12 MB) RAM 8 GB DDR4-2666 SDRAM (2 x 4 GB) VGA Intel® Iris® Xe Graphics Ổ cứng 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Màn hình 15.6″ diagonal, HD, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Cổng giao tiếp 1 SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate;
1 HDMI 1.4b;
1 AC smart pin;
1 headphone/microphone combo
Kết nối mạng Wi-Fi 6 – 802.11ax, Bluetooth 5.1 Webcam HD webcam Pin 3-cell, 41 Wh Li-ion Kích thước 35.85 x 24.2 x 1.79 cm Cân nặng ~ 1.7 kg Bảo mật Hệ điều hành Win10 Home SKU: 31D93PA
-
Máy tính Dell, PC-Máy tính để bàn
Máy tính để bàn Dell Vostro 3888 MT RJMM6D3 (i5-10400/ 8GB RAM/ 1TB HDD/ Intel UHD Graphics 630/ DVD/ WL+BT/ K+M/ Office/ Win11)
Máy tính Dell, PC-Máy tính để bànMáy tính để bàn Dell Vostro 3888 MT RJMM6D3 (i5-10400/ 8GB RAM/ 1TB HDD/ Intel UHD Graphics 630/ DVD/ WL+BT/ K+M/ Office/ Win11)
Tên sản phẩm: Máy tính để bàn Dell Vostro 3888 MT RJMM6D3 (i5-10400/ 8GB RAM/ 1TB HDD/ Intel UHD Graphics 630/ DVD/ WL+BT/ K+M/ Office/ Win11)
Mã sản phẩm:RJMM6D3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý Intel Core i5-10400 (2.90GHz upto 4.30GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache) RAM 8GB (1 x 8GB) DDR4 2666MHz Khe cắm ram 2 khe Ổ cứng 1TB 7200rpm Nâng cấp SSD nâng cấp SSD M.2 chuẩn Nvme Card đồ họa Đồ họa Intel® UHD Ô đĩa DVDRW Kết nối mạng 802.11ac
10/100/1000 MbpsKeyboard & Mouse Bàn phím: Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
Chuột: Dell MS116 Wired Mouse BlackCổng kết nối Front:
– 1 x 5:1 MCR
– 1 x Audio Combo Jack
– 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A
Rear:
– 1 x Line in/out and Microphone Port
– 1 x VGA
– 1 x HDMI out
– 4 x USB 2.0
– 1 x Network PortCổng mở rộng 1 x PCIe x16 slot
2 x PCIe x1 slotHệ điều hành Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021 Kích thước Height: 324.30 mm x Width: 154.00 mm x Depth: 293.00 mm Cân nặng 4.93 kg Bảo hành 12 tháng SKU: Dell Vostro 3888 MT RJMM6D3 -
Thiết bị mạng khác
Ugreen 40244 – Cáp chuyển đổi USB 2.0 to VGA
Đầu vào: USB 2.0 ; Đầu ra : VGA
Hỗ trợ độ phân giải màn hình lên đến 1920 * 1080 32bit.
Chế độ hỗ trợ:. Mở rộng, Mirror và Primary
Hỗ trợ lên đến 6 bộ điều hợp trong một hệ thống.
Thiết kế trường hợp nhôm, với kháng inoxidizability tốt hơn andcorrosion
Hỗ trợ Windows XP (32bit) / Vista / 7/8 / 8.1, MAC OS 10.1
SKU: Ugreen 40244 -
Thiết bị mạng
2107-01003 – ST to ST adaptor, simlex Dintek
Tên sản phẩm: ST to ST adaptor, simlex Dintek 2107-01003
Mã sản phẩm: simlex 2107-01003
Thông tin sản phẩm
-ST to ST adaptor (couplink), simplex, for ODF used.
-DINTEK’s Light-LINKSTM Couplers are a range of couplers for joining ST, SC, FC and LC, multimode and single-mode fibre connectors. Industry-standard flanges with mounting holes allow panel mounting or they may be used to join free cables. The inner ferrules are ceramic for accurate connector alignment and low loss.
Đặc điểm
-Tương thích tốt
-Độ chính xác của kích thước chi tiết cao
-Tính ổn định cao
Ứng dụng
-Testing instruments.
-Telecommunications.
-CATV.
-Local area network.
Tiêu chuẩn
-Standards ISO/IEC 11801.
-Cenelec EN 50173-1 / TIA-568 C.0.
-Data Center Cenelec EN 50173-5.
-ISO/IEC 24764/ TIA-942.
-Ethernet IEEE 802.3; 10/40/100GbE.
-Connectors- ST (female) to ST (female).
-Chất liệu: Kim loại.
-Alignment sleeve material- Phosphor Bronze.
-Channels: Simplex.
-Precision: Multimode.
-Color: Metal.
-Insertion Loss (IL)- <0.2dB.
-Sản xuất tại Taiwan.
SKU: simlex 2107-01003 -
-
Máy + Thiết bị văn phòng, Mực in - Giấy in
EP-25 – Mực in Laser đen trắng Mono Canon
Tên sản phẩm: Mực in Laser đen trắng Mono Canon EP-25
Mã sản phẩm: EP-25
Màu mực : Đen (Black)
Trọng lượng: 0.8 kg
Số trang in: 2500 bản in có độ phủ mực 5%
Chất lượng trang in đảm bảo tiêu chí: Chữ in ra đen, đẹp, sắc nét
Hộp mực có thể nạp lại mực tới 2 lần mà không cần phải thay vật tư tiêu hao nào
Mực máy in Canon: HP1200, 1000, LBP 1210
SKU: EP-25 -
Thiết bị mạng
Patch Cord UTP Cat.6 0.5m, 2 đầu đúc RJ45,Yellow, Blue, Gray DINTEK
Tên sản phẩm: Patch Cord UTP Cat.6 0.5m, 2 đầu đúc RJ45,Yellow, Blue, Gray DINTEK
Thông tin sản phẩm
FEATURES
– Molded boots prevent the pin from bending and cables from kinking
– 24AWG stranded wire provides maximum flexibility
– Brilliant colours make management a snap
– Fully tested to meet ANSI/TIA-568-C.2 category 6 requirement
– The various colours are available to meet TIA/EIA-606 standards
– The mechanical characteristics and transmission performance meet 16Mbps token Ring,10Base-T,100Base-T,155Mbps,622Mbps ATM, Gigabit-Ethernet and 1.2Gbps ATM requirements.
PHYSICAL CHARACTERISTICS
– Twisted pair colour code:
Pair 1> blue, white/blue ring.
Pair 2> orange, white/orange ring
Pair 3> green, white/green ring
Pair 4> brown, white/brown ring– Conductor: 24AWG (7×0.195mm) stranded anneal copper wire
– Insulation material: HDPE
– Diameter of dielectric core: 1.0±0.05mm
– Insulation thickness: min at any point: 0.20mm
– Number of twist pairs: 4 pairs • Assembly: 4 pairs of the dielectric core shall be stranded in circular form • Material of jacket: PVC/LSZH • Thickness of jacket: AVG 0.66~0.70mm • Nominal O.D: 5.6±0.2mm • Jacket colour: red, orange, yellow,green, blue, grey, etc
– RJ45 plug: Housing>polycarbonate
– Contact>copper alloy 50u” gold plated over nickel
– Strength>20lbs. min
– Durability>200 cycles min.
– Insulation resistance: 500 megaohms min. Moulded boots prevent the pin from bending and cables from kink.
– Wiring schemes: T568B
Applications
– Category 6 Products exceed all TIA and ISO specifications for Category 5e/6 cabling systems and components
– They have been Independently confirmed for system performance
– Meets FCC parts 68
– ANSI/TIA-568-C.2
– ISO/IEC 11801
– DINTEK Cat 6 products can be warranted for 25 years
– Cat6 products are Interoperable with DINTEK and other standards-compliant products
– Independently been confirmed for Gigabit Ethernet applications
– Having a single vendor solution ensures the best system performance
– Our products meet or exceed performance requirements for existing and proposed high-speed network applications including:
– Voice; T1; ISDN
– 10BASE-T (IEEE 802.3)
– 16Mbps Token Ring (IEEE802.5)
– 100VG-AnyLAN (IEEE802.12)
– 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
– 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
– 1000Mbps Gigabit Ethernet
– 550MHz Broadband Video
STANDARDS
– UL Verified
– ISO/IEC11801 2nd edition
– ANSI/TIA-568-C.2
– CENELEC EN 50173
– LSZH Flame test as per IEC 60332-1
– Sản xuất tại Taiwan.
SKU: Patch Cord UTP Cat.6 0.5m -
Ổ cứng
HPE 900GB SAS 12G Enterprise 15K SFF (2.5in) SC DS – Ổ Cứng chuyên dùng cho Máy Chủ
Thông tin Sản phẩm:
– Workload: Enterprise
– Khối lượng công việc: Doanh nghiệp
– Tốc độ quay của ổ đĩa (RPM): 15K
– Hệ số hình thức: SFF
– Công nghệ truyền động (Điền): Không khí
– Kiểu định dạng: 512n
– Loại nhà cung cấp dịch vụ: Smart Carrier (SC)
– Dung lượng: 900 GB.
– Chiều cao: 0,62 in 15,6 mm
– Phù hợp với BK460G9, BL460G10, DL20G9, DL20G10, DL160G10, DL180G10, DL3xxG10, ML30G9, ML30G10, ML110G10, ML350G10, DL1xxG9
SKU: HPE 900GB SAS 12G Enterprise 15K
Bán chạy
Products Grid
Sản phẩm mới
Thiết bị lưu trữ DAS TerraMaster D8-Thunderbolt 3
Tên sản phẩm: Thiết bị lưu trữ DAS TerraMaster D8-Thunderbolt 3
Mã sản phẩm: D8-Thunderbolt 3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Storage | |
Disk Slot Number | 8 |
Compatible Disk Types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
File System | FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 |
Maximum Internal Raw Capacity | 128TB (16 TB drive x 8) (Capacity will vary along with the RAID type) |
RAIDs Supported | SINGLE DISK,JBOD,RAID 0,RAID 1,RAID 5,RAID10 |
Hardware RAID | √ |
RAID Manager Software | √ |
RAID Manager Software Language | English, Chineses, Japanese |
RAID Online Expansion | √ |
RAID Migration | √ |
RAID Auto-rebuilding | √ |
Drive Hot Swap | √ |
HDD Sleep | √ |
HDD S.M.A.R.T. Inspection | √ |
Sector Inspection and Parity Check | √ |
SSC Cache | √ |
Daisy Chain | √ |
HDD NCQ Technology | √ |
Alert Notice | √ |
Event Log | √ |
External Ports | |
USB | / |
Thunderbolt | 40Gb Thunderbolt 3 x 2 |
DP Interface | DP 1.2 x 1 |
Power Socket | AC IN 220V |
Reading/writing Speed (max.) | |
Reading Speed (max.) | Read: 1600MB/sec |
Writing Speed (max.) | Write:1380MB/sec (Use SSD under RAID 0 mode) |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 266 x 184 x 315 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 381 x 320 397 mm |
Weight | Net Weight: 5.3Kg Gross Weight: 7.0Kg |
Others | |
System fan | 90 mm x 90 mm x25mm (x 2) |
Fan mode | Smart |
Noise Level | 24dB(A) |
Power Supply | |
Power Supply | 300W |
AC Input Voltage | 100V to 240V AC |
Current Frequency | 50/60 HZ, Single Phase |
Power Consumption | 96.8W(Access) |
Environment Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Supported OS | Windows OS、Mac OS |
Warranty | 2 years |
Certificate | CE, FCC, CCC, KC |
Environment | RoHS compliance |
Package Contents: | Host unit (x1) |
Power cord (x1) | |
Thunderbolt 3 cable (40Gbps) * 1 | |
Quick Installation Guide (x1) | |
/ | |
Screws (several) | |
Limited Warranty Note x 1 |
Bộ lưu trữ dữ liệu DAS TerraMaster TD2-Thunderbolt 3
Tên sản phẩm: Bộ lưu trữ dữ liệu DAS TerraMaster TD2-Thunderbolt 3
Mã sản phẩm: TD2-Thunderbolt 3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Bộ lưu trữ DAS 2 khay ổ cứng
– Tương thích ổ HDD 3.5″, 2.5″, SATA SSD 2.5″
– Hỗ trợ RAID: 0, 1, JBOD, Single Disk
– Cổng kết nối: 2x Thunderbolt3
– Tốc độ ghi/đọc: 390MB/s / 760MB/s
Ổ cứng DAS TerraMaster D5-300 RAID 5
Tên sản phẩm: Ổ cứng DAS TerraMaster D5-300 RAID 5
Mã sản phẩm: D5-300
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Hãng sản xuất: TerraMaster
– Số bay: 5
– Tốc độ sao chép lên tới 210MB / giây
– Giao tiếp: USB3.1 Type-C gen1 x 1
– Dung lượng lưu trữ lên tới 90TB (ổ 18 TB x 5) (Dung lượng sẽ thay đổi tùy theo loại RAID)
– Hỗ trợ RAID: Hỗ trợ RAID 0 、RAID 1、Single Disk
Lưu trữ | |
Số khe đĩa | 5 |
Các loại đĩa tương thích | Ổ cứng 3.5 “SATA |
Ổ cứng 2,5 “SATA | |
SSD SATA 2,5 “ | |
Hệ thống tập tin | FAT 32, FAT 16, NTFS và EXT4 |
Công suất thô bên trong tối đa | 90TB (ổ 18 TB x 5) (Dung lượng sẽ thay đổi tùy theo loại RAID) |
RAID được hỗ trợ | Hỗ trợ RAID 0 、RAID 1 、Single Disk |
RAID phần cứng | √ |
Phần mềm quản lý RAID | √ |
Ngôn ngữ phần mềm trình quản lý RAID | Tiếng Anh, Tiếng Chineses, Tiếng Nhật, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý |
Mở rộng RAID Trực tuyến | / |
Di chuyển RAID | / |
Tự động xây dựng lại RAID | / |
Drive Hot Swap | √ |
HDD Sleep | √ |
Kiểm tra HDD SMART | / |
Kiểm tra ngành và kiểm tra tính chẵn lẻ | / |
Bộ nhớ đệm SSC | / |
Daisy Chain | / |
Công nghệ HDD NCQ | / |
Thông báo cảnh báo | / |
Nhật ký sự kiện | / |
Cổng bên ngoài | |
USB | USB3.1 Type-C gen1 x 1 |
Thunderbolt | / |
Giao diện DP | / |
Ổ cắm điện | DC TRONG 12V |
Tốc độ đọc / ghi (tối đa) | |
Tốc độ đọc (tối đa) | Đọc :210MB / giây (chế độ RAID0 2 SSHD) |
Tốc độ ghi (tối đa) | Ghi :190MB / s (chế độ RAID0 2 SSHD) |
Xuất hiện | |
Kích thước (H * W * D) | 227 x 225 x 136 mm |
Kích thước bao bì (H * W * D) | 300 x 275 x 186 mm |
Cân nặng | Trọng lượng tịnh: 2.1Kg Tổng trọng lượng: 3.5Kg |
Khác | |
Quạt hệ thống | 80 mm x 80 mm x25 mm (x 2) |
Chế độ quạt | Thông minh |
Độ ồn | 19,8dB (A) |
Nguồn cấp | |
Nguồn cấp | 90W |
Điện áp đầu vào AC | 100V đến 240V AC |
Tần số hiện tại | 50/60 HZ, một pha |
Sự tiêu thụ năng lượng | 45,6W (Truy cập) |
Nhiệt độ môi trường | |
Nhiệt độ làm việc | 5 ° C ~ 40 ° C (40 ° F ~ 104 ° F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 ° C ~ 60 ° C (-5 ° F ~ 140 ° F) |
Độ ẩm tương đối | 5% ~ 95% RH |
HĐH hỗ trợ | Hệ điều hành Windows 、Mac OS |
Sự bảo đảm | 2 năm |
Chứng chỉ | CE, FCC, CCC, KC |
Môi trường | Tuân thủ RoHS |
Nội dung gói: | Đơn vị chủ (x1) |
Dây nguồn (x1) | |
Cáp USB A đến Loại C (10Gb) (x1) | |
Hướng dẫn Cài đặt Nhanh (x1) | |
Bộ đổi nguồn (x1) | |
Vít (một số) | |
Lưu ý bảo hành có giới hạn x 1 |
Ổ cứng DAS TerraMaster D5-300C
Tên sản phẩm: Ổ cứng DAS TerraMaster D5-300C
Mã sản phẩm: D5-300C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Hãng sản xuất: TerraMaster
– Số bay: 5
– Tốc độ sao chép lên tới 410MB/s
– Giao tiếp: USB Type C USB 3.0 SUPERSPEED
– Dung lượng lưu trữ lên tới 70 TB
– Hỗ trợ RAID: SINGLE DISK,JBOD,RAID 0,RAID 1
Storage | |
Disk Slot Number | 5 |
Compatible Disk Types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
File System | FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 |
Maximum Internal Raw Capacity | 70TB (14 TB drive x 5) (Capacity will vary along with the RAID type) |
RAIDs Supported | SINGLE DISK,JBOD,RAID 0,RAID 1 |
Hardware RAID | √ |
RAID Manager Software | / |
RAID Manager of Software Language | / |
RAID Online Expansion | / |
RAID Migration | / |
RAID Auto-rebuilding | RAID 1 |
Drive Hot Swap | √ |
HDD Sleep | √ |
HDD S.M.A.R.T. Inspection | / |
Sector Inspection and Parity Check | / |
SSC Cache | / |
Daisy Chain | / |
HDD NCQ Technology | / |
Alert Notice | / |
Event Log | / |
External Ports | |
USB | USB3.1 Type-C gen1 x 1 |
Thunderbolt | / |
DP Interface | / |
Power Socket | DC IN 12V |
Reading/writing Speed (max.) | |
Reading Speed (max.) | Read:410MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Writing Speed (max.) | Write:400MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 227 x 225 x 136 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 300 x 275 x 186 mm |
Weight | net weight: 2.1 Kg Gross Weight: 3.5Kg |
Others | |
System fan | 80 mm x 80 mm x25mm (x 2) |
Fan mode | Smart |
Noise Level | 19.8dB(A) |
Power Supply | |
Power Supply | 90W |
AC Input Voltage | 100V to 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, Single Phase |
Power Consumption | 45.6W(Access) |
Environment Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Supported OS | Windows OS、Mac OS |
Warranty | 2 years |
Certificate | CE, FCC, CCC, KC |
Environment | RoHS compliance |
Package Contents: | Host unit (x1) |
Power cord (x1) | |
USB Cable A to Type-C(10Gb) (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Power adapter (x1) | |
Screws (several) | |
Limited Warranty Note x 1 |
Ổ cứng DAS TerraMaster D4-300
Tên sản phẩm: Ổ cứng DAS TerraMaster D4-300
Mã sản phẩm: D4-300
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Hãng sản xuất: TerraMaster
– Số bay: 4
– Tốc độ sao chép lên tới 420MB / giây
– Giao tiếp: USB3.1 Type-C gen1 x 1
– Dung lượng lưu trữ lên tới 72TB (ổ 18 TB x 4) (Dung lượng sẽ thay đổi tùy theo loại RAID)
Lưu trữ | |
Số khe đĩa | 4 |
Các loại đĩa tương thích | Ổ cứng 3.5 “SATA |
Ổ cứng 2,5 “SATA | |
SSD SATA 2,5 “ | |
Hệ thống tập tin | FAT 32, FAT 16, NTFS và EXT4 |
Công suất thô bên trong tối đa | 72TB (ổ 18 TB x 4) (Dung lượng sẽ thay đổi tùy theo loại RAID) |
RAID được hỗ trợ | Đĩa đơn |
RAID phần cứng | / |
Phần mềm quản lý RAID | / |
Ngôn ngữ phần mềm trình quản lý RAID | / |
Mở rộng RAID Trực tuyến | / |
Di chuyển RAID | / |
Tự động xây dựng lại RAID | / |
Drive Hot Swap | √ |
HDD Sleep | √ |
Kiểm tra HDD SMART | / |
Kiểm tra ngành và kiểm tra tính chẵn lẻ | / |
Bộ nhớ đệm SSC | / |
Daisy Chain | / |
Công nghệ HDD NCQ | / |
Thông báo cảnh báo | / |
Nhật ký sự kiện | / |
Cổng bên ngoài | |
USB | USB3.1 Type-C gen1 x 1 |
Thunderbolt | / |
Giao diện DP | / |
Giao diện mạng | / |
Giao diện USB HOST | / |
Ổ cắm điện | DC TRONG 12V |
Tốc độ đọc / ghi (tối đa) | |
Tốc độ đọc (tối đa) | Đọc :420MB / giây (SSD) |
Tốc độ ghi (tối đa) | Ghi :390MB / s (SSD) |
Xuất hiện | |
Kích thước (H * W * D) | 227 x 225 x 136 mm |
Kích thước bao bì (H * W * D) | 300 x 275 x 186 mm |
Cân nặng | trọng lượng tịnh: 2.1 Kg Tổng trọng lượng: 3.5Kg |
Khác | |
Quạt hệ thống | 80 mm x 80 mm x25 mm (x 2) |
Chế độ quạt | Thông minh |
Độ ồn | 19,8dB (A) |
Nguồn cấp | |
Nguồn cấp | 72 W |
Điện áp đầu vào AC | 100V đến 240V AC |
Tần số hiện tại | 50/60 HZ, một pha |
Sự tiêu thụ năng lượng | 45,6W (Truy cập) |
Nhiệt độ môi trường | |
Nhiệt độ làm việc | 5 ° C ~ 40 ° C (40 ° F ~ 104 ° F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 ° C ~ 60 ° C (-5 ° F ~ 140 ° F) |
Độ ẩm tương đối | 5% ~ 95% RH |
HĐH hỗ trợ | Hệ điều hành Windows 、Mac OS |
Sự bảo đảm | 2 năm |
Chứng chỉ | CE, FCC, CCC, KC |
Môi trường | Tuân thủ RoHS |
Nội dung gói: | Đơn vị chủ (x1) |
Dây nguồn (x1) | |
Cáp USB A đến Loại C (10Gb) (x1) | |
Hướng dẫn Cài đặt Nhanh (x1) | |
Bộ đổi nguồn (x1) | |
Vít (một số) | |
Lưu ý bảo hành có giới hạn x 1 |
Ổ cứng DAS TerraMaster D2-310 USB 3.1 Type-C
Tên sản phẩm: Ổ cứng DAS TerraMaster D2-310 USB 3.1 Type-C
Mã sản phẩm: D2-310
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Hãng sản xuất: TerraMaster
– Số bay: 2
– Tốc độ sao chép lên tới 410MB/s
– Giao tiếp: Cổng USB 3.1 (Gen 1) Type-C tốc độ 5Gbps SUPERSPEED+
– Dung lượng lưu trữ lên tới 24 TB
– Hỗ trợ RAID: SINGLE DISK,JBOD,RAID 0,RAID 1
– Bảo hành: 2 năm
Storage | |
Disk Slot Number | 2 |
Compatible Disk Types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
File System | FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 |
Maximum Internal Raw Capacity | 28TB (14 TB drive x 2) (Capacity will vary along with the RAID type) |
RAIDs Supported | SINGLE DISK,JBOD,RAID 0,RAID 1 |
Hardware RAID | √ |
RAID Manager Software | / |
RAID Manager Software Language | / |
RAID Online Expansion | / |
RAID Migration | / |
RAID Auto-rebuilding | RAID 1 |
Drive Hot Swap | √ |
HDD Sleep | √ |
HDD S.M.A.R.T. Inspection | / |
Sector Inspection and Parity Check | / |
SSC Cache | / |
Daisy Chain | / |
HDD NCQ Technology | / |
Alert Notice | / |
Event Log | / |
External Ports | |
USB | USB3.1 Type-C gen1 x 1 |
Thunderbolt | / |
DP Interface | / |
Power Socket | DC IN 12V |
Reading/writing Speed (max.) | |
Reading Speed (max.) | Read:410MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Writing Speed (max.) | Write:400MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 227 x 119 x 133 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 258 x 220 x 170 mm |
Weight | Net Weight: 1.3Kg Gross Weight: 2.1Kg |
Others | |
System fan | 80 mm x 80 mm x25mm (x 1) |
Fan mode | Smart |
Noise Level | 18.6dB(A) |
Power Supply | |
Power Supply | 40W |
AC Input Voltage | 100V – 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, single frequency |
Power Consumption | 25.6W |
2.0W (hard drive dormancy) | |
Environment Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Supported OS | Windows OS、Mac OS |
Warranty | 2 years |
Certificate | CE, FCC, CCC, KC |
Environment | RoHS, WEEE |
Package Contents: | Host unit (x1) |
Power cord (x1) | |
USB Cable A to Type-C(10Gb) (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Power adapter (x1) | |
Screws (several) | |
Limited Warranty Note x 1 |
Laptop HP Pavilion 15-eg0505TX 46M03PA (i5-1135G7/ 8GD4/ 512GSSD/ 15.6FHD/ Wlac/ BT/ 3C41WHr/ ALUp/ VÀNG/ W11SL/ 2G_MX450)

Laptop HP Pavilion 15-eg0505TX 46M03PA (i5-1135G7/ 8GD4/ 512GSSD/ 15.6FHD/ Wlac/ BT/ 3C41WHr/ ALUp/ VÀNG/ W11SL/ 2G_MX450)
Tên sản phẩm: Laptop HP Pavilion 15-eg0505TX 46M03PA (i5-1135G7/ 8GD4/ 512GSSD/ 15.6FHD/ Wlac/ BT/ 3C41WHr/ ALUp/ VÀNG/ W11SL/ 2G_MX450)
Mã sản phẩm: 46M03PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core ™ i5-1135G7 |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ CPU | 2.40 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.20 GHz |
Bộ nhớ đệm | 8MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 8GB (2 x 4GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200MHz |
Số khe cắm | – |
Hỗ trợ RAM tối đa | – |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | – |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 60Hz |
Công nghệ màn hình | IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR5 |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2×2) Wi-Fi® |
LAN | |
Bluetooth | Bluetooth® 5 combo |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 2.0 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones |
Card mở rộng | 1 microSD media card reader |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 41 Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 36.02 x 23.4 x 1.79 cm |
Trọng Lượng | 1.75 kg |
Màu sắc | Vàng |
Laptop HP Probook 450 G8 614K4PA ( i7-1165G7/ 8GD4/ 512GSSD/ 15.6FHD/ FP/ WL/ BT/ 3C45WHr/ ALU/ W11SL/ LED_KB/ BẠC)

Laptop HP Probook 450 G8 614K4PA ( i7-1165G7/ 8GD4/ 512GSSD/ 15.6FHD/ FP/ WL/ BT/ 3C45WHr/ ALU/ W11SL/ LED_KB/ BẠC)
Tên sản phẩm: Laptop HP Probook 450 G8 614K4PA ( i7-1165G7/ 8GD4/ 512GSSD/ 15.6FHD/ FP/ WL/ BT/ 3C45WHr/ ALU/ W11SL/ LED_KB/ BẠC)
Mã sản phẩm: 614K4PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i7-1165G7 |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ CPU | 2.80 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 8GB (1 x 8GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | – |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe® NVMe™ SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | – |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | – |
Công nghệ màn hình | IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2×2) |
LAN | |
Bluetooth | Bluetooth® 5 combo, non-vPro® |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn – Đèn nền bàn phím |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 3 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4b |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo; |
Camera | 720p HD privacy camera |
Card mở rộng | – |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 45 Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home Single Language |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 35.94 x 23.39 x 1.99 cm |
Trọng Lượng | 1.74 kg |
Màu sắc | Bạc |
Laptop HP ProBook 450 G8 614K2PA ( i5-1135G7/ 8GD4/ 256GSSD/ 15.6FHD/ FP/ WL/ BT/ 3C45WHr/ ALU/ W11SL/ LED_KB/ BẠC)

Laptop HP ProBook 450 G8 614K2PA ( i5-1135G7/ 8GD4/ 256GSSD/ 15.6FHD/ FP/ WL/ BT/ 3C45WHr/ ALU/ W11SL/ LED_KB/ BẠC)
Tên sản phẩm: Laptop HP ProBook 450 G8 614K2PA ( i5-1135G7/ 8GD4/ 256GSSD/ 15.6FHD/ FP/ WL/ BT/ 3C45WHr/ ALU/ W11SL/ LED_KB/ BẠC)
Mã sản phẩm: 614K2PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-1135G7 2.40Ghz up to 4.20Ghz
|
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Màn hình |
15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Webcam |
HD
|
Keyboard |
Tiêu chuẩn
|
Cổng kết nối |
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C, 1 x HDMI, 1 x RJ45, 1 x Headphone/ Microphone combo audio jack
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11ax
|
Bluetooth |
5.0
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Pin |
3 Cell – 45Wh
|
Đèn bàn phím |
Có đèn bàn phím
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Bảo mật |
FingerPrint
|
Âm thanh |
Tiêu chuẩn
|
Chất liệu |
Aluminum
|
Kích thước |
35.94cm x 23.39cm x 1.99cm (WxDxH)
|
Khối lượng |
1.685 kg
|
Laptop HP ProBook 430 G8 614K6PA ( i3-1115G4/ 4GD4/ 256GSSD/ 13.3HD/ FP/ WL/ BT/ 3C45WHr/ ALU/ W11SL/ LED_KB/ BẠC)

Laptop HP ProBook 430 G8 614K6PA ( i3-1115G4/ 4GD4/ 256GSSD/ 13.3HD/ FP/ WL/ BT/ 3C45WHr/ ALU/ W11SL/ LED_KB/ BẠC)
Tên sản phẩm: Laptop HP ProBook 430 G8 614K6PA ( i3-1115G4/ 4GD4/ 256GSSD/ 13.3HD/ FP/ WL/ BT/ 3C45WHr/ ALU/ W11SL/ LED_KB/ BẠC)
Mã sản phẩm: 614K6PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i3-1115G4 |
Số nhân | 2 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ CPU | 3.00 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.10 GHz |
Bộ nhớ đệm |
6 MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 4GB(1 x 4GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | – |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | – |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 13.3 inch |
Độ phân giải | HD (1366 x 768) |
Tần số quét | – |
Công nghệ màn hình | narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2×2) |
LAN | – |
Bluetooth | Bluetooth® 5 combo, non-vPro® |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn – Đèn nền bàn phím |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power) |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4b |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo; |
Camera | 720p HD privacy camera |
Card mở rộng | – |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 45 Wh Li-ion |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home Single Language |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 6.9 x 48.3 x 30.5 cm |
Trọng Lượng | 1.28 kg |
Màu sắc | Bạc |
Laptop HP 240 G8 617L3PA (i5-1135G7/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ Wlac/ BT5/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)

Laptop HP 240 G8 617L3PA (i5-1135G7/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ Wlac/ BT5/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)
Tên sản phẩm: Laptop HP 240 G8 617L3PA (i5-1135G7/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ Wlac/ BT5/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)
Mã sản phẩm: 617L3PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-1135G7 up to 4.2GHz, 8MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 3200MHz (1x4GB), 2 khe cắm Ram
|
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe
|
Màn hình |
14.0 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Webcam |
HD
|
Keyboard |
Tiêu chuẩn
|
Cổng kết nối |
2 x USB Type-A 5Gbps, 1 x USB Type-C 5Gbps, 1 x headphone/microphone combo
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11a/b/g/n/ac
|
Bluetooth |
5.0
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Pin |
3 Cell – 41Wh
|
Đèn bàn phím |
Không đèn bàn phím
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Bảo mật |
Không bảo mật vân tay
|
Âm thanh |
Tiêu chuẩn
|
Chất liệu |
Nhựa
|
Kích thước |
32.4cm x 22.59cm x 1.99cm (W x D x H)
|
Khối lượng |
1.47 kg
|
Laptop HP 240 G8 617K6PA (i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ Wlac/ BT4.2/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)

Laptop HP 240 G8 617K6PA (i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ Wlac/ BT4.2/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)
Tên sản phẩm: Laptop HP 240 G8 617K6PA (i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ Wlac/ BT4.2/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)
Mã sản phẩm: 617K6PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i3-1005G1 |
Số nhân | 2 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ CPU | 1.20 GHz |
Tốc độ tối đa | 3.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
4MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 4GB (1 x 4GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 2666 MHz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | – |
Ổ cứng | |
Dung lượng | SSD 512GB PCIe® NVMe™ |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | – |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | – |
Công nghệ màn hình | IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® 802.11a/b/g/n/ac (1×1) Wi-Fi® |
LAN | Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC |
Bluetooth | Bluetooth® 4.2 combo |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4b |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo; |
Camera | 720p HD camera |
Card mở rộng | – |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 32.4 x 22.59 x 1.99 cm |
Trọng Lượng | 1.47 kg |
Màu sắc | Bạc |
Laptop HP 240 G8 617K5PA (i3-1005G1/ 4GD4/ 256GSSD/ 14.0FHD/ Wlac/ BT4.2/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)

Laptop HP 240 G8 617K5PA (i3-1005G1/ 4GD4/ 256GSSD/ 14.0FHD/ Wlac/ BT4.2/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)
Tên sản phẩm: Laptop HP 240 G8 617K5PA (i3-1005G1/ 4GD4/ 256GSSD/ 14.0FHD/ Wlac/ BT4.2/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)
Mã sản phẩm: 617K5PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i3-1005G1 |
Số nhân | 2 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ CPU | 1.20 GHz |
Tốc độ tối đa | 3.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
4MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 4GB (1 x 4GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 2666 MHz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | – |
Ổ cứng | |
Dung lượng | SSD 256GB PCIe® NVMe™ |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | – |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | – |
Công nghệ màn hình | IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® 802.11a/b/g/n/ac (1×1) Wi-Fi® |
LAN | Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC |
Bluetooth | Bluetooth® 4.2 combo |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4b |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo; |
Camera | 720p HD camera |
Card mở rộng | – |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 32.4 x 22.59 x 1.99 cm |
Trọng Lượng | 1.47 kg |
Màu sắc | Bạc |
Laptop HP 240 G8 617K2PA ( i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0HD/ Wlac/ BT4.2/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)

Laptop HP 240 G8 617K2PA ( i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0HD/ Wlac/ BT4.2/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)
Tên sản phẩm: Laptop HP 240 G8 617K2PA ( i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0HD/ Wlac/ BT4.2/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC)
Mã sản phẩm: 617K2PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i3-1005G1 |
Số nhân | 2 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ CPU | 1.20 GHz |
Tốc độ tối đa | 3.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
4MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 4GB (1 x 4GB) |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 2666 MHz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | – |
Ổ cứng | |
Dung lượng | SSD 512GB PCIe® NVMe™ |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | – |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải | HD (1366 x 768) |
Tần số quét | – |
Công nghệ màn hình | narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® 802.11a/b/g/n/ac (1×1) Wi-Fi® |
LAN | Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC |
Bluetooth | Bluetooth® 4.2 combo |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4b |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo; |
Camera | 720p HD camera |
Card mở rộng | – |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 32.4 x 22.59 x 1.99 cm |
Trọng Lượng | 1.47 kg |
Màu sắc | Bạc |
Laptop HP 340s G7 224L1PA ( i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/1 4.0FHD/ FP/ WL/ BT/ 3C41WHr/ XÁM/ WIN10)

Laptop HP 340s G7 224L1PA ( i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/1 4.0FHD/ FP/ WL/ BT/ 3C41WHr/ XÁM/ WIN10)
Tên sản phẩm: Laptop HP 340s G7 224L1PA ( i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/1 4.0FHD/ FP/ WL/ BT/ 3C41WHr/ XÁM/ WIN10)
Mã sản phẩm: 224L1PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-1005G1 |
Tốc độ | 1.20GHz upto 3.40GHz, 2 cores 4 threads |
Bộ nhớ đệm | 4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
Dung lượng | 4GB(1 x 4GB) DDR4 2666Mhz |
Số khe cắm | 2 khe |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe® NVMe™ SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không |
Hiển thị | |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải | 1920*1080 |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Realtek Wi-Fi 5 (2×2) |
LAN | Integrated 10/100/1000 GbE NIC |
Bluetooth | Bluetooth® 5 combo (MU-MIMO supported) |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 USB 3.1 Gen 1 1 USB 3.1 Type-C™ |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | 720p HD camera |
Card mở rộng | – |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 10 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 32.4 x 22.5 x 1.79 cm |
Trọng Lượng | 1.47 kg |
Màu sắc | Xám |
Laptop HP 340s G7 224L0PA (i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0HD/ FP/ WL/ BT/ 3C41WHr/ XÁM/ WIN10)

Laptop HP 340s G7 224L0PA (i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0HD/ FP/ WL/ BT/ 3C41WHr/ XÁM/ WIN10)
Tên sản phẩm: Laptop HP 340s G7 224L0PA (i3-1005G1/ 4GD4/ 512GSSD/ 14.0HD/ FP/ WL/ BT/ 3C41WHr/ XÁM/ WIN10)
Mã sản phẩm: 224L0PA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-1005G1 |
Tốc độ | 1.20GHz upto 3.40GHz, 4MB cache, 2 cores 4 threads |
Bộ nhớ đệm | 4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
Dung lượng | 4GB(1 x 4GB) DDR4-2666Mhz |
Số khe cắm | 2 |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe® NVMeTM M.2 SSD10 |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Hiển thị | |
Màn hình | 14.0 inch diagonal HD(1366 x 768) SVA anti-glare WLED-backlit slim, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải | 1366 x 768 |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Realtek 802.11ac (2×2) |
LAN | |
Bluetooth | Bluetooth® 5 Combo (MU-MIMO supported)* |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 USB 3.1 Type-CTM Gen 1 2 USB 3.1 Type-A Gen |
Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI |
Tai nghe | 1 Headphone/microphone combo jack |
Camera | 720p HD Camera8 |
Card mở rộng | 1 multi-format digital media reader Supports SD, SDHC, SDXC |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 41 Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 10 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 32.4 x 22.5 x 1.79 cm |
Trọng Lượng | 1.47 kg |
Màu sắc | Xám |
Màn hình máy tính HP V24i 9RV16AA (23.8INCH/ 1920×[email protected]/ VGA/ HDMI/ LED/ IPS/ ĐEN)

Màn hình máy tính HP V24i 9RV16AA (23.8INCH/ 1920×[email protected]/ VGA/ HDMI/ LED/ IPS/ ĐEN)
Tên sản phẩm: Màn hình máy tính HP V24i 9RV16AA (23.8INCH/ 1920×[email protected]/ VGA/ HDMI/ LED/ IPS/ ĐEN)
Mã sản phẩm: 9RV16AA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Độ phân giải | Full HD (1920×1080) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 250 nits |
Màu sắc hiển thị | |
Độ tương phản | 1000:1 static |
Tần số quét | 60Hz |
Cổng kết nối | 1 VGA; 1 HDMI 1.4 |
Thời gian đáp ứng | 5ms GtG |
Góc nhìn | 178°/178° |
Tính năng | |
Điện năng tiêu thụ | 26 W (maximum), 23.5 W (typical), 0.5 W (standby) |
Kích thước | 539 x 47 x 325mm |
Cân nặng | 3.45Kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Cáp HDMI |
Màn hình máy tính HP P22h G4 7UZ36AA (21.5INCH/ 1920×[email protected]/ IPS/ VGA/ HDMI/ DP/ ĐEN)

Màn hình máy tính HP P22h G4 7UZ36AA (21.5INCH/ 1920×[email protected]/ IPS/ VGA/ HDMI/ DP/ ĐEN)
Tên sản phẩm: Màn hình máy tính HP P22h G4 7UZ36AA (21.5INCH/ 1920×[email protected]/ IPS/ VGA/ HDMI/ DP/ ĐEN)
Mã sản phẩm: 7UZ36AA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước màn hình | 21.5 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 250 nits |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tần số quét | 60Hz |
Cổng kết nối | 1 VGA; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 1.4 |
Thời gian đáp ứng | 5 ms gray to gray (with overdrive) |
Góc nhìn | 178° horizontal; 178° vertical |
Tính năng | |
Điện năng tiêu thụ | – |
Kích thước | 49.73 x 21.16 x 45.49 cm (bao gồm chân đế) 49.73 x 4.59 x 30.11 cm (Không bao gồm chân đế) |
Cân nặng | 4.14 kg |
Phụ kiện | AC power cord; HDMI cable; VGA cable |
Màn hình HP V20 1H849AA (19.5INCH/ 1600×[email protected]/ VGA/ HDMI/ LED/ ĐEN)

Màn hình HP V20 1H849AA (19.5INCH/ 1600×[email protected]/ VGA/ HDMI/ LED/ ĐEN)
Tên sản phẩm: Màn hình HP V20 1H849AA (19.5INCH/ 1600×[email protected]/ VGA/ HDMI/ LED/ ĐEN)
Mã sản phẩm: 1H849AA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước màn hình | 19.5 inch |
Độ phân giải | HD+ (1600 x 900) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | TN |
Độ sáng | 200 nits |
Màu sắc hiển thị | |
Độ tương phản | 600:1 static |
Tần số quét | 7oHz |
Cổng kết nối | 1 VGA; 1 HDMI 1.4 |
Thời gian đáp ứng | 5ms |
Góc nhìn | 90°/50° |
Tính năng | |
Điện năng tiêu thụ | 16 W (maximum), 15 W (typical), 0.3 W (standby) |
Kích thước | 46.26 x 4.92 x 27.87 cm (Không bao gồm chân đế) 46.26 x 19 x 35.36 cm (Bao gồm chân đế) |
Cân nặng | 2.81 kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Cáp VGA |
Màn hình HP M32F 2H5N0AA (31.5INCH/ 1920×[email protected]/ VGA/ 2xHDMI/ ĐEN)

Màn hình HP M32F 2H5N0AA (31.5INCH/ 1920×[email protected]/ VGA/ 2xHDMI/ ĐEN)
Tên sản phẩm: Màn hình HP M32F 2H5N0AA (31.5INCH/ 1920×[email protected]/ VGA/ 2xHDMI/ ĐEN)
Mã sản phẩm: 2H5N0AA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước màn hình | 31.5 inch |
Độ phân giải | Full HD (1920×1080) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | VA |
Độ sáng | 300 nits |
Màu sắc hiển thị | |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tần số quét | 75Hz |
Cổng kết nối | 1 VGA; 2 HDMI 1.4 (with HDCP support) |
Thời gian đáp ứng | 7ms GtG (with overdrive) |
Góc nhìn | |
Tính năng | |
Điện năng tiêu thụ | 30.4 W (tối đa), 24.6W (điển hình), 0,5 W (chế độ chờ) |
Kích thước | 71.03 x 4.02 x 41.46 cm (Không gồm chân đế)
71.03 x 21.66 x 49.48 cm (Bao gồm chân đế) |
Cân nặng | 5.1 kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn AC |