Đặc biệt
-
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel® Core™ i7-1255U Processor (E-cores up to 3.50 GHz P-cores up to 4.70 GHz) RAM 16 GB DDR4-3200MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB PCIe SSD Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Touch, 45%CG, 300 nits, 60Hz, LED Backlight, Low Cost, Low Weight Battery/Weight 4 Cell 52.5Whr Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành FreeDos Bảo hành 1 năm SKU: Lenovo Thinkpad T14 Gen3 -
Laptop HP, Laptop và Macbook
Laptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Laptop HP, Laptop và MacbookLaptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-1235U (1.3 GHz – 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng) RAM 8 GB (1 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 NVMe Màn hình 14″ (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam Battery/Weight 3 cell 51 Wh , Pin liền Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành Win11 Home 64 Bảo hành 1 năm SKU: HP ProBook 440 G9 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
CPU 12 Gen Intel® Core™ i7-1255U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz, vPro® Essentials) RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro) -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN Intel Core i7-1260P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 15.6″ FHD | Wifi +BT | Fingerprint | Win11 Home | 2Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN Intel Core i7-1260P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 15.6″ FHD | Wifi +BT | Fingerprint | Win11 Home | 2Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i7-1260P 3.40GHZ up to 4.70GHz 18MB RAM 16GB DDR4 3200Mhz (8Gbx2) VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe Màn hình 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, 45% NTSC, Chống chói Anti Glare, Độ sáng 300 nits Battery/Weight 3 Cell 60 Whr Cổng 1x USB 3.2 Gen 1
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
1x HDMI, up to 4K/60Hz
1x Card reader
1x Ethernet (RJ-45)
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)Hệ điều hành Win11 Home Bảo hành 2 năm SKU: Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
PC HP 280 Pro G6 Microtower 3F7X8PA Pentium G6400 | 4GB DDR4 | 256GB SSD | Wlan ac+BT | USB KB & M | Win 10 Home 64
Máy tính HP, PC-Máy tính để bànPC HP 280 Pro G6 Microtower 3F7X8PA Pentium G6400 | 4GB DDR4 | 256GB SSD | Wlan ac+BT | USB KB & M | Win 10 Home 64
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Pentium G6400 4.00 GHz,4MB RAM 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 x 4 GB) ( 2 Slot) (Max 64 GB DDR4) VGA Intel® UHD Graphics 610 Hard Drive SSD 256GB PCIe NVMe KB & M 13.3inch WUXGA (1920×1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision Battery/Weight 2cells 56Wh Wifi 802.11a/b/g/n/ac (1×1) Lan Integrated 10/100/1000M GbE Cổng 1 x HDMI;
1 x line in;
1 x line out;
1 x power connector;
1 x RJ-45;
1 x serial;
1 x VGA;
2 x USB 2.0Hệ điều hành Windows 10 Home 64 bits SKU: HP 280 Pro G6 Microtower 3F7X8PA -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Vostro 14 5410 Intel Core i5-11320H | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ FHD | 4 cell 54Whr | Fingerprint | Windows 10
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Vostro 14 5410 Intel Core i5-11320H | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ FHD | 4 cell 54Whr | Fingerprint | Windows 10
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-11300H Tiger Lake 10nm SuperFin (2.6Ghz Up to 4.40 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8MB Cache) RAM 8GB DDR4 Buss 3200MH, 2 khe cắm, hỗ trợ tối đa 16GB VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) Màn hình 14″Full HD (1920 x 1080) Battery/Weight 4 Cell Battery, 54WHr Cổng 1 RJ45 Ethernet port
2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
1 USB 3.2 Gen 2×2 Type C port with DisplayPort /Power Delivery
1 Headset Jacki 1 HDMI 1.4 port
1 DC in portHệ điều hành Win 10 Bảo hành 1 năm SKU: Dell Vostro 14 5410 -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo ThinkBook 13s G3 ACN Ryzen7 5800U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 13.3″ WQXGA
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo ThinkBook 13s G3 ACN Ryzen7 5800U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 13.3″ WQXGA
Thông tin Sản phẩm:
CPU AMD Ryzen R7-5800U (16MB Cache, up to 4.40GHz) RAM 8GB LPDDR4x 4266MHz Onboard VGA AMD Radeon Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe Màn hình 13.3inch WUXGA (1920×1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision Battery/Weight 2cells 56Wh Cổng 1x USB 3.2 Gen 1
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
1x HDMI 2.0b
1x Headphone/microphone combo jack (3.5mm)SKU: Lenovo ThinkBook 13s G3 ACN
-
Linh kiện máy tính, RAM
4GB-1600-KINGMAX PC – Bộ nhớ RAM desktop KINGMAX (1x4GB) DDR3 1600MHz
Tên sản phẩm: Bộ nhớ RAM desktop KINGMAX (1x4GB) DDR3 1600MHz
Mã sản phẩm: 4GB-1600-KINGMAX PC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm Bộ nhớ trong Hãng sản xuất Kingmax Cấu hình chi tiết Loại RAM DDR3 Dung lượng 4Gb Bus 1600 Độ trễ 11-11-11-30 Điện áp 1.5V Tản nhiệt Không Công nghệ RAM Non-ECC SKU: 4GB-1600-KINGMAX PC -
Linh kiện máy tính, RAM
KINGMAX-4GB-2666 laptop – RAM laptop KINGMAX (1x4GB) DDR4 2666MHz
Tên sản phẩm: RAM laptop KINGMAX (1x4GB) DDR4 2666MHz (KINGMAX-4GB-2666 laptop)
Mã sản phẩm: KINGMAX-4GB-2666 laptop
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Thương hiệu: KINGMAX
– Bảo hành: 36
Cấu hình chi tiết
– Dung lượng: 1 x 4GB
– Thế hệ: DDR4
– Bus: 2666MHz
SKU: KINGMAX-4GB-2666 laptop -
Linh kiện máy tính, RAM
KVR24S17S8/8 – RAM laptop Kingston (1x8GB) DDR4 2400MHz
Tên sản phẩm: RAM laptop Kingston (1x8GB) DDR4 2400MHz KVR24S17S8/8
Mã sản phẩm: KVR24S17S8/8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhà sản xuất Kingston (USA) Model KVR24S17S8/8 Chuẩn RAM DDR4 SODIMM Bus hỗ trợ 2400MHz Dung lượng 8GB (1 x 8GB) Điện áp 1.2v CAS Latency CL17 OverClock None Bảo hành 36 tháng SKU: KVR24S17S8/8 -
Linh kiện máy tính, RAM
KVR32S22S8/8 – Ram Laptop Kingston DDR4 8GB Bus 3200MHz
Tên sản phẩm: Ram Laptop Kingston DDR4 8GB Bus 3200MHz KVR32S22S8/8
Mã sản phẩm: KVR32S22S8/8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu KINGSTON Loại Ram Laptop Dòng Mã Part KVR32S22S8/8 CHI TIẾT Dung lượng 8GB (1 x 8GB) Loại DDR4 Tốc độ 3200 MHz Độ trễ 22 CL Hiệu điện thế 1.2V ECC Không hỗ trợ Đóng gói 1 thanh Màu sắc Tản nhiệt Không Màu LED Không SKU: n/a -
Linh kiện máy tính, RAM
KINGMAX-8GB-2666 Laptop – Ram Laptop Kingmax 8GB bus 2666Mhz DDR4
Tên sản phẩm: Ram Laptop Kingmax 8GB bus 2666Mhz DDR4
Mã sản phẩm: KINGMAX-8GB-2666 Laptop
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Thương hiệu: KINGMAX
– Công nghệ RAM: DDR4
– Dung lượng: 8GB
– Tốc độ Bus: 2666MHz
– Cải thiện hiệu suất làm việc của laptop
– Thiết kế dễ dàng sử dụng
– Bảo hành: 36 tháng
SKU: KINGMAX-8GB-2666 Laptop -
Laptop HP
HP ProBook 440 G8 Intel Core i5-1135G7 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Iris Xe Graphics | 14.0″ Full HD | 3C41Whr | Win10 Pro | 3Y
Laptop HPHP ProBook 440 G8 Intel Core i5-1135G7 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Iris Xe Graphics | 14.0″ Full HD | 3C41Whr | Win10 Pro | 3Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-1135G7 ( 2.4 GHz – 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng RAM 1 x 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) VGA Intel Iris Xe Graphics Ổ cứng 512Gb SSD M2 2280 Màn hình 14.0 inch, 1920 x 1080 Pixels, IPS, 60 Hz, 250 nits, LED-backlit Pin 3 Cell Int (45Wh) Cổng 1 x HDMI;
1 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery
2 x USB 3.1
1 x SD card slot , Audio combo , LAN 1 Gb/sHệ điều hành Windows 10 Pro Bảo hành 3 năm SKU: 2Q528AV -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
70232601 – Laptop Dell Inspiron 5301 (i7-1165G7/8GB/512GB SSD/13.3″ FHD/2GB GeForce)
Laptop Dell, Laptop và Macbook70232601 – Laptop Dell Inspiron 5301 (i7-1165G7/8GB/512GB SSD/13.3″ FHD/2GB GeForce)
Tên sản phẩm: Laptop Dell Inspiron 5301 70232601
Mã sản phẩm: 70232601
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-1165G7 Processor Tốc độ 2.80GHz up to 4.70GHz, 4 nhân 8 luồng Bộ nhớ đệm 12MB Intel® Smart Cache Bộ nhớ trong (RAM Laptop) Dung lượng 8GB LPDDR4x 4267MHz Onboard Số khe cắm Khả năng nâng cấp 1 x LPDDR4x 4267MHz Onboard <Đã sử dụng> Ổ cứng (HDD Laptop) Dung lượng 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Tốc độ vòng quay Khả năng nâng cấp 1 x SSD M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 <Đã sử dụng> Ổ đĩa quang (ODD) None Hiển thị (Màn hình Laptop) Màn hình 13.3Inch FHD Anti-Glare Non-Touch Narrow Border 300nits 95% sRGB WVA Display Độ phân giải FHD (1920 x 1080) Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý NVIDIA® GeForce® MX350 2GB GDDR5 Công nghệ Tự động chuyển card Kết nối (Network) Wireless WiFi 802.11ac 2×2 Lan Bluetooth Bluetooth 3G/Wimax(4G) Bàn Phím Laptop Kiểu bàn phím English International Backlit Keyboard – Silver Mouse (Chuột Laptop) Cảm ứng đa điểm Giao tiếp mở rộng Kết nối USB 2 x USB 3.2 Gen 1 (Type-A) port
1 x USB 3.2 Gen 1 (Type-C) with DisplayPort 1.2 portKết nối HDMI/VGA 1 x HDMI 1.4 port Khe cắm thẻ nhớ 1 x Micro SD Card Reader Tai nghe 1 x DC-in port
1 x audio portCamera HD RGB camera with dual-array microphones Pin Laptop Dung lượng pin 3Cell 40WHrs Thời gian sử dụng Sạc Pin Laptop Đi kèm Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Windows 10 Home Hệ điều hành tương thíc Windows 10 Thông tin khác Màu sắc Platinum Silver (Bạc) Trọng lượng 1.23 kg Kích thước 305.96 mm x 203.40 mm x 15.85 mm Bảo mật Finger Print Phụ kiện đi kèm Adapter, tài liệu, sách Xuất xứ China SKU: 70232601
-
Ổ cứng
SSD T7 TOUCH EXT 500GB MU-PC500K – Ổ cứng di động
Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2
Dung lượng: 500 GB
Hệ điều hành hỗ trợ
– Phần mềm yêu cầu Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.10 trở lên hoặc Android 5.1 (Lollipop) trở lên. Các phiên bản cũ hơn của hệ điều hành Windows, Mac và Android có thể không được hỗ trợ.
– Cập nhật chương trình yêu cầu PC hoặc Mac và kết nối internet. Ứng dụng Android có sẵn trên Google Play.
– Khả năng tương thích với các thiết bị có thể khác nhau. Một số hệ điều hành có thể yêu cầu định dạng lại T7 Touch. Vui lòng tìm danh sách các thiết bị tương thích trên www.samsung.com/support
Tốc độ đọc: Up to 1050 MB/s
Tốc độ ghi: Up to 1050 MB/s
Màu sắc: Black
Bảo mật vân tay: Hỗ trợ bảo mật vân tay
Bảo hành: 36 tháng
SKU: SSD T7 TOUCH EXT 500GB MU-PC500K -
Màn hình Dell
LCD DELL C2722DE DMMWY 27.0INCH/2560X1440/SP/LED/IPS/HDMI/DP/USB_C/B/Super USB/RJ45/ĐEN
Màn hình DellLCD DELL C2722DE DMMWY 27.0INCH/2560X1440/SP/LED/IPS/HDMI/DP/USB_C/B/Super USB/RJ45/ĐEN
Kích thước: 27 INCH Tấm nền: IPS Độ phân giải: 2560×1440 Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 5 ms Cổng kết nối: 2x DisplayPort 1.2, 1x HDMI, 4x USB3.2 Gen 1, 1x Type C PD 65w Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort SKU: DMMWY -
Camera an ninh
HIKVISION DS-2DE1A200IW-DE3 – Camera Speeddome mini
Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
Độ phân giải camera ip: 1920 × 1080@25fps.
Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON); B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON); 0 Lux with IR.
Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265.
Zoom số: 16x.
Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
Chức năng chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus.
Hỗ trợ 1 cổng Audio ngõ vào, 1 cổng Audio ngõ ra.
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256GB.
Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,…
Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
Nguồn điện: 12 VDC & PoE.
SKU: HIKVISION DS-2DE1A200IW-DE3 -
Ổ cứng
SSD SAMSUNG 980 PRO M.2-PCIE 250GB MZ-V8P250BW
Thông số kỹ thuật:
– Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4.0 x4, NVMe1.3c
– Kích thước: M.2 2280
– Dung lượng: 250 GB
– Random 4k: 600.000 IOPS
– Tốc độ đọc: 6400 MB/s
– Tốc độ ghi: 2700 MB/s
– NAND Flash: Samsung V-NAND 3-bit TLC
– TBW: 150 TB
– Bảo hành: 3 năm
SKU: SSD SAMSUNG 980 PRO M.2-PCIE 250GB MZ-V8P250BW -
Camera an ninh, Thiết bị an ninh
DS-KD8002-VM Camera chuông cửa trung tâm IP HIKVISION
Tên sản phẩm: Camera chuông cửa trung tâm IP HIKVISION DS-KD8002-VM
Mã sản phẩm: DS-KD8002-VM
-Cảm biến hình ảnh: CMOS Low Illumination 1.3 MP HD Colorful Camera
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
-Chuẩn nén âm thanh: G.711U.
-Độ phân giải Video: 1280 x 720 pixels.
-Vỏ hợp kim nhôm.
-Màn hình màu LCD: 3.5-inch Colorful TFT LCD.
-Độ phân giải màn hình: 480 x 320 pixel.
-Ngõ vào Audio: Tích hợp Omnidirectional Microphone.
-Ngõ ra Audio: Tích hợp Loudspeaker.
-Kết nối cổng mạng: 10M/100Mbps.
-Cổng kết nối: RS-485.
-8 kênh báo động ngõ vào, 4 kênh báo động ngõ ra.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Hỗ trợ đèn ban đêm.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Kích thước: 418 x 145 x 61mm.
SKU: DS-KD8002-VM -
Linh kiện máy tính, Ổ cứng
SP128GBSS3A55S25 – Ổ Cứng SSD SILICON 128GB A55 M.2 SATA
Tên sản phẩm: Ổ Cứng SSD SILICON 128GB A55 M.2 SATA SP128GBSS3A55S25
Mã sản phẩm: SP128GBSS3A55S25
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Dung Lượng : 128 GB.
Kích Thước : 100.0 x 69.9 x 7.0mm
Chuẩn Giao Tiếp : SATA III 6Gbps.
Tốc Độ Đọc : 560 MB/s (ATTO) & 500 MB/s
Tốc Độ Ghi : 530 MB/s (ATTO) & 450 MB/s
Nguồn Điện : 5V
Hãng SX: Silicon Power.SKU: SP128GBSS3A55S25
Bán chạy
Products Grid
Sản phẩm mới
Máy tính xách tay Dell Precision 3581 Workstation P127F002 i7-13800H | 16GB SODIMM | 512GB SSD | A500 4GB | 15.6″ Full HD | 4C 64Wh | ax+BT | Ubuntu | 3Y

Máy tính xách tay Dell Precision 3581 Workstation P127F002 i7-13800H | 16GB SODIMM | 512GB SSD | A500 4GB | 15.6″ Full HD | 4C 64Wh | ax+BT | Ubuntu | 3Y
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | Intel® Core™ i7-13800H, vPro® Enterprise (Bộ nhớ đệm 24MB, 14 lõi, 20 luồng, Turbo 2,5-5,2 GHz, 45W) |
RAM | 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s – Có khả năng nâng cấp lên tới 64GB |
Ổ Cứng | 512 GB, M.2 2230, PCIe NVMe thế hệ 4, SSD, Loại 35 – Có khả năng nâng cấp lên tới 4TB |
Card Đồ hoạ | Card đồ họa NVIDIA® A500, 4 GB GDDR6 |
Màn hình | 15,6″ FHD 1920 x 1080, 60 Hz, 400 nits, không cảm ứng, Camera và Mic IR FHD với WLAN + 4G WWAN |
Camera | Camera FHD/IR, Giảm nhiễu tạm thời, Màn trập camera, Mic |
Cổng | 2 cổng USB 3.2 1 cổng HDMI 2.0 1 cổng RJ-45 2 cổng Thunderbolt 4 Type-C |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2×2, 802.11ax, Bluetooth |
Pin | 4 Cell, 64 Wh |
Phần mềm đi kèm | Ubuntu |
Bảo hành | 3 Năm |
Máy tính xách tay Dell Precision 3480 Workstation 71024682 i7-1370P | 32GB SODIMM | 1TB SSD | A500 4GB | 14″ Full HD | 3C 54Wh | ax+BT | Win 11 Pro | 3Y

Máy tính xách tay Dell Precision 3480 Workstation 71024682 i7-1370P | 32GB SODIMM | 1TB SSD | A500 4GB | 14″ Full HD | 3C 54Wh | ax+BT | Win 11 Pro | 3Y
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | Intel® Core™ i7-1370P thế hệ thứ 13, vPro® Enterprise (24 MB, 14 lõi, 20 luồng, Turbo 1,90-5,20 GHz, 28 W) |
RAM | 32 GB, 2 x 16 GB 5200 MT/s SODIMM, không phải ECC |
Ổ Cứng | 1 TB, M.2 2230, PCIe NVMe thế hệ 4, SSD, Loại 35 |
Card Đồ hoạ | Card đồ họa NVIDIA® A500, 4 GB GDDR6 |
Màn hình | Màn hình LCD 14″ FHD với 400 nits, không cảm ứng, có camera và micrô hồng ngoại FHD, cảm biến tiệm cận EMZA và mạng WLAN |
Cổng | 2 cổng USB 3.2 1 cổng HDMI 2.0 1 cổng RJ-45 2 cổng Thunderbolt 4 Type-C |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2×2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
Pin | 3 Cell, 54 Wh |
Phần mềm đi kèm | Windows 11 Pro |
Bảo hành | 3 Năm |
Máy tính xách tay Dell Inspiron 14 5430 71015633 i7-1355U | 16GB DDR5 | 1TB SSD | RTX2050 4GB | 14″ 2,5K WVA | 4C 54Wh | ax+BT | OfficeHS21 | McAfee MDS | Win 11 | 1Y

Máy tính xách tay Dell Inspiron 14 5430 71015633 i7-1355U | 16GB DDR5 | 1TB SSD | RTX2050 4GB | 14″ 2,5K WVA | 4C 54Wh | ax+BT | OfficeHS21 | McAfee MDS | Win 11 | 1Y
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | Intel® Core™ i7-1360P thế hệ thứ 13 (bộ nhớ đệm 18 MB, 12 lõi, 16 luồng, Turbo lên tới 5,00 GHz) |
RAM | 16 GB: LPDDR5, 4800 MT/s |
Ổ Cứng | 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Card Đồ hoạ | Nvidia RTX2050 4GB |
Màn hình | 14,0 inch 16:10 2,5K (2560×1600) Màn hình WVA chống lóa NonTouch 300nits có hỗ trợ ComfortView Plus |
Cổng | 2 cổng USB 3.2 Gen 1 1 cổng Thunderbolt™ 4 với DisplayPort™ và Power Delivery 1 Giắc cắm âm thanh đa năng 1 cổng HDMI 1.4 (Độ phân giải tối đa được hỗ trợ qua HDMI là 1920×1080 @60Hz. Không có đầu ra 4K/2K) 1 Cổng bộ chuyển đổi nguồn Khe cắm 1 SD -khe cắm thẻ nhớ |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2×2, 802.11ax, Bluetooth |
Camera | Camera FHD 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, micrô hai dãy |
Âm thanh | Loa âm thanh nổi nổi bật với Waves MaxxAudio® Pro và Dolby Atmos Core |
Pin | 4 Cell, 54 Wh |
Phần mềm đi kèm | Windows 11 Home + OfficeHS21 + McAfee MDS |
Bảo hành | 1 Năm |
Máy tính xách tay Dell Inspiron 15 3530 71011775 i7-1355U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | 15.6″ FHD | 4C 54Wh | ax+BT | FP | OfficeHS21 | McAfee MDS | Win 11 | 1Y

Máy tính xách tay Dell Inspiron 15 3530 71011775 i7-1355U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | 15.6″ FHD | 4C 54Wh | ax+BT | FP | OfficeHS21 | McAfee MDS | Win 11 | 1Y
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | Intel® Core™ i7-1355U thế hệ thứ 13 (bộ nhớ đệm 12 MB, 10 lõi, 12 luồng, tốc độ lên tới 5,00 GHz Turbo) |
RAM | 8GB DDR4, 3200 MT/s |
Ổ Cứng | 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD – Có thể nâng cấp lên 1TB |
Màn hình | 15.6″, FHD 1920×1080, 60Hz, WVA, Non Touch, Anti-Glare, Narrow Border, LED-Backlit |
Cổng | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2×2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® wireless card |
Camera | Camera FHD 1080p, micrô mảng kép |
Âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Pin | 4 Cell, 54 Wh |
Phần mềm đi kèm | Windows 11 + OfficeHS21 + McAfee MDS |
Bảo hành | 1 Năm |
Máy tính xách tay Dell Inspiron 16 5630 71020244 i5-1335U | 8GB DDR5 | 512GB SSD | 16″ FHD | 4C 54Wh | ax+BT | FP | OfficeHS21 | McAfee MDS | Win 11 Home | 1Y

Máy tính xách tay Dell Inspiron 16 5630 71020244 i5-1335U | 8GB DDR5 | 512GB SSD | 16″ FHD | 4C 54Wh | ax+BT | FP | OfficeHS21 | McAfee MDS | Win 11 Home | 1Y
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo) |
RAM | 8 GB LPDDR5, 4800 MT/s (onboard), Có thể nâng cấp lên 16GB |
Ổ Cứng | 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD – Có thể nâng cấp lên 1TB |
Màn hình | 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support |
Cổng | 1 HDMI 1.4* 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 Universal Audio Jack** 1 Thunderbolt™ 4.0 (DP/PowerDelivery) |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2×2, 802.11ax, Bluetooth |
Camera | Camera FHD 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, micrô mảng kép |
Âm thanh | Loa âm thanh nổi có Waves MaxxAudio® Pro và Dolby Atmos |
Pin | 4 Cell, 54 Wh |
Bảo mật | Bảo mật Vân tay |
Phần mềm đi kèm | Windows 11 Home + OfficeHS21 + McAfee MDS |
Bảo hành | 1 Năm |
Tổng đài IP Grandstream UCM6302 – Tối ưu hoá Hệ thống Liên lạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 1 x ARM Cortex-A53 Quad-Core |
Bộ Nhớ Trong | 32GB e.MMC V5.1 |
Bộ Nhớ RAM | 2GB |
Giao Diện | 2 x FXS + 2 x FXO |
Asterisk | 16 (LTS) |
Cuộc Gọi Đồng Thời | Lên đến 150 cuộc gọi |
Thiết Bị Đăng Ký Tối Đa | Lên đến 1000 thiết bị đăng ký |
Dung Lượng Họp Video | Lên đến 40 người tham gia |
Dung Lượng Họp Âm Thanh | Lên đến 150 người tham gia |
Hỗ Trợ Opus | Chuyển đổi hoặc truyền qua (pass-through) |
HA (High Availability) | Có (đang chờ duyệt) |
Cổng USB | 1 x USB2.0 + 1 x USB3.0 |
Dongle USB | 1/2/4 cổng E1/T1/J1 GSM/LTE SIM card bank (4 hoặc 8) |
Màn hình Máy tính AIWA MF2204-F 21.5 inch | Full HD | IPS | 75Hz | 5ms
Thông Tin Sản Phẩm:
Kết Nối | VGA,HDMI |
Dộ tương phản | 1000:01:00 |
Độ Sáng | 200cd/㎡±20 |
Thời gian phản hồi | 5 ms |
Phụ Kiện | Cáp HDMI, adapter, sách hướng dẫn sử dụng |
Kiểu Màn Hình | Màn hình phẳng (16:9) |
Chất Lượng Panel | Hạng A+ |
Số Màu Hiển Thị | 16,7 triệu màu |
Hỗ Trợ VESA | Có |
Tính Năng Đặc Biệt | Hỗ trợ lọc ánh sáng xanh |
Góc Nhìn | 178°/178° |
PC Apple Mac Studio M1 Ultra Z14K0006F 20C CPU | 48C GPU | 128GB | 1TB-SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Ultra Z14K0006F 20C CPU | 48C GPU | 128GB | 1TB-SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 20 lõi với 16 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 48 lõi và Neural Engine 32 lõi |
Bộ nhớ RAM | 128GB |
Dung lượng Lưu trữ | 1TB-SOA, Có thể nâng cấp thành 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 40 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Ultra Z14K0006C 20C CPU | 48C GPU | 64GB | 2TB-SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Ultra Z14K0006C 20C CPU | 48C GPU | 64GB | 2TB-SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 20 lõi với 16 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 48 lõi và Neural Engine 32 lõi |
Bộ nhớ RAM | 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 2TB-SOA, Có thể nâng cấp thành 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 40 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J001FE 10C CPU | 24C GPU | 64GB | 4TB-SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J001FE 10C CPU | 24C GPU | 64GB | 4TB-SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 24 lõi và Neural Engine 16 lõi |
Bộ nhớ RAM | 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 4TB-SOA, Có thể nâng cấp thành 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 10 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J00145 10C CPU | 32C GPU | 64GB | 1TB -SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J00145 10C CPU | 32C GPU | 64GB | 1TB -SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 32 lõi và Neural Engine 16 lõi |
Bộ nhớ RAM | 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 1TB-SOA, Có thể nâng cấp thành 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 10 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J001DC 10C CPU | 24C GPU | 64GB | 1TB -SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J001DC 10C CPU | 24C GPU | 64GB | 1TB -SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 24 lõi và Neural Engine 16 lõi |
Bộ nhớ RAM | 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 1TB-SOA, Có thể nâng cấp thành 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 10 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0007G 10C CPU | 32C GPU | 64GB | 512GB-SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0007G 10C CPU | 32C GPU | 64GB | 512GB-SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 32 lõi và Neural Engine 16 lõi |
Bộ nhớ RAM | 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 512GB-SOA, Có thể nâng cấp thành 1TB, 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 10 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0010E 10C CPU | 32C GPU | 32GB | 1TB-SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0010E 10C CPU | 32C GPU | 32GB | 1TB-SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 32 lõi và Neural Engine 16 lõi |
Bộ nhớ RAM | 32GB, Có thể nâng cấp lên 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 1TB-SOA, Có thể nâng cấp thành 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 10 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0007E 10C CPU | 24C GPU | 64GB | 512GB SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0007E 10C CPU | 24C GPU | 64GB | 512GB SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 24 lõi và Neural Engine 16 lõi |
Bộ nhớ RAM | 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 512GB-SOA, Có thể nâng cấp thành 1TB, 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 10 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0007F 10C CPU | 32C GPU | 32GB | 512GB SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0007F 10C CPU | 32C GPU | 32GB | 512GB SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 32 lõi và Neural Engine 16 lõi |
Bộ nhớ RAM | 32GB, Có thể nâng cấp thành 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 512GB-SOA, Có thể nâng cấp thành 1TB, 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 10 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0007A 10C CPU | 24C GPU | 32GB | 1TB SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Max Z14J0007A 10C CPU | 24C GPU | 32GB | 1TB SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 24 lõi và Neural Engine 16 lõi |
Bộ nhớ RAM | 32GB, Có thể nâng cấp thành 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 1TB-SOA, Có thể nâng cấp thành 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 10 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Ultra MJMW3SA/A 20C CPU | 48C GPU | 64GB | 1TB SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Ultra MJMW3SA/A 20C CPU | 48C GPU | 64GB | 1TB SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 20 lõi với 16 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 48 lõi và Neural Engine 32 lõi |
Bộ nhớ RAM | 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 1TB-SOA, Có thể nâng cấp thành 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 40 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple Mac Studio M1 Max MJMV3SA/A 10C CPU | 24C GPU | 32GB | 512GB SOA | Mac OS | Bạc

PC Apple Mac Studio M1 Max MJMV3SA/A 10C CPU | 24C GPU | 32GB | 512GB SOA | Mac OS | Bạc
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 10 lõi với 8 lõi hiệu năng và 2 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 24 lõi và Neural Engine 16 lõi |
Bộ nhớ RAM | 32GB, Có thể nâng cấp thành 64GB |
Dung lượng Lưu trữ | 512GB-SOA, Có thể nâng cấp thành 1TB, 2TB, 4TB hoặc 8TB |
Hỗ trợ Màn hình | Hỗ trợ đồng thời đến năm màn hình |
Cổng Kết nối & Mở rộng | Mặt trước: – Hai cổng USB-C (lên đến 10 Gbps) – Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) Mặt sau: – 4 x cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ cho: + Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps) + DisplayPort + USB 4 (lên đến 40 Gbps) + USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps) – 2 x cổng USB-A (lên đến 5 Gbps) – 1 x Cổng HDMI – 1 x Ethernet 10Gb – Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết nối Không Dây | Wi-Fi 6 802.11ax, Tương thích IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.0 Ethernet 10Gb |
Hệ điều hành | Mac OS |
PC Apple iMac M1 24″ Z1300004Q 8C CPU | 8C GPU | 16GB | 256GB SSD | 24″ 4.5K | Mac OS | Tím

PC Apple iMac M1 24″ Z1300004Q 8C CPU | 8C GPU | 16GB | 256GB SSD | 24″ 4.5K | Mac OS | Tím
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
GPU | 8 lõi |
Bộ nhớ RAM | 16GB |
Dung lượng Lưu trữ | 256GB SSD, có thể nâng cấp lên 512GB, 1TB hoặc 2TB |
Màn hình | Màn hình Retina 4.5K 24 inch (4480×2520), hỗ trợ 1 tỷ màu, độ sáng 500 nit, dải màu rộng (P3), công nghệ True Tone |
Cổng Kết nối & Mở rộng | 2 x cổng Thunderbolt / USB 4 hỗ trợ: DisplayPort/ Thunderbolt 3 (lên đến 40Gb/s)/ USB 4 (lên đến 40Gb/s)/ USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10Gb/s)/ Hỗ trợ Thunderbolt 2, HDMI, DVI và VGA sử dụng bộ tiếp hợp (được bán riêng). 1 x Jack cắm tai nghe 3,5 mm 1 x Gigabit Ethernet 2 x cổng USB 3 (lên đến 10Gb/s) |
Kết Nối Không Dây | Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax). Tương thích với IEEE 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth: Công nghệ không dây Bluetooth 5.0 |
Trong Hộp | iMac Magic Keyboard Magic Mouse Bộ tiếp hợp nguồn 143W Dây nguồn (2 m) Cáp USB-C thành Lightning |
Hệ Điều Hành | macOS |