-
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel® Core™ i7-1255U Processor (E-cores up to 3.50 GHz P-cores up to 4.70 GHz) RAM 16 GB DDR4-3200MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB PCIe SSD Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Touch, 45%CG, 300 nits, 60Hz, LED Backlight, Low Cost, Low Weight Battery/Weight 4 Cell 52.5Whr Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành FreeDos Bảo hành 1 năm SKU: Lenovo Thinkpad T14 Gen3 -
Laptop HP, Laptop và Macbook
Laptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Laptop HP, Laptop và MacbookLaptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-1235U (1.3 GHz – 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng) RAM 8 GB (1 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 NVMe Màn hình 14″ (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam Battery/Weight 3 cell 51 Wh , Pin liền Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành Win11 Home 64 Bảo hành 1 năm SKU: HP ProBook 440 G9 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
CPU 12 Gen Intel® Core™ i7-1255U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz, vPro® Essentials) RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro) -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN Intel Core i7-1260P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 15.6″ FHD | Wifi +BT | Fingerprint | Win11 Home | 2Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN Intel Core i7-1260P | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 15.6″ FHD | Wifi +BT | Fingerprint | Win11 Home | 2Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i7-1260P 3.40GHZ up to 4.70GHz 18MB RAM 16GB DDR4 3200Mhz (8Gbx2) VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe Màn hình 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), IPS, 45% NTSC, Chống chói Anti Glare, Độ sáng 300 nits Battery/Weight 3 Cell 60 Whr Cổng 1x USB 3.2 Gen 1
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
1x HDMI, up to 4K/60Hz
1x Card reader
1x Ethernet (RJ-45)
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)Hệ điều hành Win11 Home Bảo hành 2 năm SKU: Lenovo ThinkBook 15 G4 IAP 21DJ00D0VN -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
PC HP 280 Pro G6 Microtower 3F7X8PA Pentium G6400 | 4GB DDR4 | 256GB SSD | Wlan ac+BT | USB KB & M | Win 10 Home 64
Máy tính HP, PC-Máy tính để bànPC HP 280 Pro G6 Microtower 3F7X8PA Pentium G6400 | 4GB DDR4 | 256GB SSD | Wlan ac+BT | USB KB & M | Win 10 Home 64
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Pentium G6400 4.00 GHz,4MB RAM 4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 x 4 GB) ( 2 Slot) (Max 64 GB DDR4) VGA Intel® UHD Graphics 610 Hard Drive SSD 256GB PCIe NVMe KB & M 13.3inch WUXGA (1920×1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision Battery/Weight 2cells 56Wh Wifi 802.11a/b/g/n/ac (1×1) Lan Integrated 10/100/1000M GbE Cổng 1 x HDMI;
1 x line in;
1 x line out;
1 x power connector;
1 x RJ-45;
1 x serial;
1 x VGA;
2 x USB 2.0Hệ điều hành Windows 10 Home 64 bits SKU: HP 280 Pro G6 Microtower 3F7X8PA -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Vostro 14 5410 Intel Core i5-11320H | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ FHD | 4 cell 54Whr | Fingerprint | Windows 10
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Vostro 14 5410 Intel Core i5-11320H | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ FHD | 4 cell 54Whr | Fingerprint | Windows 10
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-11300H Tiger Lake 10nm SuperFin (2.6Ghz Up to 4.40 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8MB Cache) RAM 8GB DDR4 Buss 3200MH, 2 khe cắm, hỗ trợ tối đa 16GB VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) Màn hình 14″Full HD (1920 x 1080) Battery/Weight 4 Cell Battery, 54WHr Cổng 1 RJ45 Ethernet port
2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
1 USB 3.2 Gen 2×2 Type C port with DisplayPort /Power Delivery
1 Headset Jacki 1 HDMI 1.4 port
1 DC in portHệ điều hành Win 10 Bảo hành 1 năm SKU: Dell Vostro 14 5410 -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo ThinkBook 13s G3 ACN Ryzen7 5800U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 13.3″ WQXGA
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo ThinkBook 13s G3 ACN Ryzen7 5800U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | 13.3″ WQXGA
Thông tin Sản phẩm:
CPU AMD Ryzen R7-5800U (16MB Cache, up to 4.40GHz) RAM 8GB LPDDR4x 4266MHz Onboard VGA AMD Radeon Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe Màn hình 13.3inch WUXGA (1920×1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision Battery/Weight 2cells 56Wh Cổng 1x USB 3.2 Gen 1
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
1x HDMI 2.0b
1x Headphone/microphone combo jack (3.5mm)SKU: Lenovo ThinkBook 13s G3 ACN
-
Màn hình Samsung
Màn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Màn hình SamsungMàn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Thông Tin Sản Phẩm:
Kích thước màn hình 27 inch Độ phân giải 4K (3,840 x 2,160) Tần số quét 240Hz Thời gian phản hồi 0.03ms (GtG) Độ sáng 250 cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1,000,000:1 Góc nhìn 178°(H)/178°(V) Công nghệ hiển thị OLED Bộ xử lý NQ8 AI Gen3 Tính năng đặc biệt OLED Safeguard+ chống lưu ảnh
OLED Glare Free chống phản sángTích hợp Gaming Hub, Smart TV Loa Tích hợp với công nghệ Active Voice Amplifier Pro Thiết kế Kim loại thanh mảnh, chân đứng công thái học có thể điều chỉnh độ cao, xoay, nghiêng, lật Khả năng kết nối Cổng kết nối đa dạng, hỗ trợ Gaming Hub và ứng dụng Smart TV Bảo hành 24 tháng SKU: Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 -
Adapter
Bộ Sạc Dell 60W Type-C USFF AC with EURO power cord
Thông tin sản phẩm
Công suất 60W Điện áp đầu vào 100-240V AC Diện áp đầu ra 5/9/15/20V DC Dòng điện tối đa 3A Tương thích Dell Latitude 5320 2-in-1, 5330, 5430, 5530, 7330, 7430, 7530, 9420 2-in-1, 9430 Kết nối đầu ra USB-C 24 pin Dây điện kèm 1m SKU: Dell 60W Type-C USFF AC -
Webcam
Dell Pro Webcam WB5023 | 3Y
Thông số sản phẩm
Loại sản phẩm Webcam Mã SP WB5023 Độ phân giải FPS 2K QHD/30fps; Full HD/30fps; HD/60fps Trường nhìn chéo 78 độ Phóng 4x kỹ thuật số Micrô Micrô giảm tiếng ồn tích hợp Cổng Kết Nối USB-A Kích thước (D x R) 3,6 x 1,73 inch (92 x 44 mm) Cân nặng 155g Tính năng đặc biệt Tự động đóng khung AI Phạm vi mic Lên đến 3 mét Chiều dài cáp 1,5 m Bảo hành 3 năm SKU: Dell Pro Webcam WB5023 -
Laptop Acer
Laptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Laptop AcerLaptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU i5-13420H 8 nhân, 12 luồng RAM 8GB DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng 512GB SSD PCIe Gen4 16 Gb/s NVMe (nâng cấp tối đa 2Tb SSD) Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory Màn hình 15.6″ FHD (1920×1080), 60Hz, IPS Cổng giao tiếp 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2, Thunderbolt™ 4
2 x USB 3.2 Gen 1
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone
1 x Ethernet (RJ-45) portBàn phím English International Backlit Keyboard, Led trắng Loa 2x 2W Speaker Giao tiếp Wifi 6E, Bluetooth 5.1 Hệ điều hành Windows 11 Home Pin 50Wh Màu sắc Steel Gray Bảo hành 1 năm SKU: Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ -
Linh kiện máy tính, RAM
KVR24S17S8/8 – RAM laptop Kingston (1x8GB) DDR4 2400MHz
Tên sản phẩm: RAM laptop Kingston (1x8GB) DDR4 2400MHz KVR24S17S8/8
Mã sản phẩm: KVR24S17S8/8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhà sản xuất Kingston (USA) Model KVR24S17S8/8 Chuẩn RAM DDR4 SODIMM Bus hỗ trợ 2400MHz Dung lượng 8GB (1 x 8GB) Điện áp 1.2v CAS Latency CL17 OverClock None Bảo hành 36 tháng SKU: KVR24S17S8/8 -
Linh kiện máy tính, RAM
KVR32S22S8/8 – Ram Laptop Kingston DDR4 8GB Bus 3200MHz
Tên sản phẩm: Ram Laptop Kingston DDR4 8GB Bus 3200MHz KVR32S22S8/8
Mã sản phẩm: KVR32S22S8/8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu KINGSTON Loại Ram Laptop Dòng Mã Part KVR32S22S8/8 CHI TIẾT Dung lượng 8GB (1 x 8GB) Loại DDR4 Tốc độ 3200 MHz Độ trễ 22 CL Hiệu điện thế 1.2V ECC Không hỗ trợ Đóng gói 1 thanh Màu sắc Tản nhiệt Không Màu LED Không SKU: n/a -
Linh kiện máy tính, RAM
KINGMAX-8GB-2666 Laptop – Ram Laptop Kingmax 8GB bus 2666Mhz DDR4
Tên sản phẩm: Ram Laptop Kingmax 8GB bus 2666Mhz DDR4
Mã sản phẩm: KINGMAX-8GB-2666 Laptop
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Thương hiệu: KINGMAX
– Công nghệ RAM: DDR4
– Dung lượng: 8GB
– Tốc độ Bus: 2666MHz
– Cải thiện hiệu suất làm việc của laptop
– Thiết kế dễ dàng sử dụng
– Bảo hành: 36 tháng
SKU: KINGMAX-8GB-2666 Laptop
-
Server HP
Thiết bị lưu trữ Nimble HF20 11TB chính hãng
Nimble HF20 11TB, bao gồm:
– 1 HPE Nimble Storage HF20H Adaptive Dual Controller 10GBASE-T 2-port Configure-to-order Base Array (Q8H71A)
– 1 HPE Nimble Storage HF20H Adaptive Array 11TB (11x1TB) FIO HDD Bundle (Q8B67B)
– 2 HPE Nimble Storage HF20H Adaptive Array 480GB (2x240GB) FIO Cache Bundle (Q8B77B)
– 1 HPE Nimble Storage 2x16Gb Fibre Channel 2-port FIO Adapter Kit (Q8B90B)
– 1 HPE Nimble Storage NOS Default FIO Software (Q8G27B)
– 2 HPE Nimble Storage C13 to C14 250V 10Amp 1.8m Universal FIO Power Cord (Q8J27A)
– 1 HPE NS 3Y 4H Onsite Exchange Support (HT6Z2A3)
– 1 HPE NS HF20 Hybrid Base Array Supp (HT6Z2A3)
– 2 HPE NS HF20H Hyb 480GB Cache Bndl Supp (HT6Z2A3)
– 1 HPE NS HF20H Hybrid 11TB HDD Bndl Supp (HT6Z2A3)
– 1 HPE NS 2x16Gb FC 2p Adptr Supp (HT6Z2A3)
SKU: Nimble HF20 11TB -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
Máy tính để bàn HP Elite Mini 600 G9 9H095PT i5-13500 | 8GB DDR5 | SSD 512GB | KB+M | W11H | 3Y
Máy tính HP, PC-Máy tính để bànMáy tính để bàn HP Elite Mini 600 G9 9H095PT i5-13500 | 8GB DDR5 | SSD 512GB | KB+M | W11H | 3Y
Thông tin sản phẩm
CPU Intel® Core™ i5-13500 (up to 4.8 GHz, 14 cores, 20 threads) RAM 8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB) Ổ cứng 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Card đồ họa Intel® UHD Graphics 770 Cổng giao tiếp trước 1 x headset connector
1 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps
1 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps (charging)
1 x SuperSpeed USB Type-C 20GbpsCổng giao tiếp sau 1 x power connector
1 x RJ-45
3 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps
2 x DisplayPort 1.4
1 x HDMI 2.1Phụ kiện đi kèm Chuột & Bàn phím có dây Giao tiếp Wifi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành Windows 11 Home Bảo hành 3 năm SKU: HP Elite Mini 600 G9 9H095PT -
PSU - Nguồn
Nguồn máy tính Corsair CX550 80 Plus Bronze CP-9020121-NA
Tên sản phẩm: Nguồn máy tính Corsair CX550 80 Plus Bronze CP-9020121-NA
Mã sản phẩm: CP-9020121-NA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhà sản xuất Corsair Model CP-9020121-NA Công suất 550W Fan bearing Rifle Size quạt 140mm MTBF 100K giờ Kết nối ATX 1 Phiên bản ATX V2.4 Kết nối EPS12V 1 Kết nối Floppy 1 Kết nối PCIe 2 Kết nối SATA 5 Nguồn vào AC 100-240V SKU: Corsair CX550 80 Plus Bronze CP-9020121-NA -
Workstation (Máy trạm)
Máy trạm HP IDS Z2 TWR G4 WKS 4FU52AV chính hãng
Bộ xử lý: Intel Xeon E-2144G 4C CPU
RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2666 UDIMM NECC Memory APJ
Ổ cứng: 1TB 7200RPM SATA 3.5in WKS
Card đồ hoạ: NVIDIA Quadro P620 2GB (4)mDP GFX
USB Business Slim Wired Keyboard
HP Optical Wired Mouse USB
9.5mm DVD-Writer 1st ODD
HP Remote Graphics Software (RGS) for Z
SKU: HP IDS Z2 TWR G4 WKS 4FU52AV -
Laptop HP
Laptop HP Spectre X360 14- eu0050TU A19BLPA Intel Core Ultra 7-155H | 32GB | 1TB SSD | 14.0T_2.8K | IR | OLED | PEN | WL | BT | 4C | ALU | LKB | Win 11Home | Xanh
Laptop HPLaptop HP Spectre X360 14- eu0050TU A19BLPA Intel Core Ultra 7-155H | 32GB | 1TB SSD | 14.0T_2.8K | IR | OLED | PEN | WL | BT | 4C | ALU | LKB | Win 11Home | Xanh
Thông tin sản phẩm
CPU Bộ xử lý lên tới Intel Core Ultra 7- 155H Ổ cứng 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD RAM 32GB DDR5 Card đồ họa Intel Arc Graphics Cổng giao tiếp 2 Thunderbolt 4
2 Type-C
2 Type-A
1 Headphone/microphone
1 HDMI 2.1Màn hình 14.0inch OLED Touch
2.8K (2880×1800)Pin 4-cell, 68 Wh Kết nối Gb LAN
Wi-Fi 6E 802.11ax + Bluetooth v5.3Màu sắc Xanh Trọng lượng 1.44 kg Kích thước 31.37 x 22.04 x 1.69 cm Hệ điều hình Windows 11 Home Bảo hành 3 năm SKU: Laptop HP Spectre X360 14- eu0050TU A19BLPA -
RAM
RAM CORSAIR VENGEANCE RGB PRO 16GB CMW16GX4M1D3000C16
Thông tin sản phẩm:
– Dung lượng :16GB (1 x 16GB)
– Loại: DDR4
– Tốc độ: 3000 MHz
– Độ trễ :16-20-20-38
– Hiệu điện thế: 1.35V
– ECC: Không hỗ trợ
– Màu sắc: Đen
– Tản nhiệt: Có
– Màu LED: RGB
– Bảo hành: 36 tháng
SKU: RAM CORSAIR VENGEANCE RGB PRO 16GB CMW16GX4M1D3000C16
Bán chạy
Products Grid
Sản phẩm mới
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CV-NK0246 i5-1335U | 16GB | 512GB SSD | 14” FHD | FP | NO OS | 2Y
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CV-NK0246 i5-1335U | 16GB | 512GB SSD | 14” FHD | FP | NO OS | 2Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz) |
RAM | 16GB DDR4 on board |
Ổ cứng | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14.0Inch FHD(1920 x 1080), UMA ,Anti-glare, 250 nit, NTSC 45%, 60Hz |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 1.4, up to 1920×1080/60Hz 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Camera | 720P FHD Camera với nắp che linh hoạt |
Bảo mật | FingerPrint |
Bàn phím | Chiclet Keyboard |
Âm thanh | Âm thanh Dirac Loa tích hợp |
Giao tiếp | Wifi 6, Bluetooth 5.3 |
Pin | 42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
Hệ điều hành | NO OS |
Bảo hành | 2 năm |
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CV-NK0062 i5-1335U | 8GB | 512GB SSD | 14” FHD | FP | NO OS | 2Y
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CV-NK0062 i5-1335U | 8GB | 512GB SSD | 14” FHD | FP | NO OS | 2Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz) |
RAM | 8GB DDR4 on board |
Ổ cứng | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14.0Inch FHD(1920 x 1080), UMA ,Anti-glare, 250 nit, NTSC 45%, 60Hz |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 1.4, up to 1920×1080/60Hz 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Camera | 720P FHD Camera với nắp che linh hoạt |
Bảo mật | FingerPrint |
Bàn phím | Chiclet Keyboard |
Âm thanh | Âm thanh Dirac Loa tích hợp |
Giao tiếp | Wifi 6, Bluetooth 5.3 |
Pin | 42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
Hệ điều hành | NO OS |
Bảo hành | 2 năm |
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CB-NK1560W i5-1235U | 8GB | 512GB SSD | 14” FHD | FP | WIN 11 | 2Y
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CB-NK1560W i5-1235U | 8GB | 512GB SSD | 14” FHD | FP | WIN 11 | 2Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel® Core™ i5-1235U (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz) |
RAM | 8GB DDR4 on board |
Ổ cứng | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14.0Inch FHD(1920 x 1080), TN, LED Backlit, Anti-glare, 250 nit, NTSC: 45%, 60Hz |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 1.4, up to 1920×1080/60Hz 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Camera | 720P FHD Camera với nắp che linh hoạt |
Bảo mật | FingerPrint |
Bàn phím | Chiclet Keyboard |
Âm thanh | Âm thanh Dirac Loa tích hợp Microphone tích hợp |
Giao tiếp | Wifi 6, Bluetooth 5.2 |
Pin | 42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
Hệ điều hành | Window 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 2 năm |
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CB-NK1717W i7-1255U | 8GB | 512GB SSD | 14” FHD | FP | WIN 11 | 2Y
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CB-NK1717W i7-1255U | 8GB | 512GB SSD | 14” FHD | FP | WIN 11 | 2Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel® Core™ i7-1255U (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,70 GHz) |
RAM | 8GB DDR4 on board |
Ổ cứng | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14.0Inch FHD(1920 x 1080), TN, LED Backlit, Anti-glare, 250 nit, NTSC: 45%, 60Hz |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 1.4, up to 1920×1080/60Hz 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Camera | 720P FHD Camera với nắp che linh hoạt |
Bảo mật | FingerPrint |
Bàn phím | Chiclet Keyboard |
Âm thanh | Âm thanh Dirac Loa tích hợp Microphone tích hợp |
Giao tiếp | Wifi 6, Bluetooth 5.2 |
Pin | 42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
Hệ điều hành | Window 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 2 năm |
AirPods Max MWW43ZA/A Midnight | Starlight | Blue | Orange | Purple
Thông tin sản phẩm
Loại tai nghe | Chụp tai |
Mã SP | MWW43ZA/A |
Cổng kết nối | USB- C, Bluetooth 5.0 |
Micro | 9 Micro (8 micrô Chống ồn chủ động, 3 micrô thu giọng nói) |
Chipset | Chip tai nghe Apple H1 |
Thời gian sạc | 2 giờ |
Thời gian nghe | Lên đến 20 giờ |
Trọng lượng | 386,2 gram |
Kích thước | 168.6 x 187.3 x 83.4 mm |
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r0229TX 9Q980PA Intel Core i5-13500H | RAM 32GB DDR5 | 512GB SSD | 16.1FHD | 144Hz | RTX 4050 6G | W11SL | XANH | 1Y
Laptop Gaming HP VICTUS 16-r0229TX 9Q980PA Intel Core i5-13500H | RAM 32GB DDR5 | 512GB SSD | 16.1FHD | 144Hz | RTX 4050 6G | W11SL | XANH | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-13500H |
Tốc độ | 2.6 GHz – 4.7 GHz / 18MB / 12 nhân, 16 luồng |
Bộ nhớ đệm | 18MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16GB) |
Hỗ trợ tối đa | 64GB |
Ổ cứng | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
Màn hình | 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 9 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Card đồ họa (VGA) | Card rời – NVIDIA GeForce RTX 4050 6 GB |
Kết nối không dây (Network) | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2×2) |
LAN | 1 RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Đèn chuyển màu RGB – 1 vùng |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Kết nối USB | 1 USB Type-A 5Gbps; 1 USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI | 1 HDMI 2.1 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | HP Wide Vision 720p HD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
Card mở rộng | 1 multi-format SD media card reader |
Loa | 2 loa |
Pin | 4-cell, 70 Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
Laptop MSI Thin 15 B13UC- 1411VN i7-13620H | RAM 8GB | 512GB SSD | RTX 3050 4GB | 15.6inch FHD 144Hz | Win11 | Xám | Balo
Laptop MSI Thin 15 B13UC- 1411VN i7-13620H | RAM 8GB | 512GB SSD | RTX 3050 4GB | 15.6inch FHD 144Hz | Win11 | Xám | Balo
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i7-13620H Gen 13th |
Ổ cứng | SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz |
Card đồ họa | Nvidia Geforce RTX 3050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6-inch FHD (1920*1080) pixel |
Bàn phím | Chiclet Keyboard- Đèn LED Xanh |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 1 x USB TypeC (support DisplayPort / PowerDelivery) 3 x USB 3.2 & USB 2.0 1 x DC-in |
Chuẩn kết nối | Wi-Fi 6E 802.11ax, Bluetooth 5.3 |
Pin | 53 Whrs |
Trọng lượng | 1.85 kg |
Kích thước | 359 x 254 x 21.5 mm |
Màu sắc | Xám đen |
Hệ điều hình | Windows 11 |
Bảo hành | 2 năm |
Macbook Pro 16 M3 Pro Z1AF0008W | 12CPU | 18GPU | 36GB | 1TB SSD | Space Black
Thông Tin Sản Phẩm:
Màu Sắc | Đen Không Gian (Space Black) |
Màn Hình | Liquid Retina XDR 16,2 inch, Độ phân giải 3456 x 2234 pixels, Tỷ lệ tương phản 1.000.000:1, Độ sáng 1.000 nit (SDR), 1.600 nit (HDR), Tốc độ làm mới lên đến 120Hz (ProMotion) |
Bộ Vi Xử Lý (CPU) | Chip M3 Pro với 12 lõi (6 lõi hiệu năng, 6 lõi tiết kiệm điện) |
Bộ Xử Lý Đồ Họa (GPU) | 18 lõi |
Bộ Nhớ (RAM) | 36GB Unified Memory |
SSD | 1TB (có thể nâng cấp lên 2TB, 4TB, 8TB) |
Khe Thẻ Nhớ | SDXC |
Cổng Kết Nối | MagSafe 3 Hai cổng Thunderbolt 4 Cổng HDMI Jack cắm tai nghe 3,5 mm |
Kết Nối Không Dây | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Camera | FaceTime HD 1080p |
Âm Thanh | Hệ thống âm thanh sáu loa với Dolby Atmos |
Bàn Phím & Bàn Di Chuột | Magic Keyboard với đèn nền, Touch ID, Force Touch |
Bộ Tiếp Hợp Nguồn | USB-C 140W |
Kích Thước | 35.79 x 24.59 x 1.68 cm |
Trọng Lượng | Khoảng 2.1 kg |
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CVA-NK0104W i3-1315U | 8GB | 256GB SSD | 14” FHD | FP | WIN 11 | 2Y
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1402CVA-NK0104W i3-1315U | 8GB | 256GB SSD | 14” FHD | FP | WIN 11 | 2Y
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel® Core™ i3-1315U Processor 1.2GHz (up to 4.5GHz, 6 cores) |
RAM | 8GB DDR4 on board |
Ổ cứng | 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare display |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 1.4, up to 1920×1080/60Hz 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Camera | 720P FHD Camera với nắp che linh hoạt |
Bàn phím | Chiclet Keyboard |
Âm thanh | Audio by Dirac Built-in speaker |
Giao tiếp | Wifi 6, Bluetooth 5.2 |
Pin | 42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
Hệ điều hành | Window 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 2 năm |
iPhone 16 512GB Black/ White/ Pink/ Ultramarine/ Teal
Thông tin sản phẩm
CPU | Chip A18 với GPU 5 lõi |
RAM | 512GB |
Thiết kế mới | Được thiết kế cho Apple Intelligence |
Nút mới | Điều khiển Camera |
Màn hình | Màn hình Super Retina XDR 6.1 inch, Tấm nền OLED 6.1 |
Camera | Hệ thống camera kép tiên tiến Camera Fusion 48PM tiên tiến Telephoto 2x Camera Ultra Wide 12MP |
Thời gian sử dụng | Thời gian xem video lên đến 22 giờ |
Trọng lượng | 170 gram |
Kích thước | 147,6 x 71,6 x 7,8 mm |
Hệ điều hình | iOS 18 |
iPhone 16 256GB Black/ White/ Pink/ Ultramarine/ Teal
Thông tin sản phẩm
CPU | Chip A18 với GPU 5 lõi |
RAM | 256GB |
Thiết kế mới | Được thiết kế cho Apple Intelligence |
Nút mới | Điều khiển Camera |
Màn hình | Màn hình Super Retina XDR 6.1 inch, Tấm nền OLED 6.1 |
Camera | Hệ thống camera kép tiên tiến Camera Fusion 48PM tiên tiến Telephoto 2x Camera Ultra Wide 12MP |
Thời gian sử dụng | Thời gian xem video lên đến 22 giờ |
Trọng lượng | 170 gram |
Kích thước | 147,6 x 71,6 x 7,8 mm |
Hệ điều hình | iOS 18 |
iPhone 16 128GB Black/ White/ Pink/ Ultramarine/ Teal
Thông tin sản phẩm
CPU | Chip A18 với GPU 5 lõi |
RAM | 128GB |
Thiết kế mới | Được thiết kế cho Apple Intelligence |
Nút mới | Điều khiển Camera |
Màn hình | Màn hình Super Retina XDR 6.1 inch, Tấm nền OLED 6.1 |
Camera | Hệ thống camera kép tiên tiến Camera Fusion 48PM tiên tiến Telephoto 2x Camera Ultra Wide 12MP |
Thời gian sử dụng | Thời gian xem video lên đến 22 giờ |
Trọng lượng | 170 gram |
Kích thước | 147,6 x 71,6 x 7,8 mm |
Hệ điều hình | iOS 18 |
iPhone 16 Plus 512GB A3290-VIE – Điện Thoại iPhone 16 Plus 2024 – Black | White | Pink | Ultramarine | Teal
iPhone 16 Plus 512GB A3290-VIE – Điện Thoại iPhone 16 Plus 2024 – Black | White | Pink | Ultramarine | Teal
Thông Tin Sản Phẩm:
Màn hình | Super Retina XDR OLED 6.7 inch, Dynamic Island, True Tone, Haptic Touch, dải màu rộng (P3), Ceramic Shield |
Độ phân giải | 2796 x 1290 pixels, mật độ 460 ppi |
Chipset | Apple A18 |
Camera sau | Camera chính Fusion 48MP, Ultra Wide 12MP |
Camera trước | 12MP, ƒ/1.9, tự động lấy nét |
Hệ điều hành | iOS 18 |
Bộ nhớ trong | 512GB |
Loại SIM | 2 SIM (nano-SIM và eSIM), hỗ trợ 2 eSIM |
Chống nước, chống bụi | Chuẩn IP68 |
Tính năng nổi bật khác | Nút tác vụ mới, nút điều khiển camera mới, AI Apple Intelligence |
Pin và sạc | Hỗ trợ sạc không dây MagSafe 25W, sạc nhanh Qi2 15W, cáp sạc USB-C |
Kích thước | 160.9 x 77.8 x 7.8 mm |
Trọng lượng | 203g |
Màu sắc | Đen, Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly |
Khả năng kết nối | 5G, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, NFC |
Điện Thoại iPhone 16 Plus 256GB A3290-VIE – iPhone 16 Plus 2024 – Black | White | Pink | Ultramarine | Teal
Điện Thoại iPhone 16 Plus 256GB A3290-VIE – iPhone 16 Plus 2024 – Black | White | Pink | Ultramarine | Teal
Thông Tin Sản Phẩm:
Màn hình | Super Retina XDR OLED 6.7 inch, Dynamic Island, True Tone, Haptic Touch, dải màu rộng (P3), Ceramic Shield |
Độ phân giải | 2796 x 1290 pixels, mật độ 460 ppi |
Chipset | Apple A18 |
Camera sau | Camera chính Fusion 48MP, Ultra Wide 12MP |
Camera trước | 12MP, ƒ/1.9, tự động lấy nét |
Hệ điều hành | iOS 18 |
Bộ nhớ trong | 256GB |
Loại SIM | 2 SIM (nano-SIM và eSIM), hỗ trợ 2 eSIM |
Chống nước, chống bụi | Chuẩn IP68 |
Tính năng nổi bật khác | Nút tác vụ mới, nút điều khiển camera mới, AI Apple Intelligence |
Pin và sạc | Hỗ trợ sạc không dây MagSafe 25W, sạc nhanh Qi2 15W, cáp sạc USB-C |
Kích thước | 160.9 x 77.8 x 7.8 mm |
Trọng lượng | 203g |
Màu sắc | Đen, Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly |
Khả năng kết nối | 5G, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, NFC |
Điện Thoại iPhone 16 Plus 128GB MXVU3VN/A A3290-VIE – iPhone 16 Plus 2024 – Black | White | Pink | Ultramarine | Teal
Điện Thoại iPhone 16 Plus 128GB MXVU3VN/A A3290-VIE – iPhone 16 Plus 2024 – Black | White | Pink | Ultramarine | Teal
Thông Tin Sản Phẩm:
Màn hình | Super Retina XDR OLED 6.7 inch, Dynamic Island, True Tone, Haptic Touch, dải màu rộng (P3), Ceramic Shield |
Độ phân giải | 2796 x 1290 pixels, mật độ 460 ppi |
Chipset | Apple A18 |
Camera sau | Camera chính Fusion 48MP, Ultra Wide 12MP |
Camera trước | 12MP, ƒ/1.9, tự động lấy nét |
Hệ điều hành | iOS 18 |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Loại SIM | 2 SIM (nano-SIM và eSIM), hỗ trợ 2 eSIM |
Chống nước, chống bụi | Chuẩn IP68 |
Tính năng nổi bật khác | Nút tác vụ mới, nút điều khiển camera mới, AI Apple Intelligence |
Pin và sạc | Hỗ trợ sạc không dây MagSafe 25W, sạc nhanh Qi2 15W, cáp sạc USB-C |
Kích thước | 160.9 x 77.8 x 7.8 mm |
Trọng lượng | 203g |
Màu sắc | Đen, Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly |
Khả năng kết nối | 5G, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, NFC |
iPhone 16 Pro 1TB Black Titanium | White Titanium | Desert Titanium | Natural Titanium
iPhone 16 Pro 1TB Black Titanium | White Titanium | Desert Titanium | Natural Titanium
Thông tin sản phẩm
Màn hình | 6,3 inch Super Retina XDR 2622×1206 pixel |
Tính năng màn hình | Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 Độ sáng tối đa 1000 nit 460 ppi Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Camera trước | 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels |
Camera sau | Camera chính: 48MP, f/1.78, 24mm, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao Hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, ƒ/1.6 Camera góc siêu rộng: 48MP, 13 mm, ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, H |
Tính năng camera | Flash True Tone Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ Chế độ Ban Đêm Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP) Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất Ảnh không gian |
Vi xử lý và đồ họa | Apple A18 Pro | CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
Công nghệ NFC | Có |
Thẻ SIM | Sim kép (nano-Sim và e-Sim) – Hỗ trợ 2 e-Sim |
Hệ điều hành | iOS 18 |
Hỗ trợ mạng | 5G |
Wi-Fi | Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2×2 MIMO7 |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou |
Bộ nhớ trong | 1 TB |
Công nghệ – Tiện ích | Face ID, FaceTime, Apple Pay, SOS Khẩn Cấp, Phát Hiện Va Chạm |
Công nghệ âm thanh | AAC, APAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos |
Công nghệ sạc | Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên Sạc không dây Qi2 lên đến 15W Sạc không dây Qi lên đến 7,5W |
Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế, Cảm biến trọng lực |
PC HP S01-pF3009d 8C5S5PA i7-13700 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | DVDWR | Wlax | BT5 | KB&M | Win 11SL | Đen
PC HP S01-pF3009d 8C5S5PA i7-13700 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | DVDWR | Wlax | BT5 | KB&M | Win 11SL | Đen
Bộ vi xử lý | Bộ xử lý Intel® Core i7-13700 (bộ nhớ đệm 30M, lên đến 5,20 GHz) |
RAM | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM |
Ổ cứng | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.0 Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2×2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Cổng giao tiếp | Trước:
USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
Headphone/microphone combo port
Sau USB 2.0 Type-A ports
RJ-45 Ethernet port
Audio jacks
HDMI v1.4b/HDCP 2.2 output port
VGA output port
Power input port
|
Hệ điều hành | Win 11 SL |
Laptop Gaming HP VICTUS 16-s0140AX 9Q988PA ADM Ryzen 7-7840HS | RAM 32GB DDR5 | 512GB SSD | 16.1FHD | 144Hz | RTX 4050 6G | W11SL | XANH | 1Y
Laptop Gaming HP VICTUS 16-s0140AX 9Q988PA ADM Ryzen 7-7840HS | RAM 32GB DDR5 | 512GB SSD | 16.1FHD | 144Hz | RTX 4050 6G | W11SL | XANH | 1Y
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 – 7840HS |
Tốc độ | 3,8GHz Up to 5,1 GHz, 12 MB L3 cache, 8 cores, 12 threads |
Bộ nhớ đệm | 16MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB DDR5-5600 MHz RAM (2 x 16GB) |
Hỗ trợ tối đa | 64GB |
Ổ cứng | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
Màn hình | 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 9 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Card đồ họa (VGA) | Card rời – NVIDIA GeForce RTX 4050 6 GB |
Kết nối không dây (Network) | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2×2) |
LAN | 1 RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.3 |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Đèn chuyển màu RGB – 1 vùng |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Kết nối USB | 1 USB Type-A 5Gbps; 1 USB Type-A 5Gbps (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI | 1 HDMI 2.1 |
Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
Camera | HP Wide Vision 720p HD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
Card mở rộng | 1 multi-format SD media card reader |
Loa | 2 loa |
Pin | 4-cell, 70 Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Bảo hành | 12 tháng |
iPhone 16 Pro 512GB Black Titanium | White Titanium | Desert Titanium | Natural Titanium
iPhone 16 Pro 512GB Black Titanium | White Titanium | Desert Titanium | Natural Titanium
Thông tin sản phẩm
Màn hình | 6,3 inch Super Retina XDR 2622×1206 pixel |
Tính năng màn hình | Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 Độ sáng tối đa 1000 nit 460 ppi Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Camera trước | 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels |
Camera sau | Camera chính: 48MP, f/1.78, 24mm, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao Hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, ƒ/1.6 Camera góc siêu rộng: 48MP, 13 mm, ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, H |
Tính năng camera | Flash True Tone Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ Chế độ Ban Đêm Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP) Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất Ảnh không gian |
Vi xử lý và đồ họa | Apple A18 Pro | CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
Công nghệ NFC | Có |
Thẻ SIM | Sim kép (nano-Sim và e-Sim) – Hỗ trợ 2 e-Sim |
Hệ điều hành | iOS 18 |
Hỗ trợ mạng | 5G |
Wi-Fi | Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2×2 MIMO7 |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Công nghệ – Tiện ích | Face ID, FaceTime, Apple Pay, SOS Khẩn Cấp, Phát Hiện Va Chạm |
Công nghệ âm thanh | AAC, APAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos |
Công nghệ sạc | Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên Sạc không dây Qi2 lên đến 15W Sạc không dây Qi lên đến 7,5W |
Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế, Cảm biến trọng lực |