-
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLaptop Lenovo Thinkpad T14 Gen3 Intel Core i7-1255U | 16GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ WUXGA | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | FreeDos | 3Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel® Core™ i7-1255U Processor (E-cores up to 3.50 GHz P-cores up to 4.70 GHz) RAM 16 GB DDR4-3200MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512 GB PCIe SSD Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Touch, 45%CG, 300 nits, 60Hz, LED Backlight, Low Cost, Low Weight Battery/Weight 4 Cell 52.5Whr Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành FreeDos Bảo hành 1 năm SKU: Lenovo Thinkpad T14 Gen3 -
Laptop HP, Laptop và Macbook
Laptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Laptop HP, Laptop và MacbookLaptop HP ProBook 440 G9 Intel Core i5-1235U | 8GB DDR4 | 512GB SSD | Intel Graphics | 14″ Full HD | 3 Cell | Wifi +BT | Webcam | Fingerprint | Win11 Home 64 | 1Y
Thông tin Sản phẩm:
CPU Intel Core i5-1235U (1.3 GHz – 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng) RAM 8 GB (1 thanh 8 GB), DDR4, 3200 MHz VGA Onboard Intel Iris Xe Graphics Hard Drive 512GB SSD M.2 NVMe Màn hình 14″ (1920 x 1080) Full HD IPS không cảm ứng, HD webcam Battery/Weight 3 cell 51 Wh , Pin liền Cổng HDMI
USB Type C
DisplayPort
Power Delivery
3 x USB 3.1
3.5 mm
LAN 1 Gb/sHệ điều hành Win11 Home 64 Bảo hành 1 năm SKU: HP ProBook 440 G9 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
CPU 12 Gen Intel® Core™ i7-1255U, vPro® Essentials (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i7-1255U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 512GB NVME -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro)/ Ram 16gb/ SSD 256GB NVME/ 14″ FHD/ WIFI 6E AX211 + BT/ 3Cell 41Whr/ 3 Year ProSupport
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU 12th Gen Intel® Core™ i5-1235U (10 Core, 12 MB Cache, 12 Threads, up to 4.40 GHz, vPro® Essentials) RAM 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz VGA Integrated Intel®Iris® XE Graphics Hard Drive 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD Màn hình 14.0 Inch Full HD (1920×1080) AG, Non-Touch, WVA, 250 nits, HD RGB Cam, WLAN Optical Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 | Backlit Keyboard Battery/Weight 3 Cell, 41 Wh, Express Charge™ Capable Battery Port 1 USB 3.2 Gen 1 port
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 HDMI 2.0 port
1 Universal audio portWarranty 3 Year ProSupport SKU: Dell Latitude 5430 Core i5-1235U (vPro) -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a -
Màn hình Dell, Màn hình máy tính
Dell E2318H – Màn hình máy tính Dell 23 inch IPS FHD
Tên sản phẩm: Màn hình máy tính 23 inch IPS FHD Dell E2318H
Thông tin sản phẩm
Hãng sản xuất DELL Mã sản phẩm Dell E2318H Kích Thước Màn Hình 23 inch Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 100000000:1 (dynamic) Độ Phân Giải Màn Hình Full HD (1080p) 1920 x 1080 Thời Gian Đáp Ứng 5ms Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu Góc nhìn 178°/178° Tín hiệu đầu vào VGA
DPMức Tiêu Thụ̣ Điện 25W Trọng Lượng N/A Loa N/A Tính năng đặc biệt N/A SKU: Dell E2318H
-
Màn hình Samsung
Màn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Màn hình SamsungMàn hình Gaming Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 | 4K | 240Hz | 0.03ms | Loa
Thông Tin Sản Phẩm:
Kích thước màn hình 27 inch Độ phân giải 4K (3,840 x 2,160) Tần số quét 240Hz Thời gian phản hồi 0.03ms (GtG) Độ sáng 250 cd/㎡ Tỷ lệ tương phản 1,000,000:1 Góc nhìn 178°(H)/178°(V) Công nghệ hiển thị OLED Bộ xử lý NQ8 AI Gen3 Tính năng đặc biệt OLED Safeguard+ chống lưu ảnh
OLED Glare Free chống phản sángTích hợp Gaming Hub, Smart TV Loa Tích hợp với công nghệ Active Voice Amplifier Pro Thiết kế Kim loại thanh mảnh, chân đứng công thái học có thể điều chỉnh độ cao, xoay, nghiêng, lật Khả năng kết nối Cổng kết nối đa dạng, hỗ trợ Gaming Hub và ứng dụng Smart TV Bảo hành 24 tháng SKU: Samsung Odyssey OLED 32inch G8 LS32DG802 -
Adapter
Bộ Sạc Dell 60W Type-C USFF AC with EURO power cord
Thông tin sản phẩm
Công suất 60W Điện áp đầu vào 100-240V AC Diện áp đầu ra 5/9/15/20V DC Dòng điện tối đa 3A Tương thích Dell Latitude 5320 2-in-1, 5330, 5430, 5530, 7330, 7430, 7530, 9420 2-in-1, 9430 Kết nối đầu ra USB-C 24 pin Dây điện kèm 1m SKU: Dell 60W Type-C USFF AC -
Webcam
Dell Pro Webcam WB5023 | 3Y
Thông số sản phẩm
Loại sản phẩm Webcam Mã SP WB5023 Độ phân giải FPS 2K QHD/30fps; Full HD/30fps; HD/60fps Trường nhìn chéo 78 độ Phóng 4x kỹ thuật số Micrô Micrô giảm tiếng ồn tích hợp Cổng Kết Nối USB-A Kích thước (D x R) 3,6 x 1,73 inch (92 x 44 mm) Cân nặng 155g Tính năng đặc biệt Tự động đóng khung AI Phạm vi mic Lên đến 3 mét Chiều dài cáp 1,5 m Bảo hành 3 năm SKU: Dell Pro Webcam WB5023 -
Màn hình HP, Màn hình máy tính
Màn hình HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA
Thông Tin Kỹ Thuật Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) Màn hình cảm ứng Không cảm ứng Tấm nền IPS Tần số quét 60 Hz Thời gian đáp ứng 5 ms (GTG) Công nghệ màn hình Giảm ánh sáng xanh, Chống chói Anti-Glare Số lượng màu 16.7 triệu màu Độ sáng 250 cd/m² Độ tương phản tĩnh 1000:1 Góc nhìn 178°(Dọc) / 178°(Ngang) Gắn ARM chuẩn VESA Có Tiện ích Điều chỉnh được độ nghiêng của màn hình Cổng kết nối 4 x USB 3.2, 1 x VGA, 1 x USB Type-B, 1 x HDMI 1.4, 1 x DisplayPort 1.2 Bảo hành 36 tháng SKU: HP EliteDisplay E24i G4 9VJ40AA -
Laptop Acer
Laptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Laptop AcerLaptop Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ i5-13420H | 8GB | 512GB SSD | RTX2050 4GB | 15.6″ FHD | Win11 | Balo | Xám | 1Y
Thông tin sản phẩm
CPU i5-13420H 8 nhân, 12 luồng RAM 8GB DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) Ổ cứng 512GB SSD PCIe Gen4 16 Gb/s NVMe (nâng cấp tối đa 2Tb SSD) Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 memory Màn hình 15.6″ FHD (1920×1080), 60Hz, IPS Cổng giao tiếp 1 x USB Type-C™ port supporting: USB 3.2 Gen 2, Thunderbolt™ 4
2 x USB 3.2 Gen 1
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
microphone
1 x Ethernet (RJ-45) portBàn phím English International Backlit Keyboard, Led trắng Loa 2x 2W Speaker Giao tiếp Wifi 6E, Bluetooth 5.1 Hệ điều hành Windows 11 Home Pin 50Wh Màu sắc Steel Gray Bảo hành 1 năm SKU: Acer N22Q25 A515-58GM-53PZ -
Thiết bị khác
STI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thiết bị khácSTI31501W-4G-1T – Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF (i3-10100/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win10)
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm Máy tính đồng bộ Dell Vostro 3681 SFF STI31501W-4G-1T Mã sản phẩm STI31501W-4G-1T Hãng sản xuất Dell Màu sắc Đen Bộ vi xử lý Core i3-10100 Chipset Intel® B460 Bộ nhớ trong 4GB DDR4 2666Mhz Số khe cắm 2 Đồ họa Onboard Ổ cứng 1TB HDD Cổng M.2 1 x M.2 2230 (Wifi+BT) 1 x M.2 2230/2280 (SSD/Optane)
Giao tiếp mạng Gigabit Ethernet Ổ quang Không có Kết nối không dây Wifi 802.11ac Bluetooth 4.2
Cổng kết nối Trước: 1 x SD 3.0 Media Card Reader
1 x Audio Combo Jack
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
Sau:
1 x Line out
1 x VGA port
1 x HDMI out
2 x USB 3.2 Gen 1
2 x USB 2.0
1 x RJ-45
Chuột & Bàn phím Có Hệ điều hành Windows 10 Home Kích thước (WxDxH) (9.26 x 29.28 x 29) cm Trọng lượng 4.93 kg SKU: STI31501W-4G-1T -
Máy tính HP, PC-Máy tính để bàn
7YH47PA – Máy tính để bàn HP ProDesk 400 G6 MT
HÀNG CÓ SẴN
Thông tin sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) Tên bộ vi xử lý Intel® core i5-9500 Processor Tốc độ 3.00 GHz, up to 4.40Ghz Bộ nhớ đệm 9MB Cache Bộ nhớ trong (RAM) Dung lượng 4GB DDR4 2666MHz Số khe cắm 2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB Ổ cứng (HDD) Dung lượng 500GB Tốc độ vòng quay 7200rpm Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe – Hỗ trợ Intel Optane , 3 x 3.5″ SATA Ổ đĩa quang (ODD) DVD-RW Đồ Họa (VGA) Bộ xử lý Intel UHD Graphics 610 Bàn phím Kiểu bàn phím (USB) Keyboard Mouse USB Mouse Giao tiếp mở rộng LAN 10/100/1000 Mbps Card Reader Kết nối 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 2 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub Hệ điều hành (Operating System) Hệ điều hành đi kèm Free DOS Hệ điều hành tương thích Windows 10 Trọng lượng 5.055 kg SKU: n/a
-
Bộ Chuyển Đổi (Cáp Chuyển), Thiết bị khác, Thiết bị mạng
Bộ Chuyển Đổi Dell Universal Dock – UD22 | 3Y
Bộ Chuyển Đổi (Cáp Chuyển), Thiết bị khác, Thiết bị mạngBộ Chuyển Đổi Dell Universal Dock – UD22 | 3Y
Thông tin sản phẩm Nguồn Cấp 96Watt Chi tiết độ phân giải tối đa video 5K – 60 Hz (Màn hình đơn) 4K – 60 Hz (Màn hình bốn) Cổng kết nối 2 x display / video – DisplayPort – 20 pin DisplayPort (1.2) 1 x display / video – HDMI 1 x USB-C 3.2 Gen 2/DisplayPort 1 x USB 3.2 Gen 2 with PowerShare 3 x USB 3.2 Gen 2 1 x USB-C with PowerShare 1 x network – RJ-45 Hệ điều hành Windows 10, Windows 11, Ubuntu 20.04 or later, Apple macOS 12.21 or later, Google Chrome OS 100 or later Bảo hành 36 tháng SKU: Dell Universal Dock UD22 -
Laptop Dell, Laptop và Macbook
Laptop Dell Vostro 3400 70235020 (i3-1115G4/ 8GB RAM/ 256GB SSD/ 14″ FHD/ Win10/ McAfeeMDS/ Black)
Laptop Dell, Laptop và MacbookLaptop Dell Vostro 3400 70235020 (i3-1115G4/ 8GB RAM/ 256GB SSD/ 14″ FHD/ Win10/ McAfeeMDS/ Black)
Tên sản phẩm: Laptop Dell Vostro 3400 70235020 (i3-1115G4/ 8GB RAM/ 256GB SSD/ 14″ FHD/ Win10/ McAfeeMDS/ Black).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màu sắc Đen Hệ điều hành Windows 10 Home + Office Home & Student 2019 Chipset Intel CPU Intel Core i3-1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb Ram 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB), 2 khe cắm ram, hỗ trợ tối đa 16GB Ổ cứng (HDD/SSD) 256GB SSD PCIe NVMe Size màn hình 14.0 FHD (1920 x 1080), Wide Viewing Angle (WVA) Card đồ họa (VGA) Intel Iris Xe Graphics Giao tiếp mạng 802.11ac ; 10/100/1000 Mbps ; Bluetooth v5.0 Cổng giao tiếp 2xUSB 3.2, 1xUSB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), khe thẻ SD, jack audio 3.5mm Webcam HD webcam PIN/Battery 3 cell, 42Wh Kích thước 32.87 x 23.95 x 1.9 cm Trọng lượng 1.59 kg Hãng sản xuất DELL Bảo hành 12 tháng SKU: Dell Vostro 3400 70235020 -
Màn hình HP
Màn hình LCD HP P24h G5 64W34AA 23.8inch | 1920×1080 60Hz | IPS | VGA | HDMI | DP | SPEAKER | ĐEN
Màn hình HPMàn hình LCD HP P24h G5 64W34AA 23.8inch | 1920×1080 60Hz | IPS | VGA | HDMI | DP | SPEAKER | ĐEN
Thông số sản phẩm
Loại thiết bị Màn hình Kích thước 23.8 inch Độ phân giải FHD 1920 x 1080 Tấm nền IPS Tần số quét 75Hz Thời gian phản hồi 5ms Màu sắc hiển thị Lên tới 16.7tr màu Độ sáng 250 nits Tỉ lệ tương phản 1000:1 VESA 100x100mm Kết nối HDMI, VGA, DisplayPort Kích thước 53.89 x 19.64 x 46.92 cm Cân nặng 4.6kg Bảo hành 36 tháng SKU: LCD HP P24h G5 64W34AA -
VGA - Card màn hình
VGA GIGABYTE N1656OC-4GD – Card Đồ hoạ chính hãng
Thông số kỹ thuật:
– Thương hiệu: GIGABYTE
– Bảo hành: 36 tháng
– Nhà sản xuất chipset: NVIDIA
– Series chip đồ họa: GeForce GTX 16 series
– Tên: GeForce GTX 1650 D6 OC 4G (rev. 1.0)
– Part-number: GV-N1656OC-4GD-rev-10
– GPU: GeForce GTX 1650
– Bộ nhớ: 4GB GDDR6 ( 192 GB/s / 128-bit )
– GPU clock: 12000 MHz
– Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
– Số lượng đơn vị xử lý: 896 CUDA cores
– Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.0b , 1 x DisplayPort 1.4 , 1 x DVI-D
– Tản nhiệt: Tản nhiệt 1 quạt
– Nguồn đề xuất: 300W
– Kích thước: 15.3 x 11.6 x 3.6 cm
SKU: VGA GIGABYTE N1656OC-4GD -
Thiết bị an ninh
HIKVISION DS-7732NI-I4/24P – Đầu ghi IP Ultra 32 kênh
24P: hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE
Hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE
Hỗ trợ camera lên đến 12MP
Ngõ ra VGA1/CVBS và 2 cổng HDMI( HDMI1 và HDMI2 xuất hình độc lập)
Cổng HDMI 1 xuất hình 4K 3840×2160, VGA: 2K (2560 × 1440)/60Hz
Hỗ trợ 32 kênh với thông đầu vào 256 Mbps
Alarm 16 in/4 out. Audio 1 in/1 out.
Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB (đầu không hỗ trợ PoE)
Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA và 1 cổng eSata
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng
SKU: n/a -
Balo/ Backpack
Balo HP Campus XL Marble Stone 7J592AA
Thông tin sản phẩm
Kích thước 305 x 165 x 430 mm Tương thích Phù hợp với hầu hết các máy tính xách tay có kích thước màn hình lên tới 16.1″ Tính năng bảo mật Khóa kép, Khóa chống thủng, túi đựng laptop có đệm Chất liệu 100% polyeste Màu sắc Đen, cam Bảo hành 12 tháng SKU: HP Campus XL Marble Stone 7J592AA -
Linh kiện máy tính, VGA - Card màn hình
VGA GIGABYTE N3090VISION OC-24GD – Card Đồ hoạ chính hãng
Thông số kỹ thuật:
– Graphics Processing: GeForce RTX™ 3090
– Core Clock: 1755 MHz (Reference card: 1695 MHz)
– CUDA® Cores: 10496
– Memory Clock: 19500 MHz
– Memory Size: 24GB
– Memory Type: GDDR6X
– Memory Bus: 384 bit
– Memory Bandwidth (GB/sec): 936 GB/s
– Card Bus: PCI-E 4.0 x 16
– Digital max resoluteion: 7680×4320@60Hz
– Multi-view: 4
– Card size: L=320 W=126 H=55 mm
– PCB Form: ATX
– DirectX: 12 Ultimate
– OpenGL: 4.6
– Recommended PSU: 750W
– Power Connectors: 8 pin*2
– Output: DisplayPort 1.4a *3; HDMI 2.1 *2
– SLI Support: 2-way NVIDIA NVLINK™
– Accessories: Quick guide
– Bảo hành: 36 tháng
SKU: VGA GIGABYTE N3090VISION OC-24GD
Bán chạy
Products Grid
-
Laptop LG, Laptop và Macbook
LG Gram 2023 14T90R-G.AH55A5 | 14″ | i5 | 1340P RAM 16GB | 512GB SSD | Windows 11
Laptop LG, Laptop và MacbookLG Gram 2023 14T90R-G.AH55A5 | 14″ | i5 | 1340P RAM 16GB | 512GB SSD | Windows 11
Thông tin sản phẩm
Màu sắc Đen Thiết kế Laptop 2-in-1, xoay gập 360°, hỗ trợ cảm ứng và bút Wacom Trọng lượng Khoảng 1.25 kg Màn hình 14 inch IPS cảm ứng, WUXGA (1920 x 1200), 60Hz, tỷ lệ 16:10 CPU Intel Core i5-1340P (13th Gen, 12 nhân 16 luồng, max 4.60 GHz) RAM 16GB LPDDR5 Ổ cứng 512GB SSD (chuẩn PCIe Gen 4) Card đồ họa Intel Iris Xe Graphics Hệ điều hành Windows 11 Home Pin Dung lượng 72Wh – sử dụng lâu dài Âm thanh Tích hợp Dolby Atmos – âm thanh vòm sống động Độ bền Đạt tiêu chuẩn quân đội MIL-STD-810H SKU: LG Gram 14T90R-G.AH55A5 -
Thiết bị trình chiếu
Máy Chiếu Mini Wanbo Mozart 1 Android 9.0 | 1080P | 2+32GB | 2.4+5G Dual Band Wifi | Bluetooth 5.0 Auto Focusing | White | EU
Thiết bị trình chiếuMáy Chiếu Mini Wanbo Mozart 1 Android 9.0 | 1080P | 2+32GB | 2.4+5G Dual Band Wifi | Bluetooth 5.0 Auto Focusing | White | EU
Thông tin sản phẩm
Sản phẩm Máy chiếu mini Kết nối Không dây: WiFi 2.4G/5G & WiFi 6, Bluetooth 5.0
HDMI 1.4
Jack 3.5mm
USBĐộ phân giải Độ phân giải gốc Full HD 1080P Hệ điều hành Android 9.0 Kích thước màn chiếu 40-120 inch Khoảng cách chiếu 1 – 4m Công nghệ trình chiếu LCD Tính năng thông minh Tự động lấy nét + Keystone 4 chiều
Tự động tránh vật cản
Tự động cân chỉnh khung hình
Điều khiển bằng trợ lý ảo Google AssistantĐộ sáng máy chiếu 900 ANSI lumens Kích thước 233 x 209 x 176 mm SKU: Máy Chiếu Mini Wanbo Mozart 1 -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition Ultra 7268V vPro | 32GB LPDDR5X | 512GB SSD M.2 2280 | 14″ WUXGA Touch 500 nits | Fingerprint | 57Wh | Wi-Fi 7 | BlT 5.4 | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition Ultra 7268V vPro | 32GB LPDDR5X | 512GB SSD M.2 2280 | 14″ WUXGA Touch 500 nits | Fingerprint | 57Wh | Wi-Fi 7 | BlT 5.4 | 3Y
Thông Tin Sản Phẩm:
Bộ vi xử lý (CPU) Intel® Core™ Ultra 7 268V vPro® (LPE-cores up to 3.70GHz / P-cores up to 5.00GHz) Card đồ họa (GPU) Tích hợp Intel® Arc™ Graphics RAM 32GB LPDDR5X-8533MT/s (Memory on Package – hàn chết trên bo mạch) Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen5 Performance TLC Opal Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, cảm ứng, 100% sRGB, 500 nits, 60Hz, Low Blue Light Camera 1080P FHD RGB+IR, hỗ trợ Windows Hello Bảo mật Cảm biến vân tay tích hợp, IR Camera, chip dTPM 2.0, khóa Kensington Bàn phím Có đèn nền, bố cục UK, tích hợp cảm biến vân tay Touchpad Bàn rê cảm ứng kích thước lớn, hỗ trợ đa điểm Kết nối không dây Intel® Wi-Fi 7 BE201 (2×2 BE vPro®), Bluetooth® 5.4 Cổng kết nối 2 x USB-C Thunderbolt™ 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, combo tai nghe 3.5mm Pin 3 Cell Li-Polymer 57Wh, hỗ trợ sạc nhanh Rapid Charge Adapter 65W USB-C, 90% PCC, 3 pin – Chuẩn UK Hệ điều hành Windows 11 Pro 64-bit Màu sắc Đen Bảo hành 3 năm Premier Support SKU: ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura -
Laptop Lenovo, Laptop và Macbook
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition Ultra 7268V vPro | 32GB LPDDR5X | 1TB SSD M.2 2280 | 14″ WUXGA Touch 500 nits | Fingerprint | 57Wh | Wi-Fi 7 | BlT 5.4 | 3Y
Laptop Lenovo, Laptop và MacbookLenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition Ultra 7268V vPro | 32GB LPDDR5X | 1TB SSD M.2 2280 | 14″ WUXGA Touch 500 nits | Fingerprint | 57Wh | Wi-Fi 7 | BlT 5.4 | 3Y
Thông Tin Sản Phẩm:
Bộ vi xử lý (CPU) Intel® Core™ Ultra 7 268V vPro® (LPE-cores up to 3.70GHz / P-cores up to 5.00GHz) Card đồ họa (GPU) Tích hợp Intel® Arc™ Graphics RAM 32GB LPDDR5X-8533MT/s (Memory on Package – hàn chết trên bo mạch) Ổ cứng 1TB SSD M.2 2280 PCIe Gen5 Performance TLC Opal Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, cảm ứng, 100% sRGB, 500 nits, 60Hz, Low Blue Light Camera 1080P FHD RGB+IR, hỗ trợ Windows Hello Bảo mật Cảm biến vân tay tích hợp, IR Camera, chip dTPM 2.0, khóa Kensington Bàn phím Có đèn nền, bố cục UK, tích hợp cảm biến vân tay Touchpad Bàn rê cảm ứng kích thước lớn, hỗ trợ đa điểm Kết nối không dây Intel® Wi-Fi 7 BE201 (2×2 BE vPro®), Bluetooth® 5.4 Cổng kết nối 2 x USB-C Thunderbolt™ 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, combo tai nghe 3.5mm Pin 3 Cell Li-Polymer 57Wh, hỗ trợ sạc nhanh Rapid Charge Adapter 65W USB-C, 90% PCC, 3 pin – Chuẩn UK Hệ điều hành Windows 11 Pro 64-bit Màu sắc Đen Bảo hành 3 năm Premier Support, bảo hành tại Depot hoặc mang đến trung tâm SKU: Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13
-
Máy Cắt - Máy Khắc, Máy in
Bambu Lab H2D Combo Máy in 3D | Cắt khắc laser | All-in-One Personal Manufacturing Hub
Máy Cắt - Máy Khắc, Máy inBambu Lab H2D Combo Máy in 3D | Cắt khắc laser | All-in-One Personal Manufacturing Hub
Thông Tin Sản Phẩm:
Chức năng In 3D, Cắt/Khắc laser, Cắt kỹ thuật số Vùng in 3D 325×320×325 mm (1 vòi) / 300×320×325 mm (2 vòi) Vật liệu in hỗ trợ PLA, ABS, PETG, TPU, PA, PC, sợi Carbon/Thủy tinh Tốc độ in tối đa 1000 mm/s – Gia tốc 20,000 mm/s² Nhiệt độ tối đa Vòi: 350 °C / Bàn: 120 °C / Buồng: 65 °C Đầu phun Hotend kim loại – Vòi thép cứng 0.2–0.8 mm Camera AI 4 camera (theo dõi in, phân tích lỗi, quan sát từ trên) AI & Cảm biến Phát hiện lỗi, sợi, cháy, mất điện, laser đo Z Laser (tùy chọn) 10W / 40W – Khắc/cắt gỗ, cao su, da, kim loại mỏng Kết nối & điều khiển Wi-Fi 2.4G/5G, USB, Màn cảm ứng 5”, App điện thoại & PC Phần mềm Bambu Studio, Handy, Suite – Hỗ trợ G-code chuẩn Nguồn điện 100–240V, công suất tối đa 2200W Kích thước & trọng lượng 492×514×626 mm – Nặng 31 kg Lọc khí & an toàn G3 + HEPA + than hoạt tính – Khóa cửa, cảm biến an toàn SKU: Bambu Lab H2D
-
Màn hình Dell, Màn hình máy tính
Màn Hình Dell UltraSharp U2724D | 27.0 inch | 2K | IPS | 120Hz | 5ms | TMDS | VRR | USB TypeC | 3Y
Màn hình Dell, Màn hình máy tínhMàn Hình Dell UltraSharp U2724D | 27.0 inch | 2K | IPS | 120Hz | 5ms | TMDS | VRR | USB TypeC | 3Y
Thông tin sản phẩm:
Kích thước 27 inch Tấm nền IPS Công nghệ ComfortView Plus
Variable Refresh Rate (VRR)Độ phân giải 2560 x 1440 Thời gian phản hồi 5ms Độ tương phản 2000:1 Số màu hiển thị 1.07 tỷ Góc nhìn 178º (Ngang) / 178º (Dọc) Độ sáng 350 cd/m2 Cổng kết nối 1 x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (Supports 2 x QHD 120Hz 8 bit)
1 x DisplayPort 1.4 (Out)
1 x HDMI (HDCP 1.4)(Supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as per specified in HDMI 2.1)
1 x USB-Type C upstream port (data only) (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2)
2 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2)
1 x Audio line outTần số quét 120Hz Khối lượng 6.5 kg Tỷ lệ khung hình 16:9 Bảo hành 3 năm SKU: Dell U2724D -
Màn hình Dell, Màn hình máy tính
Màn hình Dell P2723QE 27 inch 4K | IPS | 60Hz | 8ms | 350 nits | HDMI+DP+USBC+USB+LAN | 3Y
Màn hình Dell, Màn hình máy tínhMàn hình Dell P2723QE 27 inch 4K | IPS | 60Hz | 8ms | 350 nits | HDMI+DP+USBC+USB+LAN | 3Y
Thông tin sản phẩm
Kích thước 27″ Tấm nền IPS Độ phân giải 4K (3840 x 2160) Thời gian phản hồi 8 ms (normal); 5 ms (fast) Phân loại Phẳng Độ tương phản 1000:1 Số màu hiển thị 1.07 billion Góc nhìn 178° (Ngang), 178° (Dọc) Độ sáng 350 cd/m² Cổng kết nối HDMI x 1
DisplayPort 1.4 x 1
USB-C 3.2 Gen 1 upstream x 1
USB 3.2 Gen 1 downstream x 4
RJ-45 x 1Phụ kiện kèm theo Cáp Display Port
Cáp USB 3.2 Gen 1Tần số quét 60 Hz Khối lượng 7.21 kg Tỷ lệ khung hình 16:9 Bảo hành 3 năm SKU: Dell P2723QE 27 inch 4K -
Màn hình Dell, Màn hình máy tính
Màn Hình Dell S2721QS 27inch 4K (3840 x 2160) | Audio Out | DisplayPort 1.2 | HDMI 2.0 | 3Y
Màn hình Dell, Màn hình máy tínhMàn Hình Dell S2721QS 27inch 4K (3840 x 2160) | Audio Out | DisplayPort 1.2 | HDMI 2.0 | 3Y
Thông tin sản phẩm
Kích thước màn hình 27 inch Độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160) Cổng kết nối – 2 x HDMI 2.0
– 1 x DisplayPort 1.2
– 1 x 3.5 mm Audio OutTỉ lệ 16:9 Tấm nền màn hình IPS Độ sáng 350 cd/m2 Màu sắc hiển thị 1.07 billion colors Độ tương phản 1,300:1 (typ) Tần số quét 60Hz Kích thước 61.2 x 17.5 x 40.1 (không chân đế)
61.2 x 5.5 x 36.5 (gồm chân đế)Cân nặng 4.7kg Phụ kiện Cáp nguồn, Cáp HDMI Thời gian bảo hành 3 năm SKU: Dell S2721QS 27inch 4K -
Thiết bị trình chiếu
Máy Chiếu Wanbo DaVinci 1 Pro | Android 11 | 1080P | Dual Band Wifi | Bluetooth 5.0 | Auto Focus | Gray
Thiết bị trình chiếuMáy Chiếu Wanbo DaVinci 1 Pro | Android 11 | 1080P | Dual Band Wifi | Bluetooth 5.0 | Auto Focus | Gray
Thông tin sản phẩm
Sản phẩm Máy chiếu mini Kết nối HDMI, Giắc cắm 3.5 mm, USB 2.0, Wi-Fi 2.4G + 5G, Bluetooth 5.1 Độ phân giải 1920×1080, hỗ trợ video 4K Hệ điều hành Android 11 Kích thước màn chiếu 40-180 inch Khoảng cách chiếu 1,2-5m Công nghệ trình chiếu LCD Tính năng thông minh Tự động lấy nét + Keystone 4 chiều Độ sáng máy chiếu 600 ANSI lumens Tuổi thọ của đèn 20,000 giờ Kích thước 150 x 135 x 195 mm SKU: Máy Chiếu Wanbo DaVinci 1 Pro
Sản phẩm mới
LG Gram 2023 14T90R-G.AH55A5 | 14″ | i5 | 1340P RAM 16GB | 512GB SSD | Windows 11

LG Gram 2023 14T90R-G.AH55A5 | 14″ | i5 | 1340P RAM 16GB | 512GB SSD | Windows 11
Thông tin sản phẩm
Màu sắc | Đen |
Thiết kế | Laptop 2-in-1, xoay gập 360°, hỗ trợ cảm ứng và bút Wacom |
Trọng lượng | Khoảng 1.25 kg |
Màn hình | 14 inch IPS cảm ứng, WUXGA (1920 x 1200), 60Hz, tỷ lệ 16:10 |
CPU | Intel Core i5-1340P (13th Gen, 12 nhân 16 luồng, max 4.60 GHz) |
RAM | 16GB LPDDR5 |
Ổ cứng | 512GB SSD (chuẩn PCIe Gen 4) |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Pin | Dung lượng 72Wh – sử dụng lâu dài |
Âm thanh | Tích hợp Dolby Atmos – âm thanh vòm sống động |
Độ bền | Đạt tiêu chuẩn quân đội MIL-STD-810H |
Máy Chiếu Mini Wanbo Mozart 1 Android 9.0 | 1080P | 2+32GB | 2.4+5G Dual Band Wifi | Bluetooth 5.0 Auto Focusing | White | EU

Máy Chiếu Mini Wanbo Mozart 1 Android 9.0 | 1080P | 2+32GB | 2.4+5G Dual Band Wifi | Bluetooth 5.0 Auto Focusing | White | EU
Thông tin sản phẩm
Sản phẩm | Máy chiếu mini |
Kết nối | Không dây: WiFi 2.4G/5G & WiFi 6, Bluetooth 5.0 HDMI 1.4 Jack 3.5mm USB |
Độ phân giải | Độ phân giải gốc Full HD 1080P |
Hệ điều hành | Android 9.0 |
Kích thước màn chiếu | 40-120 inch |
Khoảng cách chiếu | 1 – 4m |
Công nghệ trình chiếu | LCD |
Tính năng thông minh | Tự động lấy nét + Keystone 4 chiều Tự động tránh vật cản Tự động cân chỉnh khung hình Điều khiển bằng trợ lý ảo Google Assistant |
Độ sáng máy chiếu | 900 ANSI lumens |
Kích thước | 233 x 209 x 176 mm |
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition Ultra 7268V vPro | 32GB LPDDR5X | 512GB SSD M.2 2280 | 14″ WUXGA Touch 500 nits | Fingerprint | 57Wh | Wi-Fi 7 | BlT 5.4 | 3Y

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition Ultra 7268V vPro | 32GB LPDDR5X | 512GB SSD M.2 2280 | 14″ WUXGA Touch 500 nits | Fingerprint | 57Wh | Wi-Fi 7 | BlT 5.4 | 3Y
Thông Tin Sản Phẩm:
Bộ vi xử lý (CPU) | Intel® Core™ Ultra 7 268V vPro® (LPE-cores up to 3.70GHz / P-cores up to 5.00GHz) |
Card đồ họa (GPU) | Tích hợp Intel® Arc™ Graphics |
RAM | 32GB LPDDR5X-8533MT/s (Memory on Package – hàn chết trên bo mạch) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen5 Performance TLC Opal |
Màn hình | 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, cảm ứng, 100% sRGB, 500 nits, 60Hz, Low Blue Light |
Camera | 1080P FHD RGB+IR, hỗ trợ Windows Hello |
Bảo mật | Cảm biến vân tay tích hợp, IR Camera, chip dTPM 2.0, khóa Kensington |
Bàn phím | Có đèn nền, bố cục UK, tích hợp cảm biến vân tay |
Touchpad | Bàn rê cảm ứng kích thước lớn, hỗ trợ đa điểm |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 7 BE201 (2×2 BE vPro®), Bluetooth® 5.4 |
Cổng kết nối | 2 x USB-C Thunderbolt™ 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, combo tai nghe 3.5mm |
Pin | 3 Cell Li-Polymer 57Wh, hỗ trợ sạc nhanh Rapid Charge |
Adapter | 65W USB-C, 90% PCC, 3 pin – Chuẩn UK |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro 64-bit |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 3 năm Premier Support |
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition Ultra 7268V vPro | 32GB LPDDR5X | 1TB SSD M.2 2280 | 14″ WUXGA Touch 500 nits | Fingerprint | 57Wh | Wi-Fi 7 | BlT 5.4 | 3Y

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition Ultra 7268V vPro | 32GB LPDDR5X | 1TB SSD M.2 2280 | 14″ WUXGA Touch 500 nits | Fingerprint | 57Wh | Wi-Fi 7 | BlT 5.4 | 3Y
Thông Tin Sản Phẩm:
Bộ vi xử lý (CPU) | Intel® Core™ Ultra 7 268V vPro® (LPE-cores up to 3.70GHz / P-cores up to 5.00GHz) |
Card đồ họa (GPU) | Tích hợp Intel® Arc™ Graphics |
RAM | 32GB LPDDR5X-8533MT/s (Memory on Package – hàn chết trên bo mạch) |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2280 PCIe Gen5 Performance TLC Opal |
Màn hình | 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, cảm ứng, 100% sRGB, 500 nits, 60Hz, Low Blue Light |
Camera | 1080P FHD RGB+IR, hỗ trợ Windows Hello |
Bảo mật | Cảm biến vân tay tích hợp, IR Camera, chip dTPM 2.0, khóa Kensington |
Bàn phím | Có đèn nền, bố cục UK, tích hợp cảm biến vân tay |
Touchpad | Bàn rê cảm ứng kích thước lớn, hỗ trợ đa điểm |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 7 BE201 (2×2 BE vPro®), Bluetooth® 5.4 |
Cổng kết nối | 2 x USB-C Thunderbolt™ 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, combo tai nghe 3.5mm |
Pin | 3 Cell Li-Polymer 57Wh, hỗ trợ sạc nhanh Rapid Charge |
Adapter | 65W USB-C, 90% PCC, 3 pin – Chuẩn UK |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro 64-bit |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 3 năm Premier Support, bảo hành tại Depot hoặc mang đến trung tâm |
Bambu Lab H2D Combo Máy in 3D | Cắt khắc laser | All-in-One Personal Manufacturing Hub

Bambu Lab H2D Combo Máy in 3D | Cắt khắc laser | All-in-One Personal Manufacturing Hub
Thông Tin Sản Phẩm:
Chức năng | In 3D, Cắt/Khắc laser, Cắt kỹ thuật số |
Vùng in 3D | 325×320×325 mm (1 vòi) / 300×320×325 mm (2 vòi) |
Vật liệu in hỗ trợ | PLA, ABS, PETG, TPU, PA, PC, sợi Carbon/Thủy tinh |
Tốc độ in tối đa | 1000 mm/s – Gia tốc 20,000 mm/s² |
Nhiệt độ tối đa | Vòi: 350 °C / Bàn: 120 °C / Buồng: 65 °C |
Đầu phun | Hotend kim loại – Vòi thép cứng 0.2–0.8 mm |
Camera AI | 4 camera (theo dõi in, phân tích lỗi, quan sát từ trên) |
AI & Cảm biến | Phát hiện lỗi, sợi, cháy, mất điện, laser đo Z |
Laser (tùy chọn) | 10W / 40W – Khắc/cắt gỗ, cao su, da, kim loại mỏng |
Kết nối & điều khiển | Wi-Fi 2.4G/5G, USB, Màn cảm ứng 5”, App điện thoại & PC |
Phần mềm | Bambu Studio, Handy, Suite – Hỗ trợ G-code chuẩn |
Nguồn điện | 100–240V, công suất tối đa 2200W |
Kích thước & trọng lượng | 492×514×626 mm – Nặng 31 kg |
Lọc khí & an toàn | G3 + HEPA + than hoạt tính – Khóa cửa, cảm biến an toàn |
Màn Hình Dell UltraSharp U2724D | 27.0 inch | 2K | IPS | 120Hz | 5ms | TMDS | VRR | USB TypeC | 3Y

Màn Hình Dell UltraSharp U2724D | 27.0 inch | 2K | IPS | 120Hz | 5ms | TMDS | VRR | USB TypeC | 3Y
Thông tin sản phẩm:
Kích thước | 27 inch |
Tấm nền | IPS |
Công nghệ | ComfortView Plus Variable Refresh Rate (VRR) |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Độ tương phản | 2000:1 |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ |
Góc nhìn | 178º (Ngang) / 178º (Dọc) |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Cổng kết nối | 1 x DisplayPort 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (Supports 2 x QHD 120Hz 8 bit) 1 x DisplayPort 1.4 (Out) 1 x HDMI (HDCP 1.4)(Supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as per specified in HDMI 2.1) 1 x USB-Type C upstream port (data only) (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) 2 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) 1 x Audio line out |
Tần số quét | 120Hz |
Khối lượng | 6.5 kg |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Bảo hành | 3 năm |
Màn hình Dell P2723QE 27 inch 4K | IPS | 60Hz | 8ms | 350 nits | HDMI+DP+USBC+USB+LAN | 3Y

Màn hình Dell P2723QE 27 inch 4K | IPS | 60Hz | 8ms | 350 nits | HDMI+DP+USBC+USB+LAN | 3Y
Thông tin sản phẩm
Kích thước | 27″ |
Tấm nền | IPS |
Độ phân giải | 4K (3840 x 2160) |
Thời gian phản hồi | 8 ms (normal); 5 ms (fast) |
Phân loại | Phẳng |
Độ tương phản | 1000:1 |
Số màu hiển thị | 1.07 billion |
Góc nhìn | 178° (Ngang), 178° (Dọc) |
Độ sáng | 350 cd/m² |
Cổng kết nối | HDMI x 1 DisplayPort 1.4 x 1 USB-C 3.2 Gen 1 upstream x 1 USB 3.2 Gen 1 downstream x 4 RJ-45 x 1 |
Phụ kiện kèm theo | Cáp Display Port Cáp USB 3.2 Gen 1 |
Tần số quét | 60 Hz |
Khối lượng | 7.21 kg |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Bảo hành | 3 năm |
Màn Hình Dell S2721QS 27inch 4K (3840 x 2160) | Audio Out | DisplayPort 1.2 | HDMI 2.0 | 3Y

Màn Hình Dell S2721QS 27inch 4K (3840 x 2160) | Audio Out | DisplayPort 1.2 | HDMI 2.0 | 3Y
Thông tin sản phẩm
Kích thước màn hình | 27 inch |
Độ phân giải | 4K UHD (3840 x 2160) |
Cổng kết nối | – 2 x HDMI 2.0 – 1 x DisplayPort 1.2 – 1 x 3.5 mm Audio Out |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Màu sắc hiển thị | 1.07 billion colors |
Độ tương phản | 1,300:1 (typ) |
Tần số quét | 60Hz |
Kích thước | 61.2 x 17.5 x 40.1 (không chân đế) 61.2 x 5.5 x 36.5 (gồm chân đế) |
Cân nặng | 4.7kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Cáp HDMI |
Thời gian bảo hành | 3 năm |
Máy Chiếu Wanbo DaVinci 1 Pro | Android 11 | 1080P | Dual Band Wifi | Bluetooth 5.0 | Auto Focus | Gray

Máy Chiếu Wanbo DaVinci 1 Pro | Android 11 | 1080P | Dual Band Wifi | Bluetooth 5.0 | Auto Focus | Gray
Thông tin sản phẩm
Sản phẩm | Máy chiếu mini |
Kết nối | HDMI, Giắc cắm 3.5 mm, USB 2.0, Wi-Fi 2.4G + 5G, Bluetooth 5.1 |
Độ phân giải | 1920×1080, hỗ trợ video 4K |
Hệ điều hành | Android 11 |
Kích thước màn chiếu | 40-180 inch |
Khoảng cách chiếu | 1,2-5m |
Công nghệ trình chiếu | LCD |
Tính năng thông minh | Tự động lấy nét + Keystone 4 chiều |
Độ sáng máy chiếu | 600 ANSI lumens |
Tuổi thọ của đèn | 20,000 giờ |
Kích thước | 150 x 135 x 195 mm |
Máy chiếu mini Wanbo TT Linux 1G+8G | 1080 | Auto Focus
Thông tin sản phẩm
Sản phẩm | Máy chiếu mini |
Tỷ lệ tương phản | 3000:1 |
Giao diện | HDMI, Giắc cắm 3.5 mm, USB 2.0, Wi-Fi 2.4G + 5G, Bluetooth 5.1 |
Độ phân giải | 1920×1080 Full HD |
Nền tảng | Android |
Khoảng cách chiếu | Từ 1.1 đến 3.3 mét |
Công nghệ trình chiếu | LCD |
Độ sáng máy chiếu | 650 ANSI lumens |
Tuổi thọ của đèn | 20,000 giờ |
Kích thước | 150x140x110 mm |
Card màn hình Nvidia RTX A5000 24GB GDDR6
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Nvidia RTX A500 |
Nhà cung cấp | Asus |
Kiến trúc GPU | NVIDIA Ampere |
CUDA Cores | 8,192 |
NVIDIA Tensor Cores | 256 |
NVIDIA RT Cores | 64 |
Bộ nhớ | 24 GB GDDR6 with ECC |
Giao tiếp bộ nhớ | 384-bit |
Giao tiếp đồ họa | PCI Express 4.0 x 16 |
Kết nối màn hình | DP 1.4 (4)3 |
Kiểu tản nhiệt | Active |
Kết nối nguồn | 1x 8-pin PCle |
Laptop Asus ZenBook 14 UX3405CA-PZ204WS Ultra 9 285H | 32GB | 1TB SSD_PCIE | Intel Arc 130T | 14.0′ 3K Touch OLED 120Hz, 100% DCI-P3 | Win 11+Office | 4 Cell | Ponder Blue Aluminum | Led KB, NumPad | Túi Sleeve, Asus Pen

Laptop Asus ZenBook 14 UX3405CA-PZ204WS Ultra 9 285H | 32GB | 1TB SSD_PCIE | Intel Arc 130T | 14.0′ 3K Touch OLED 120Hz, 100% DCI-P3 | Win 11+Office | 4 Cell | Ponder Blue Aluminum | Led KB, NumPad | Túi Sleeve, Asus Pen
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 9 Processor 285H 5.4GHz |
Ổ cứng | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
RAM | 32GB LPDDR5X on board |
Màn hình | 14.0″ 3K (2880 x 1800) OLED, 120Hz |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 2x Thunderbolt™ 4 with support for display / power delivery (data speed up to 40Gbps) 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Kết nối | Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2, Bluetooth v5.4 |
Pin | 4-cell, 75WHrs |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kích thước | 31.24 x 22.01 x 1.49 ~ 1.49 cm |
Màu sắc | Ponder Blue Aluminum |
Khối lượng | 1.28 kg |
Máy Scan Epson Perfection V850 Pro Flatbed
Thông tin sản phẩm
Loại máy | Máy quét hình ảnh màu phẳng |
Nguồn sáng | Đèn LED trắng |
Độ phân giải quang học: | 6400 x 9600 dpi (phim), 4800 x 9600 dpi (phản quang) |
Mật độ quang học | 4.0 Dmax |
Độ phân giải đầu ra | 25 – 12.800 dpi |
Màu sắc | 16-bit đầu vào/ra |
Tốc độ quét | Xem trước: 6 giây Ảnh 300dpi: 12 giây Phim 35mm: 32 – 85 giây (tùy độ phân giải) |
Kết nối | USB 2.0 |
Laptop Asus ZenBook Duo OLED UX8406CA-PZ109WS Ultra 9 285H | 32GB | 1TB SSD_PCIE | Intel Arc 140T | 2x 14′ 3K OLED 120Hz, OLED 100% DCI-P3 | Win 11 Office | 4 Cell | Inkwell Gray Magie-Aluminum | Led KB | Túi Sleeve, ASUS Pen

Laptop Asus ZenBook Duo OLED UX8406CA-PZ109WS Ultra 9 285H | 32GB | 1TB SSD_PCIE | Intel Arc 140T | 2x 14′ 3K OLED 120Hz, OLED 100% DCI-P3 | Win 11 Office | 4 Cell | Inkwell Gray Magie-Aluminum | Led KB | Túi Sleeve, ASUS Pen
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel® Core™ Ultra 9 Processor 285H 2.9 GHz |
Ổ cứng | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
RAM | 32GB LPDDR5X on board |
Màn hình | 2x 14.0″ 3K (2880 x 1800) OLED |
Card đồ họa | Intel® Arc™ 140T GPU |
Cổng giao tiếp | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 2x Thunderbolt™ 4 with support for display / power delivery (data speed up to 40Gbps) 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Kết nối | Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2, Bluetooth v5.4 |
Pin | 4-cell, 75WHrs |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kích thước | 31.35 x 21.79 x 1.46 ~ 1.99 (cm) |
Màu sắc | Inkwell Gray Magie-Aluminum |
Khối lượng | 1.65 kg |
Laptop Asus ROG Strix G16 G614JVR-N4231W i9-14900HX | RAM 32GB | 1TB SSD_PCIE | RTX4060 8GB | 16′ WQXGA IPS 240Hz/0.2ms, OLED | 100% DCI-P3 %, 500nits | G-Sync | ROG Nebula Display | Win11 | 4 Cell | Eclipse Gray | Per-Key RGB

Laptop Asus ROG Strix G16 G614JVR-N4231W i9-14900HX | RAM 32GB | 1TB SSD_PCIE | RTX4060 8GB | 16′ WQXGA IPS 240Hz/0.2ms, OLED | 100% DCI-P3 %, 500nits | G-Sync | ROG Nebula Display | Win11 | 4 Cell | Eclipse Gray | Per-Key RGB
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel® Core™ i9 14900HX |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 PCIe |
RAM | 32GB DDR5-5600 (2x16GB) |
Màn hình | 16.0″ WQXGA IPS 240Hz/0.2ms, OLED |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 |
Cổng giao tiếp | 1x RJ45 LAN port 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC 1 x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ |
Kết nối | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Triple band) 2*2, Bluetooth |
Pin | 4-cell, 90WHrs |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kích thước | 35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm |
Màu sắc | Eclipse Gray |
Khối lượng | 2.5 kg |
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 U7-155H | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14WUXGA OLED/IR/WL/BT | 3C57 | Win11SL | LKB | 2Y | Xám

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 U7-155H | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 14WUXGA OLED/IR/WL/BT | 3C57 | Win11SL | LKB | 2Y | Xám
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 7 Meteor Lake – 155H |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
RAM | 16GB LPDDR5x |
Màn hình | 14.0″ WUXGA OLED 60Hz, 400nits |
Cổng giao tiếp | HDMI 2 x USB Type-C 3.2 (hỗ trợ Power Delivery 3.0 và DisplayPort 1.4) 1 x USB 3.2 1 x Headphone/microphone combo 1 x USB 3.2 (Always on) |
Kết nối | Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Pin | 3-cell, 57 Wh |
Tính năng khác | TPM 2.0 Độ bền chuẩn quân đội MIL STD 810H Công tắc khóa camera Mở khóa khuôn mặt |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL |
Kích thước | 312x 221×16.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Khối lượng | 1.48 kg |
Dell Mobile Precision 5570 Workstation i7-12800H vPro | 64GB DDR5 | 1TB SSD | RTX A2000 | 15.6″ Ultrasharp UHD+ | Windows 11 Pro

Dell Mobile Precision 5570 Workstation i7-12800H vPro | 64GB DDR5 | 1TB SSD | RTX A2000 | 15.6″ Ultrasharp UHD+ | Windows 11 Pro
Thông Tin Sản Phẩm:
CPU | Intel Core i7-12800H vPro (14 nhân, 20 luồng, xung nhịp 2.40GHz – 4.80GHz) |
RAM | 64GB (2x32GB) DDR5, 4800Mhz, Non-ECC SODIMM |
Ổ cứng | 1TB M.2 PCIe x4 NVMe, Class 35 SSD |
Card đồ họa | NVIDIA RTX A2000 8GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6″ UltraSharp UHD+ (3840×2400) HDR400, 100% Adobe RGB, PremierColor, cảm ứng (Touch) |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro bản quyền |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối | 2 x Thunderbolt 4.0 (USB-C, Power Delivery) | 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C (DisplayPort) | Khe đọc thẻ SD | Jack tai nghe 3.5mm |
Bảo mật | Windows Hello, cảm biến vân tay trên nút nguồn, IR Camera, cảm biến phát hiện người dùng, cảm biến xâm nhập khung máy |
Pin | 86Whr, hỗ trợ ExpressCharge |
Trọng lượng | 1.84kg |
Thiết kế | Mỏng nhẹ (7.7mm – 11.64mm), khung kim loại cao cấp |
Chứng nhận ISV | Hỗ trợ các phần mềm kỹ thuật, thiết kế chuyên nghiệp như AutoCAD, SolidWorks, Adobe Premiere Pro |
Quà tặng | Chuột không dây + Balo |
Thiết bị chuyển mạch KVM 8 cổng CL5708M
Thông tin sản phẩm
Sản phẩm | Thiết bị chuyển mạch |
Mã SP | CL5708M |
Kết nối máy tính | 8 cổng KVM SPHD Nữ, hỗ trợ Daisy Chain 258 máy |
Chuyển cổng | OSD, phím nóng, nút ấn |
Màn hình | LCD 17” TFT, 1280 x 1024 @ 75Hz, 5ms, 250 cd/m² |
Cổng kết nối | KVM, USB, Daisy Chain, RJ-11, SPHD |
Giao tiếp | PS/2, USB |
Nguồn | 100-240V AC, công suất 43W |
Nhiệt độ hoạt động | 0 – 40°C |
Chất liệu | Kim loại & nhựa |
Kích thước | 48 x 25,37 x 4,40 cm |
Trọng lượng | 13,47 kg |
Máy tính để bàn HP Pro Mini 400 G9 | Intel Core i5 14500T | 8GB DDR5 4800 | SSD 256GB | USB Mouse & Keyboard | Win 11Home | 1Y Onsite AZ8Q8PT

Máy tính để bàn HP Pro Mini 400 G9 | Intel Core i5 14500T | 8GB DDR5 4800 | SSD 256GB | USB Mouse & Keyboard | Win 11Home | 1Y Onsite AZ8Q8PT
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core i5-14500T |
Ổ cứng | SSD 256GB M.2 NVMe PCIe 4.0 |
RAM | 8GB SODIM DDR5 4800MHz |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 770 |
Keyboard & Mouse | USB |
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 1 cổng SuperSpeed USB Type-A có 10Gbps; 1 cổng SuperSpeed USB Type-A 10Gbps (cổng sạc); 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps
Mặt sau: 1 cổng nguồn; 1 dây cáp RJ-45; 1 cổng SuperSpeed USB Type-A 10Gbps; 2 cổng SuperSpeed USB Type-A có 5Gbps; 2x DisplayPort™ 1.4; 1x HDMI 2.1 |
Chuẩn kết nối | Lan gigabit, Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
Trọng lượng | 1.42 kg |
Kích thước | 177.0 x 175.0 x 34.2 (mm) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Máy tính xách tay HP Probook 460 G11 Core U7-155H | 16GB | 512GB SSD | 16.0WUXGA | WL/ BT/ FP/ 3C/ ALU | Win11Pro | LEDKB | Bạc

Máy tính xách tay HP Probook 460 G11 Core U7-155H | 16GB | 512GB SSD | 16.0WUXGA | WL/ BT/ FP/ 3C/ ALU | Win11Pro | LEDKB | Bạc
Thông tin sản phẩm
CPU | Intel Core Ultra 7 155H |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
RAM | 16GB LPDDR5x |
Màn hình | 16.0″ FHD (1920×1200), 300 nits |
Cổng giao tiếp | 2 cổng USB Type-C® với tốc độ truyền dữ liệu 20Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) 2 cổng USB Type-A với tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps (1 cổng sạc, 1 cổng cấp nguồn) 1 cổng HDMI 2.1 1 jack âm thanh kết hợp stereo headphone/microphone 1 cổng RJ-45 (Cáp HDMI được bán riêng) |
Kết nối | Wifi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 3-cell, 56 Wh |
Tính năng khác | Fingerprint sensor |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Kích thước | 31.86 x 22.44 x 1.09 cm |
Màu sắc | Bạc |
Khối lượng | 1.74 kg |